TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,112,452,117,948 |
4,173,746,186,437 |
3,728,363,743,992 |
3,344,416,441,301 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
43,645,711,047 |
20,563,361,243 |
52,394,507,915 |
47,617,509,961 |
|
1. Tiền |
40,640,018,582 |
20,063,361,243 |
50,394,507,915 |
20,617,509,961 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,005,692,465 |
500,000,000 |
2,000,000,000 |
27,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,016,637,658 |
|
1,279,592,782,580 |
979,866,928,960 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,016,637,658 |
|
1,279,592,782,580 |
979,866,928,960 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,055,784,653,015 |
4,141,497,337,996 |
2,384,901,733,740 |
2,297,970,158,626 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
25,842,488,128 |
35,194,469,107 |
36,060,635,332 |
24,231,229,999 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
25,600,487,912 |
26,428,686,780 |
25,028,943,107 |
24,917,816,697 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
4,744,791,223,156 |
3,810,076,223,156 |
2,104,434,723,156 |
2,125,927,474,398 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
264,683,977,831 |
274,942,096,306 |
224,488,561,657 |
128,015,227,844 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,279,944,395 |
-5,290,557,736 |
-5,257,549,895 |
-5,268,010,695 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
146,420,383 |
146,420,383 |
146,420,383 |
146,420,383 |
|
IV. Hàng tồn kho |
6,982,892,680 |
7,819,258,715 |
7,991,559,046 |
13,845,437,144 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,183,107,980 |
8,019,474,015 |
8,112,680,018 |
13,961,897,060 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-200,215,300 |
-200,215,300 |
-121,120,972 |
-116,459,916 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,022,223,548 |
3,866,228,483 |
3,483,160,711 |
5,116,406,610 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
627,265,884 |
603,307,627 |
267,487,958 |
759,057,571 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,913,639,081 |
3,061,836,079 |
3,208,175,549 |
3,390,569,507 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,481,318,583 |
201,084,777 |
7,497,204 |
966,779,532 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,328,047,488,957 |
5,243,898,196,927 |
5,610,430,128,622 |
5,516,063,336,761 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
16,587,387,000 |
16,587,387,000 |
17,372,379,159 |
17,402,387,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
16,587,387,000 |
16,587,387,000 |
17,402,387,000 |
17,402,387,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-30,007,841 |
|
|
II.Tài sản cố định |
750,432,389,560 |
739,282,191,066 |
740,114,570,293 |
730,052,662,607 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
738,914,790,844 |
725,575,426,768 |
714,135,980,043 |
701,042,378,522 |
|
- Nguyên giá |
1,180,022,526,358 |
1,180,052,708,176 |
1,181,993,944,380 |
1,182,441,108,016 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-441,107,735,514 |
-454,477,281,408 |
-467,857,964,337 |
-481,398,729,494 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,517,598,716 |
13,706,764,298 |
25,978,590,250 |
29,010,284,085 |
|
- Nguyên giá |
16,307,258,230 |
19,385,846,871 |
32,717,101,871 |
37,621,101,871 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,789,659,514 |
-5,679,082,573 |
-6,738,511,621 |
-8,610,817,786 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
12,069,786,278 |
12,015,197,603 |
11,960,608,928 |
11,906,020,253 |
|
- Nguyên giá |
17,403,806,849 |
17,403,806,849 |
17,403,806,849 |
17,403,806,849 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,334,020,571 |
-5,388,609,246 |
-5,443,197,921 |
-5,497,786,596 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
45,792,720,684 |
52,051,199,514 |
53,025,223,187 |
56,510,373,503 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
45,792,720,684 |
52,051,199,514 |
53,025,223,187 |
56,510,373,503 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,266,045,376,802 |
4,189,695,391,685 |
4,555,961,510,727 |
4,402,623,505,636 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,545,296,832,730 |
3,693,532,355,412 |
3,810,171,434,376 |
3,869,806,592,499 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
722,151,011,200 |
722,151,011,200 |
942,151,011,200 |
941,791,011,220 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,402,467,128 |
-225,987,974,927 |
-196,360,934,849 |
-408,974,098,083 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
237,119,828,633 |
234,266,830,059 |
231,995,836,328 |
297,568,387,762 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
170,465,333,322 |
169,489,353,156 |
169,095,377,832 |
167,922,881,698 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
17,670,375,851 |
17,659,800,185 |
17,649,224,519 |
86,100,211,610 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
48,984,119,460 |
47,117,676,718 |
45,251,233,977 |
43,545,294,454 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,440,499,606,905 |
9,417,644,383,364 |
9,338,793,872,614 |
8,860,479,778,062 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,561,624,493,653 |
5,544,400,197,035 |
5,334,134,757,651 |
4,960,274,974,849 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,030,835,960,665 |
1,017,518,644,369 |
815,154,924,294 |
842,895,368,641 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,491,029,093 |
5,225,604,713 |
6,244,662,109 |
5,289,591,798 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
395,837,741 |
255,167,345 |
753,814,069 |
259,866,312 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,187,558,020 |
12,438,175,655 |
15,037,867,901 |
13,828,442,060 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,764,895,227 |
1,920,793,588 |
1,985,129,858 |
2,128,561,209 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
174,491,064,463 |
253,747,145,104 |
538,716,288,546 |
170,827,747,053 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
6,266,862,407 |
1,342,569,607 |
2,196,628,602 |
995,115,071 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
84,748,423,281 |
83,724,596,076 |
87,343,637,695 |
87,674,915,964 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
712,964,813,670 |
613,065,032,849 |
117,184,775,130 |
517,348,571,677 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
173,326,993 |
76,685,436 |
41,896,388 |
116,775,168 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
31,352,149,770 |
45,722,873,996 |
45,650,223,996 |
44,425,782,329 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,530,788,532,988 |
4,526,881,552,666 |
4,518,979,833,357 |
4,117,379,606,208 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
567,000,000 |
617,000,000 |
1,417,000,000 |
1,300,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,482,273,568,561 |
4,478,832,828,832 |
4,470,699,735,457 |
4,068,868,889,184 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
47,947,964,427 |
47,431,723,834 |
46,863,097,900 |
47,210,717,024 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,878,875,113,252 |
3,873,244,186,329 |
4,004,659,114,963 |
3,900,204,803,213 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,878,875,113,252 |
3,873,244,186,329 |
4,004,659,114,963 |
3,900,204,803,213 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,781,964,960,000 |
2,138,357,750,000 |
2,138,357,750,000 |
2,138,357,750,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,781,964,960,000 |
2,138,357,750,000 |
2,138,357,750,000 |
2,138,357,750,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
93,994,294,886 |
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
21,455,145,438 |
30,035,757,208 |
30,035,757,208 |
31,722,155,934 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
42,910,291,621 |
60,071,515,825 |
60,071,515,825 |
63,444,313,353 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
587,398,219 |
587,398,219 |
587,398,219 |
587,398,219 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,550,364,794,570 |
1,206,441,313,595 |
1,338,246,784,189 |
1,241,423,448,649 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
186,174,370,114 |
155,786,881,774 |
285,452,325,584 |
1,135,001,869,322 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,364,190,424,456 |
1,050,654,431,821 |
1,052,794,458,605 |
106,421,579,327 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
387,598,228,518 |
437,750,451,482 |
437,359,909,522 |
424,669,737,058 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,440,499,606,905 |
9,417,644,383,364 |
9,338,793,872,614 |
8,860,479,778,062 |
|