MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty TNHH MTV In và Phát hành biểu mẫu Thống kê (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 10,749,666,253 6,188,877,877 3,885,795,370 4,972,664,992
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 10,749,666,253 6,188,877,877 3,885,795,370 4,972,664,992
4. Giá vốn hàng bán 9,335,074,692 5,165,646,274 3,520,495,496 4,593,208,632
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,414,591,561 1,023,231,603 365,299,874 379,456,360
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,655,612 4,494,747 2,555,333 402,348
7. Chi phí tài chính 11,025,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,025,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 10,390,000 53,569,749 19,941,153 109,500,261
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 956,010,606 914,914,950 615,996,231 228,545,994
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 443,821,567 59,241,651 -268,082,177 41,812,453
12. Thu nhập khác 24,279 16,501 113,650
13. Chi phí khác 01 5,504 5,000 1,656,228
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 18,775 11,501 -1,542,578
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 443,821,566 59,260,426 -268,070,676 40,269,875
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51,274,258 16,580,615 8,385,221
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 392,547,308 42,679,811 -268,070,676 31,884,654
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 392,547,308 42,679,811 -268,070,676 31,884,654
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 131
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 131
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.