1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
10,749,666,253 |
6,188,877,877 |
3,885,795,370 |
4,972,664,992 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
10,749,666,253 |
6,188,877,877 |
3,885,795,370 |
4,972,664,992 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
9,335,074,692 |
5,165,646,274 |
3,520,495,496 |
4,593,208,632 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
1,414,591,561 |
1,023,231,603 |
365,299,874 |
379,456,360 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6,655,612 |
4,494,747 |
2,555,333 |
402,348 |
|
7. Chi phí tài chính
|
11,025,000 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11,025,000 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
10,390,000 |
53,569,749 |
19,941,153 |
109,500,261 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
956,010,606 |
914,914,950 |
615,996,231 |
228,545,994 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
443,821,567 |
59,241,651 |
-268,082,177 |
41,812,453 |
|
12. Thu nhập khác
|
|
24,279 |
16,501 |
113,650 |
|
13. Chi phí khác
|
01 |
5,504 |
5,000 |
1,656,228 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
|
18,775 |
11,501 |
-1,542,578 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
443,821,566 |
59,260,426 |
-268,070,676 |
40,269,875 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
51,274,258 |
16,580,615 |
|
8,385,221 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
392,547,308 |
42,679,811 |
-268,070,676 |
31,884,654 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
392,547,308 |
42,679,811 |
-268,070,676 |
31,884,654 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
131 |
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
131 |
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|