MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 67,742,130,644 50,785,568,927 61,530,660,577 32,972,002,235
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,957,800 8,116,359 -8,116,359
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 67,740,172,844 50,785,568,927 61,522,544,218 32,980,118,594
4. Giá vốn hàng bán 27,369,053,754 38,109,543,910 65,735,642,451 21,103,337,958
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 40,371,119,090 12,676,025,017 -4,213,098,233 11,876,780,636
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,778,267,717 11,578,960,556 20,358,954,190 21,922,705,883
7. Chi phí tài chính 16,038,842,241 22,574,108,063 21,582,251,932 16,245,813,997
- Trong đó: Chi phí lãi vay 17,261,643,843 22,188,694,472 17,309,096,194 18,627,368,403
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 36,871,316,473 39,359,382,875 15,605,130,747 30,912,907,050
9. Chi phí bán hàng 1,751,636,181 2,616,590,798 2,370,080,015 2,159,003,142
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,486,739,725 9,660,557,538 5,387,828,221 6,180,917,705
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 59,743,485,133 28,763,112,049 2,410,826,536 40,126,658,725
12. Thu nhập khác 678,998,778 -806,502,732 120,121,184 256,741,588
13. Chi phí khác 1,093,839,454 2,552,854,390 424,632,471 197,193,280
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -414,840,676 -3,359,357,122 -304,511,287 59,548,308
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 59,328,644,457 25,403,754,927 2,106,315,249 40,186,207,033
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 944,126,818 95,912,371 312,966,405
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 616,645,290 352,630,049 622,820,467 698,551,901
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 57,767,872,349 24,955,212,507 1,483,494,782 39,174,688,727
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 54,255,224,374 21,222,043,254 3,106,093,996 36,484,521,267
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 3,512,647,975 3,733,169,253 -1,622,599,214 2,690,167,460
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 622 243 418
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.