TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
575,519,968,073 |
1,527,598,594,579 |
4,167,473,696,213 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
11,175,479,199 |
19,424,878,597 |
116,728,992,939 |
|
1. Tiền |
|
8,175,479,199 |
16,624,878,597 |
113,728,992,939 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
3,000,000,000 |
2,800,000,000 |
3,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
11,466,692,825 |
906,954,116 |
1,016,637,658 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
12,546,864,825 |
906,954,116 |
1,016,637,658 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-1,080,172,000 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
500,459,954,024 |
1,495,615,852,980 |
4,035,569,241,557 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
15,991,061,896 |
40,679,712,834 |
39,561,213,382 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
22,696,559,096 |
30,940,459,555 |
36,044,022,836 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
409,424,290,820 |
1,146,460,374,138 |
3,807,698,130,882 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
56,443,433,434 |
283,000,028,669 |
157,402,398,469 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-4,183,566,794 |
-5,552,897,788 |
-5,282,944,395 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
88,175,572 |
88,175,572 |
146,420,383 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
48,707,284,806 |
6,874,794,431 |
9,179,958,168 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
48,817,988,020 |
7,075,009,731 |
9,380,173,468 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-110,703,214 |
-200,215,300 |
-200,215,300 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
3,710,557,219 |
4,776,114,455 |
4,978,865,891 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
681,677,733 |
399,682,691 |
303,170,313 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,605,548,226 |
3,001,756,503 |
2,800,859,627 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,423,331,260 |
1,374,675,261 |
1,874,835,951 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
2,312,927,586,980 |
2,592,732,142,426 |
4,234,529,393,185 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
11,517,940,000 |
29,658,440,008 |
16,587,387,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
11,517,940,000 |
29,658,440,008 |
16,587,387,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
717,793,088,269 |
876,348,106,443 |
752,760,809,081 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
639,550,077,955 |
798,949,034,442 |
752,229,612,885 |
|
- Nguyên giá |
|
968,167,953,281 |
1,173,592,522,922 |
1,179,972,926,358 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-328,617,875,326 |
-374,643,488,480 |
-427,743,313,473 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
78,243,010,314 |
77,399,072,001 |
531,196,196 |
|
- Nguyên giá |
|
87,021,423,426 |
87,076,423,426 |
2,674,877,442 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-8,778,413,112 |
-9,677,351,425 |
-2,143,681,246 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
12,429,755,776 |
12,342,729,653 |
12,124,374,953 |
|
- Nguyên giá |
|
17,274,564,486 |
17,403,806,849 |
17,403,806,849 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-4,844,808,710 |
-5,061,077,196 |
-5,279,431,896 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
323,179,870,720 |
210,322,455,003 |
40,059,285,476 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
323,179,870,720 |
210,322,455,003 |
40,059,285,476 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
1,016,794,649,405 |
1,215,390,696,864 |
3,172,071,996,987 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
1,011,794,649,405 |
1,110,390,741,864 |
2,459,781,632,016 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
713,400,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-1,109,635,029 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
99,999,955,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
231,212,282,810 |
248,669,714,455 |
240,925,539,688 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
155,310,170,284 |
150,649,473,511 |
172,394,025,969 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
17,182,150,059 |
17,079,649,496 |
17,680,951,517 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
58,719,962,467 |
80,940,591,448 |
50,850,562,202 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
2,888,447,555,053 |
4,120,330,737,005 |
8,402,003,089,398 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
1,097,767,591,904 |
2,186,909,838,018 |
4,668,017,407,943 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
392,509,145,380 |
735,620,136,020 |
1,030,883,774,488 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
27,604,446,078 |
23,591,439,867 |
6,200,525,819 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
3,601,435,561 |
30,070,002 |
515,535,228 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
9,110,520,914 |
36,634,050,503 |
63,456,112,318 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,878,809,302 |
2,241,411,033 |
1,783,142,695 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
43,306,044,424 |
106,129,755,440 |
127,954,938,549 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
1,051,362,169 |
978,069,423 |
940,569,445 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
79,614,234,809 |
81,093,433,888 |
84,552,632,167 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
218,072,393,598 |
464,794,731,480 |
713,635,334,219 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
78,634,755 |
69,850,614 |
46,634,278 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
8,191,263,770 |
20,057,323,770 |
31,798,349,770 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
705,258,446,524 |
1,451,289,701,998 |
3,637,133,633,455 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
82,156,247,720 |
80,567,000,000 |
567,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
542,871,511,278 |
1,292,005,497,511 |
3,588,152,755,773 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
80,230,687,526 |
78,717,204,487 |
48,413,877,682 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
1,790,679,963,149 |
1,933,420,898,987 |
3,733,985,681,455 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
1,790,679,963,149 |
1,933,420,898,987 |
3,733,985,681,455 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
890,982,480,000 |
890,982,480,000 |
1,781,964,960,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
890,982,480,000 |
890,982,480,000 |
1,781,964,960,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
79,884,523,490 |
79,884,523,490 |
93,994,294,886 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
5,567,860,027 |
13,303,978,497 |
21,455,145,438 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-35,861,096,800 |
-35,861,096,800 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
11,135,720,799 |
26,607,957,739 |
42,910,291,621 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
587,398,219 |
587,398,219 |
587,398,219 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
378,507,479,267 |
495,420,764,130 |
1,423,724,929,264 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
124,946,401,321 |
169,340,573,678 |
823,562,293,618 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
253,561,077,946 |
326,080,190,452 |
600,162,635,646 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
459,875,598,147 |
462,494,893,712 |
369,348,662,027 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
2,888,447,555,053 |
4,120,330,737,005 |
8,402,003,089,398 |
|