1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
427,630,236,096 |
140,292,554,966 |
74,907,030,244 |
75,887,156,957 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
30,741,246 |
82,116,963 |
26,427,752 |
42,209,410 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
427,599,494,850 |
140,210,438,003 |
74,880,602,492 |
75,844,947,547 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
337,300,121,442 |
73,410,756,921 |
34,216,941,236 |
31,113,781,035 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
90,299,373,408 |
66,799,681,082 |
40,663,661,256 |
44,731,166,512 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
59,611,361,343 |
185,724,482,423 |
140,596,553,972 |
266,710,340,086 |
|
7. Chi phí tài chính |
50,212,759,307 |
80,230,065,480 |
111,894,137,568 |
350,222,567,724 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
52,149,133,579 |
75,726,828,189 |
111,394,178,357 |
125,000,304,713 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
133,482,410,408 |
80,813,733,191 |
145,317,047,489 |
34,442,270,291 |
|
9. Chi phí bán hàng |
23,239,303,656 |
7,626,424,884 |
3,224,458,988 |
2,259,829,801 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,979,146,193 |
13,473,308,709 |
10,196,736,395 |
10,986,928,005 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
201,961,936,003 |
232,008,097,623 |
201,261,929,766 |
-17,585,548,641 |
|
12. Thu nhập khác |
3,385,822 |
45,376,097 |
2,519,997,015 |
2,462,107,872 |
|
13. Chi phí khác |
214,935,818 |
652,282,250 |
510,537,209 |
793,988,803 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-211,549,996 |
-606,906,153 |
2,009,459,806 |
1,668,119,069 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
201,750,386,007 |
231,401,191,470 |
203,271,389,572 |
-15,917,429,572 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,421,025,417 |
16,059,094,119 |
7,205,571,668 |
625,245,898 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-3,445,664,686 |
-27,555,722,416 |
-389,098,501 |
-505,664,927 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
192,775,025,276 |
242,897,819,767 |
196,454,916,405 |
-16,037,010,543 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
181,585,197,933 |
242,530,846,155 |
186,174,370,114 |
-30,387,488,340 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
11,189,827,343 |
366,973,612 |
10,280,546,291 |
14,350,477,797 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,080 |
2,281 |
1,045 |
-165 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|