TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,223,852,082,976 |
1,618,059,607,333 |
3,391,340,423,567 |
2,351,060,371,964 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
66,882,436,122 |
19,401,217,914 |
579,313,747,401 |
991,004,128,673 |
|
1. Tiền |
28,625,800,272 |
16,601,217,914 |
24,756,498,222 |
12,520,210,865 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
38,256,635,850 |
2,800,000,000 |
554,557,249,179 |
978,483,917,808 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,059,454,116 |
101,269,697,716 |
906,954,116 |
978,960,091 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
5,853,544,116 |
101,269,697,716 |
906,954,116 |
978,960,091 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-794,090,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,142,410,083,185 |
1,485,625,163,617 |
2,797,570,758,786 |
1,346,353,167,368 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
56,657,059,632 |
40,886,690,255 |
21,725,183,364 |
23,218,629,162 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
25,173,682,985 |
31,091,813,428 |
37,120,544,781 |
35,377,876,990 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
991,664,290,820 |
1,147,220,374,138 |
1,229,886,716,604 |
1,082,314,031,672 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
73,010,440,970 |
272,012,059,367 |
1,514,235,791,442 |
210,955,562,119 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,183,566,794 |
-5,673,949,143 |
-5,543,897,788 |
-5,601,108,146 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
88,175,572 |
88,175,572 |
146,420,383 |
88,175,572 |
|
IV. Hàng tồn kho |
6,281,138,286 |
6,918,044,706 |
7,603,940,487 |
7,390,330,703 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,391,841,500 |
7,118,260,006 |
7,804,155,787 |
7,590,546,003 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-110,703,214 |
-200,215,300 |
-200,215,300 |
-200,215,300 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,218,971,267 |
4,845,483,380 |
5,945,022,777 |
5,333,785,129 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
638,683,864 |
468,316,715 |
352,151,113 |
280,475,843 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,538,098,968 |
3,021,738,246 |
4,237,652,167 |
3,530,861,429 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,042,188,435 |
1,355,428,419 |
1,355,219,497 |
1,522,447,857 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,401,932,510,797 |
2,515,536,498,706 |
2,648,487,335,982 |
3,288,461,858,640 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,506,440,000 |
29,664,940,008 |
29,835,440,008 |
16,510,387,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,506,440,000 |
29,664,940,008 |
29,835,440,008 |
16,510,387,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
686,916,494,512 |
878,063,884,967 |
866,901,637,972 |
776,555,563,088 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
609,511,875,451 |
800,662,049,616 |
789,533,726,311 |
776,228,935,162 |
|
- Nguyên giá |
970,812,798,609 |
1,175,303,986,812 |
1,177,323,814,922 |
1,177,323,814,922 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-361,300,923,158 |
-374,641,937,196 |
-387,790,088,611 |
-401,094,879,760 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
77,404,619,061 |
77,401,835,351 |
77,367,911,661 |
326,627,926 |
|
- Nguyên giá |
87,021,423,426 |
87,076,423,426 |
87,076,423,426 |
10,076,423,426 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,616,804,365 |
-9,674,588,075 |
-9,708,511,765 |
-9,749,795,500 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
12,383,267,968 |
12,342,729,653 |
12,288,140,978 |
12,233,552,303 |
|
- Nguyên giá |
17,389,806,849 |
17,403,806,849 |
17,403,806,849 |
17,403,806,849 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,006,538,881 |
-5,061,077,196 |
-5,115,665,871 |
-5,170,254,546 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
375,271,400,364 |
227,666,019,750 |
214,780,044,870 |
38,084,071,427 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
375,271,400,364 |
227,666,019,750 |
214,780,044,870 |
38,084,071,427 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,095,703,214,580 |
1,119,250,123,125 |
1,258,225,358,514 |
2,181,261,703,567 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
01 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,090,703,214,580 |
1,114,250,123,125 |
1,253,225,358,514 |
1,278,431,338,002 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-2,169,634,436 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
900,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
220,151,693,373 |
248,548,801,203 |
266,456,713,640 |
263,816,581,255 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
150,182,242,824 |
150,513,191,533 |
149,044,176,420 |
148,837,103,122 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
17,058,498,164 |
17,058,498,164 |
38,905,004,860 |
38,905,004,860 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
52,910,952,385 |
80,977,111,506 |
78,507,532,360 |
76,074,473,273 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,625,784,593,773 |
4,133,596,106,039 |
6,039,827,759,549 |
5,639,522,230,604 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,737,251,907,550 |
2,180,338,398,625 |
3,915,178,410,010 |
2,522,517,442,252 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
398,352,485,373 |
444,627,789,121 |
2,059,004,485,041 |
675,136,811,164 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,352,602,340 |
38,595,875,512 |
11,925,569,605 |
9,565,881,459 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,454,683,628 |
92,044,002 |
550,116,416,032 |
85,644,002 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
38,738,910,904 |
36,866,859,449 |
5,382,802,985 |
208,159,357,517 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,420,395,847 |
1,794,405,470 |
2,282,042,661 |
2,227,846,899 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
56,408,792,558 |
88,978,464,231 |
88,594,580,217 |
100,623,130,638 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
128,792,760 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,749,810,264 |
978,069,423 |
2,466,992,064 |
1,342,569,652 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
80,760,452,981 |
79,273,241,695 |
82,058,429,332 |
6,035,687,867 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
176,388,861,280 |
177,933,824,210 |
1,296,090,741,295 |
315,255,923,260 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
20,651,801 |
57,681,359 |
43,121,520 |
42,420,100 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
20,057,323,770 |
20,057,323,770 |
19,914,996,570 |
31,798,349,770 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,338,899,422,177 |
1,735,710,609,504 |
1,856,173,924,969 |
1,847,380,631,088 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
82,156,247,720 |
82,156,247,720 |
82,156,247,720 |
80,567,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,182,571,171,905 |
1,578,866,404,781 |
1,696,955,513,767 |
1,691,682,828,835 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
74,172,002,552 |
74,687,957,003 |
77,062,163,482 |
75,130,802,253 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,888,532,686,223 |
1,953,257,707,414 |
2,124,649,349,539 |
3,117,004,788,352 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,888,532,686,223 |
1,953,257,707,414 |
2,124,649,349,539 |
3,117,004,788,352 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
890,982,480,000 |
890,982,480,000 |
890,982,480,000 |
890,982,480,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
890,982,480,000 |
890,982,480,000 |
890,982,480,000 |
890,982,480,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
79,884,523,490 |
79,884,523,490 |
79,884,523,490 |
79,884,523,490 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
13,303,978,497 |
13,303,978,497 |
13,303,978,497 |
25,579,713,497 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-35,861,096,800 |
-35,861,096,800 |
-35,861,096,800 |
-35,861,096,800 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
26,656,542,449 |
26,656,542,449 |
26,607,957,739 |
51,159,427,739 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
600,394,794 |
600,394,794 |
587,398,219 |
587,398,219 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
451,438,677,270 |
514,675,878,222 |
656,656,380,179 |
1,714,207,322,021 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
151,483,003,170 |
183,380,158,096 |
94,182,315,290 |
1,242,985,801,224 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
299,955,674,100 |
331,295,720,126 |
562,474,064,889 |
471,221,520,797 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
461,527,186,523 |
463,015,006,762 |
492,487,728,215 |
390,465,020,186 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,625,784,593,773 |
4,133,596,106,039 |
6,039,827,759,549 |
5,639,522,230,604 |
|