TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
537,448,385,158 |
579,916,993,092 |
574,519,352,055 |
628,732,442,143 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,441,671,638 |
11,318,664,394 |
21,957,237,207 |
32,277,150,054 |
|
1. Tiền |
10,647,356,775 |
8,318,664,394 |
10,001,693,387 |
13,977,150,054 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,794,314,863 |
3,000,000,000 |
11,955,543,820 |
18,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
12,083,120,025 |
11,775,839,156 |
3,848,905,574 |
5,422,242,716 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
12,929,101,325 |
12,573,421,156 |
5,717,069,195 |
5,879,566,927 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-845,981,300 |
-797,582,000 |
-1,868,163,621 |
-457,324,211 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
452,441,818,139 |
504,153,300,225 |
537,834,506,742 |
581,372,803,838 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
56,350,871,326 |
16,873,639,203 |
13,077,736,346 |
19,474,729,606 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
24,541,784,081 |
22,696,559,096 |
23,299,245,649 |
22,959,773,603 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
328,413,959,296 |
409,424,290,820 |
435,994,290,820 |
489,094,290,820 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
45,789,455,062 |
57,821,357,732 |
69,558,625,149 |
53,913,410,031 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,742,427,198 |
-2,750,722,198 |
-4,183,566,794 |
-4,183,566,794 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
88,175,572 |
88,175,572 |
88,175,572 |
114,166,572 |
|
IV. Hàng tồn kho |
51,382,189,332 |
48,702,040,325 |
7,221,142,871 |
6,667,440,710 |
|
1. Hàng tồn kho |
51,487,189,332 |
48,812,743,539 |
7,331,846,085 |
6,778,143,924 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-105,000,000 |
-110,703,214 |
-110,703,214 |
-110,703,214 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,099,586,024 |
3,967,148,992 |
3,657,559,661 |
2,992,804,825 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
610,328,608 |
683,314,097 |
672,322,671 |
422,704,239 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,744,608,308 |
1,646,964,084 |
1,610,081,229 |
1,527,912,151 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,744,649,108 |
1,436,870,811 |
1,375,155,761 |
1,042,188,435 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
200,000,000 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,273,166,990,047 |
2,319,790,822,348 |
2,323,642,439,447 |
2,350,448,862,185 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,558,190,000 |
11,517,940,000 |
11,517,940,000 |
11,479,940,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,558,190,000 |
11,517,940,000 |
11,517,940,000 |
11,479,940,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
728,799,286,007 |
717,456,946,470 |
706,496,059,746 |
695,100,513,712 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
650,544,418,977 |
639,570,973,193 |
628,640,538,651 |
617,641,693,045 |
|
- Nguyên giá |
968,167,953,281 |
968,190,077,644 |
968,213,676,196 |
968,213,676,196 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-317,623,534,304 |
-328,619,104,451 |
-339,573,137,545 |
-350,571,983,151 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
78,254,867,030 |
77,885,973,277 |
77,855,521,095 |
77,458,820,667 |
|
- Nguyên giá |
86,621,423,426 |
86,621,423,426 |
87,021,423,426 |
87,021,423,426 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,366,556,396 |
-8,735,450,149 |
-9,165,902,331 |
-9,562,602,759 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
12,626,390,284 |
12,429,935,282 |
12,375,929,982 |
12,363,322,745 |
|
- Nguyên giá |
17,274,564,486 |
17,274,564,486 |
17,274,564,486 |
17,315,424,031 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,648,174,202 |
-4,844,629,204 |
-4,898,634,504 |
-4,952,101,286 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
309,430,246,371 |
322,268,401,536 |
334,934,442,670 |
340,984,126,876 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
309,430,246,371 |
322,268,401,536 |
334,934,442,670 |
340,984,126,876 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
976,961,782,725 |
1,024,673,064,141 |
1,028,967,037,273 |
1,062,975,589,923 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
971,961,782,725 |
1,022,130,068,141 |
1,023,967,037,273 |
1,057,975,589,923 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,000,000,000 |
2,542,996,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
233,791,094,660 |
231,444,534,919 |
229,351,029,776 |
227,545,368,929 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
157,349,844,742 |
155,542,355,194 |
155,154,856,772 |
155,055,135,450 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
15,834,082,924 |
17,182,150,059 |
17,182,150,059 |
17,182,150,059 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
60,607,166,994 |
58,720,029,666 |
57,014,022,945 |
55,308,083,420 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,810,615,375,205 |
2,899,707,815,440 |
2,898,161,791,502 |
2,979,181,304,328 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,057,984,066,225 |
1,090,222,893,347 |
1,120,845,477,852 |
1,177,745,703,595 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
435,621,833,972 |
462,129,762,177 |
215,353,264,941 |
340,416,724,464 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
30,148,671,714 |
28,003,876,615 |
26,628,918,619 |
22,531,567,192 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,778,527,219 |
3,657,724,387 |
3,309,481,240 |
3,164,917,360 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
30,984,179,782 |
9,182,661,306 |
3,030,057,269 |
3,972,242,549 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,535,794,427 |
1,877,920,503 |
2,879,810,162 |
2,975,172,525 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
32,495,838,613 |
42,173,968,094 |
39,446,639,220 |
28,150,788,065 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
68,483,843 |
1,051,362,169 |
186,181,713 |
1,405,180,269 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
79,679,070,700 |
161,839,956,980 |
79,732,308,934 |
77,976,388,958 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
246,618,253,904 |
206,072,393,598 |
39,928,509,269 |
180,136,856,776 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
78,634,755 |
154,034,745 |
46,287,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,313,013,770 |
8,191,263,770 |
20,057,323,770 |
20,057,323,770 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
622,362,232,253 |
628,093,131,170 |
905,492,212,911 |
837,328,979,131 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,991,748,000 |
2,156,247,720 |
82,158,247,720 |
82,186,247,720 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
540,240,508,340 |
554,871,511,278 |
741,449,940,904 |
681,337,582,864 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
80,129,975,913 |
71,065,372,172 |
81,884,024,287 |
73,805,148,547 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,752,631,308,980 |
1,809,484,922,093 |
1,777,316,313,650 |
1,801,435,600,733 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,752,631,308,980 |
1,809,484,922,093 |
1,777,316,313,650 |
1,801,435,600,733 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
890,982,480,000 |
890,982,480,000 |
890,982,480,000 |
890,982,480,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
890,982,480,000 |
890,982,480,000 |
890,982,480,000 |
890,982,480,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
79,884,523,490 |
79,884,523,490 |
79,884,523,490 |
79,884,523,490 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
5,567,860,027 |
5,567,860,027 |
15,177,838,676 |
12,611,007,635 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-35,861,096,800 |
-35,861,096,800 |
-35,861,096,800 |
-35,861,096,800 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,218,419,780 |
11,135,720,799 |
25,222,015,923 |
25,222,015,923 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
634,154,492 |
587,398,219 |
587,398,219 |
587,398,219 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
441,653,761,058 |
398,423,560,278 |
402,477,444,066 |
431,413,288,832 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
108,546,264,629 |
162,957,015,236 |
3,106,093,996 |
23,746,405,994 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
333,107,496,429 |
235,466,545,042 |
399,371,350,070 |
407,666,882,838 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
358,551,206,933 |
458,764,476,080 |
398,845,710,076 |
396,595,983,434 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,810,615,375,205 |
2,899,707,815,440 |
2,898,161,791,502 |
2,979,181,304,328 |
|