1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
356,247,602,440 |
290,286,766,828 |
275,188,071,326 |
344,832,252,331 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
201,807,788 |
37,522,454 |
89,098,700 |
193,626,715 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
356,045,794,652 |
290,249,244,374 |
275,098,972,626 |
344,638,625,616 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
303,545,750,461 |
239,512,843,949 |
221,513,158,141 |
286,151,460,004 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
52,500,044,191 |
50,736,400,425 |
53,585,814,485 |
58,487,165,612 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,277,191,797 |
427,410,869 |
1,216,411,168 |
869,828,673 |
|
7. Chi phí tài chính |
805,791,719 |
921,276,887 |
720,961,769 |
995,853,584 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
789,659,529 |
921,276,887 |
710,249,269 |
995,853,584 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,166,772,136 |
8,476,471,960 |
7,441,280,463 |
9,749,272,955 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,546,838,931 |
16,340,075,874 |
21,279,662,758 |
23,360,115,569 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
27,257,833,202 |
25,425,986,573 |
25,360,320,663 |
25,251,752,177 |
|
12. Thu nhập khác |
234,748,870 |
372,892,770 |
1,078,278,883 |
1,028,943,595 |
|
13. Chi phí khác |
28,400 |
|
|
200 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
234,720,470 |
372,892,770 |
1,078,278,883 |
1,028,943,395 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
27,492,553,672 |
25,798,879,343 |
26,438,599,546 |
26,280,695,572 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,498,510,734 |
5,159,775,869 |
5,287,719,909 |
5,256,139,114 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,994,042,938 |
20,639,103,474 |
21,150,879,637 |
21,024,556,458 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,994,042,938 |
20,639,103,474 |
21,150,879,637 |
21,024,556,458 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,264 |
1,147 |
1,176 |
1,168 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|