1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
216,578,046,578 |
237,061,208,364 |
308,437,491,116 |
258,774,125,528 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
29,540,379 |
45,660,250 |
60,324,715 |
15,689,805 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
216,548,506,199 |
237,015,548,114 |
308,377,166,401 |
258,758,435,723 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
175,502,901,868 |
192,027,708,437 |
260,510,733,262 |
218,691,358,387 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
41,045,604,331 |
44,987,839,677 |
47,866,433,139 |
40,067,077,336 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
309,391,671 |
49,614,596 |
379,844,158 |
184,174,809 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,074,288,980 |
1,325,419,264 |
963,024,662 |
1,216,585,722 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,062,880,196 |
1,245,095,860 |
963,024,662 |
1,216,585,722 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,359,447,808 |
5,133,308,044 |
9,297,989,083 |
7,595,227,462 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,378,378,221 |
13,351,443,997 |
11,593,182,859 |
12,008,786,848 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
22,542,880,993 |
25,227,282,968 |
26,392,080,693 |
19,430,652,113 |
|
12. Thu nhập khác |
26,336,941,046 |
20,001,774,855 |
118,042,760 |
5,235,769,035 |
|
13. Chi phí khác |
27,122,416,720 |
22,966,717,715 |
1,035,529,545 |
4,665,898,266 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-785,475,674 |
-2,964,942,860 |
-917,486,785 |
569,870,769 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,757,405,319 |
22,262,340,108 |
25,474,593,908 |
20,000,522,882 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,351,481,064 |
4,452,468,022 |
5,094,918,783 |
4,000,104,577 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,405,924,255 |
17,809,872,086 |
20,379,675,125 |
16,000,418,305 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,405,924,255 |
17,809,872,086 |
20,379,675,125 |
16,000,418,305 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,612 |
1,649 |
1,887 |
1,482 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|