TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,629,851,836 |
2,242,476,897 |
10,367,716,722 |
26,443,081,775 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,377,572,309 |
1,579,263,826 |
440,738,157 |
14,181,272,907 |
|
1. Tiền |
1,377,572,309 |
1,579,263,826 |
440,738,157 |
14,181,272,907 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
748,348,559 |
305,480,154 |
6,203,569,547 |
7,509,254,650 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
743,574,271 |
213,899,868 |
5,036,061,310 |
5,362,282,966 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
16,500,000 |
1,263,352,300 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,774,288 |
91,580,286 |
1,151,008,237 |
883,619,384 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
503,892,960 |
349,397,304 |
3,538,867,583 |
4,662,778,012 |
|
1. Hàng tồn kho |
503,892,960 |
349,397,304 |
3,538,867,583 |
4,662,778,012 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
38,008 |
8,335,613 |
184,541,435 |
89,776,206 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
8,335,613 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
184,541,435 |
89,776,206 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
38,008 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
308,260,874 |
140,850,444 |
113,701,536 |
86,552,628 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
167,999,352 |
140,850,444 |
113,701,536 |
86,552,628 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
167,999,352 |
140,850,444 |
113,701,536 |
86,552,628 |
|
- Nguyên giá |
2,356,785,145 |
2,356,785,145 |
2,356,785,145 |
999,964,818 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,188,785,793 |
-2,215,934,701 |
-2,243,083,609 |
-913,412,190 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
140,261,522 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
140,261,522 |
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,938,112,710 |
2,383,327,341 |
10,481,418,258 |
26,529,634,403 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
872,009,978 |
627,975,096 |
449,533,604 |
16,334,495,303 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
872,009,978 |
627,975,096 |
449,533,604 |
16,334,495,303 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
666,240,855 |
400,192,205 |
37,676,064 |
14,517,314,343 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
54,677,718 |
125,486,631 |
8,385,221 |
23,954,960 |
|
4. Phải trả người lao động |
106,192,572 |
64,566,500 |
91,703,200 |
163,226,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
311,769,119 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
1,630,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
44,898,833 |
37,729,760 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,066,102,732 |
1,755,352,245 |
10,031,884,654 |
10,195,139,100 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,066,102,732 |
1,755,352,245 |
10,031,884,654 |
10,195,139,100 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
990,588,911 |
990,588,911 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
999,588,911 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,032,834,010 |
1,032,834,010 |
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
42,679,811 |
-268,070,676 |
31,884,654 |
195,139,100 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-268,070,676 |
31,884,654 |
163,254,446 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
31,884,654 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,938,112,710 |
2,383,327,341 |
10,481,418,258 |
26,529,634,403 |
|