1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
67,742,130,644 |
50,785,568,927 |
61,530,660,577 |
32,972,002,235 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,957,800 |
|
8,116,359 |
-8,116,359 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
67,740,172,844 |
50,785,568,927 |
61,522,544,218 |
32,980,118,594 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
27,369,053,754 |
38,109,543,910 |
65,735,642,451 |
21,103,337,958 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
40,371,119,090 |
12,676,025,017 |
-4,213,098,233 |
11,876,780,636 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,778,267,717 |
11,578,960,556 |
20,358,954,190 |
21,922,705,883 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,038,842,241 |
22,574,108,063 |
21,582,251,932 |
16,245,813,997 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,261,643,843 |
22,188,694,472 |
17,309,096,194 |
18,627,368,403 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
36,871,316,473 |
39,359,382,875 |
15,605,130,747 |
30,912,907,050 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,751,636,181 |
2,616,590,798 |
2,370,080,015 |
2,159,003,142 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,486,739,725 |
9,660,557,538 |
5,387,828,221 |
6,180,917,705 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
59,743,485,133 |
28,763,112,049 |
2,410,826,536 |
40,126,658,725 |
|
12. Thu nhập khác |
678,998,778 |
-806,502,732 |
120,121,184 |
256,741,588 |
|
13. Chi phí khác |
1,093,839,454 |
2,552,854,390 |
424,632,471 |
197,193,280 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-414,840,676 |
-3,359,357,122 |
-304,511,287 |
59,548,308 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
59,328,644,457 |
25,403,754,927 |
2,106,315,249 |
40,186,207,033 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
944,126,818 |
95,912,371 |
|
312,966,405 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
616,645,290 |
352,630,049 |
622,820,467 |
698,551,901 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
57,767,872,349 |
24,955,212,507 |
1,483,494,782 |
39,174,688,727 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
54,255,224,374 |
21,222,043,254 |
3,106,093,996 |
36,484,521,267 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,512,647,975 |
3,733,169,253 |
-1,622,599,214 |
2,690,167,460 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
622 |
243 |
|
418 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|