MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 575,519,968,073 1,527,598,594,579 4,167,473,696,213
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,175,479,199 19,424,878,597 116,728,992,939
1. Tiền 8,175,479,199 16,624,878,597 113,728,992,939
2. Các khoản tương đương tiền 3,000,000,000 2,800,000,000 3,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,466,692,825 906,954,116 1,016,637,658
1. Chứng khoán kinh doanh 12,546,864,825 906,954,116 1,016,637,658
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,080,172,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 500,459,954,024 1,495,615,852,980 4,035,569,241,557
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15,991,061,896 40,679,712,834 39,561,213,382
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 22,696,559,096 30,940,459,555 36,044,022,836
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 409,424,290,820 1,146,460,374,138 3,807,698,130,882
6. Phải thu ngắn hạn khác 56,443,433,434 283,000,028,669 157,402,398,469
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,183,566,794 -5,552,897,788 -5,282,944,395
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 88,175,572 88,175,572 146,420,383
IV. Hàng tồn kho 48,707,284,806 6,874,794,431 9,179,958,168
1. Hàng tồn kho 48,817,988,020 7,075,009,731 9,380,173,468
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -110,703,214 -200,215,300 -200,215,300
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,710,557,219 4,776,114,455 4,978,865,891
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 681,677,733 399,682,691 303,170,313
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,605,548,226 3,001,756,503 2,800,859,627
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,423,331,260 1,374,675,261 1,874,835,951
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,312,927,586,980 2,592,732,142,426 4,234,529,393,185
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,517,940,000 29,658,440,008 16,587,387,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 11,517,940,000 29,658,440,008 16,587,387,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 717,793,088,269 876,348,106,443 752,760,809,081
1. Tài sản cố định hữu hình 639,550,077,955 798,949,034,442 752,229,612,885
- Nguyên giá 968,167,953,281 1,173,592,522,922 1,179,972,926,358
- Giá trị hao mòn lũy kế -328,617,875,326 -374,643,488,480 -427,743,313,473
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 78,243,010,314 77,399,072,001 531,196,196
- Nguyên giá 87,021,423,426 87,076,423,426 2,674,877,442
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,778,413,112 -9,677,351,425 -2,143,681,246
III. Bất động sản đầu tư 12,429,755,776 12,342,729,653 12,124,374,953
- Nguyên giá 17,274,564,486 17,403,806,849 17,403,806,849
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,844,808,710 -5,061,077,196 -5,279,431,896
IV. Tài sản dở dang dài hạn 323,179,870,720 210,322,455,003 40,059,285,476
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 323,179,870,720 210,322,455,003 40,059,285,476
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,016,794,649,405 1,215,390,696,864 3,172,071,996,987
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,011,794,649,405 1,110,390,741,864 2,459,781,632,016
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,000,000,000 5,000,000,000 713,400,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,109,635,029
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 99,999,955,000
VI. Tài sản dài hạn khác 231,212,282,810 248,669,714,455 240,925,539,688
1. Chi phí trả trước dài hạn 155,310,170,284 150,649,473,511 172,394,025,969
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 17,182,150,059 17,079,649,496 17,680,951,517
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 58,719,962,467 80,940,591,448 50,850,562,202
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,888,447,555,053 4,120,330,737,005 8,402,003,089,398
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,097,767,591,904 2,186,909,838,018 4,668,017,407,943
I. Nợ ngắn hạn 392,509,145,380 735,620,136,020 1,030,883,774,488
1. Phải trả người bán ngắn hạn 27,604,446,078 23,591,439,867 6,200,525,819
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,601,435,561 30,070,002 515,535,228
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,110,520,914 36,634,050,503 63,456,112,318
4. Phải trả người lao động 1,878,809,302 2,241,411,033 1,783,142,695
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 43,306,044,424 106,129,755,440 127,954,938,549
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,051,362,169 978,069,423 940,569,445
9. Phải trả ngắn hạn khác 79,614,234,809 81,093,433,888 84,552,632,167
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 218,072,393,598 464,794,731,480 713,635,334,219
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 78,634,755 69,850,614 46,634,278
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,191,263,770 20,057,323,770 31,798,349,770
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 705,258,446,524 1,451,289,701,998 3,637,133,633,455
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 82,156,247,720 80,567,000,000 567,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 542,871,511,278 1,292,005,497,511 3,588,152,755,773
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 80,230,687,526 78,717,204,487 48,413,877,682
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,790,679,963,149 1,933,420,898,987 3,733,985,681,455
I. Vốn chủ sở hữu 1,790,679,963,149 1,933,420,898,987 3,733,985,681,455
1. Vốn góp của chủ sở hữu 890,982,480,000 890,982,480,000 1,781,964,960,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 890,982,480,000 890,982,480,000 1,781,964,960,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 79,884,523,490 79,884,523,490 93,994,294,886
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 5,567,860,027 13,303,978,497 21,455,145,438
5. Cổ phiếu quỹ -35,861,096,800 -35,861,096,800
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,135,720,799 26,607,957,739 42,910,291,621
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 587,398,219 587,398,219 587,398,219
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 378,507,479,267 495,420,764,130 1,423,724,929,264
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 124,946,401,321 169,340,573,678 823,562,293,618
- LNST chưa phân phối kỳ này 253,561,077,946 326,080,190,452 600,162,635,646
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 459,875,598,147 462,494,893,712 369,348,662,027
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,888,447,555,053 4,120,330,737,005 8,402,003,089,398
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.