1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
74,907,030,244 |
75,887,156,957 |
70,834,519,884 |
73,755,719,689 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
26,427,752 |
42,209,410 |
52,546,275 |
33,610,744 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
74,880,602,492 |
75,844,947,547 |
70,781,973,609 |
73,722,108,945 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
34,216,941,236 |
31,113,781,035 |
36,836,111,848 |
34,754,562,795 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
40,663,661,256 |
44,731,166,512 |
33,945,861,761 |
38,967,546,150 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
140,596,553,972 |
266,710,340,086 |
97,000,036,858 |
74,760,917,348 |
|
7. Chi phí tài chính |
111,894,137,568 |
350,222,567,724 |
89,320,389,551 |
325,615,593,285 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
111,394,178,357 |
125,000,304,713 |
118,474,677,448 |
113,246,739,746 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
145,317,047,489 |
34,442,270,291 |
117,459,633,118 |
-5,301,791,094 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,224,458,988 |
2,259,829,801 |
1,512,435,302 |
1,638,266,085 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,196,736,395 |
10,986,928,005 |
15,796,928,782 |
22,425,447,965 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
201,261,929,766 |
-17,585,548,641 |
141,775,778,102 |
-241,252,634,931 |
|
12. Thu nhập khác |
2,519,997,015 |
2,462,107,872 |
756,234,360 |
1,831,721,663 |
|
13. Chi phí khác |
510,537,209 |
793,988,803 |
888,306,837 |
1,159,309,412 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,009,459,806 |
1,668,119,069 |
-132,072,477 |
672,412,251 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
203,271,389,572 |
-15,917,429,572 |
141,643,705,625 |
-240,580,222,680 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,205,571,668 |
625,245,898 |
1,851,064,233 |
2,076,994,317 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-389,098,501 |
-505,664,927 |
-558,050,268 |
-68,103,367,967 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
196,454,916,405 |
-16,037,010,543 |
140,350,691,660 |
-174,553,849,030 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
186,174,370,114 |
-30,387,488,340 |
129,474,692,906 |
-179,030,746,257 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
10,280,546,291 |
14,350,477,797 |
10,875,998,754 |
4,476,897,227 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,045 |
-165 |
605 |
-837 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|