1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
275,188,071,326 |
344,832,252,331 |
399,709,561,940 |
251,645,768,735 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
89,098,700 |
193,626,715 |
167,599,750 |
12,343,225 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
275,098,972,626 |
344,638,625,616 |
399,541,962,190 |
251,633,425,510 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
221,513,158,141 |
286,151,460,004 |
326,674,275,605 |
204,211,257,859 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
53,585,814,485 |
58,487,165,612 |
72,867,686,585 |
47,422,167,651 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,216,411,168 |
869,828,673 |
729,414,522 |
477,767,438 |
|
7. Chi phí tài chính |
720,961,769 |
995,853,584 |
1,296,623,848 |
1,727,264,908 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
710,249,269 |
995,853,584 |
1,296,623,848 |
1,721,874,395 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,441,280,463 |
9,749,272,955 |
15,219,050,998 |
8,395,209,699 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,279,662,758 |
23,360,115,569 |
29,215,285,000 |
15,476,883,505 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
25,360,320,663 |
25,251,752,177 |
27,866,141,261 |
22,300,576,977 |
|
12. Thu nhập khác |
1,078,278,883 |
1,028,943,595 |
969,323,048 |
144,881,354 |
|
13. Chi phí khác |
|
200 |
398,400 |
347,526,957 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,078,278,883 |
1,028,943,395 |
968,924,648 |
-202,645,603 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
26,438,599,546 |
26,280,695,572 |
28,835,065,909 |
22,097,931,374 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,287,719,909 |
5,256,139,114 |
5,767,013,182 |
4,419,586,275 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,150,879,637 |
21,024,556,458 |
23,068,052,727 |
17,678,345,099 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,150,879,637 |
21,024,556,458 |
23,068,052,727 |
17,678,345,099 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,176 |
1,168 |
1,326 |
983 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|