1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
260,656,673,276 |
216,255,001,939 |
216,578,046,578 |
237,061,208,364 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
101,274,239 |
43,224,418 |
29,540,379 |
45,660,250 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
260,555,399,037 |
216,211,777,521 |
216,548,506,199 |
237,015,548,114 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
212,862,705,043 |
176,180,415,889 |
175,502,901,868 |
192,027,708,437 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
47,692,693,994 |
40,031,361,632 |
41,045,604,331 |
44,987,839,677 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
185,851,633 |
296,943,556 |
309,391,671 |
49,614,596 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,488,092,249 |
1,249,353,113 |
1,074,288,980 |
1,325,419,264 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,488,092,249 |
1,249,353,113 |
1,062,880,196 |
1,245,095,860 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,385,677,546 |
4,558,520,528 |
4,359,447,808 |
5,133,308,044 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,436,405,831 |
13,222,452,008 |
13,378,378,221 |
13,351,443,997 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
27,568,370,001 |
21,297,979,539 |
22,542,880,993 |
25,227,282,968 |
|
12. Thu nhập khác |
245,242,015 |
120,758,373 |
26,336,941,046 |
20,001,774,855 |
|
13. Chi phí khác |
68,058,970 |
311 |
27,122,416,720 |
22,966,717,715 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
177,183,045 |
120,758,062 |
-785,475,674 |
-2,964,942,860 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
27,745,553,046 |
21,418,737,601 |
21,757,405,319 |
22,262,340,108 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,564,649,894 |
4,283,747,520 |
4,351,481,064 |
4,452,468,022 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
22,180,903,152 |
17,134,990,081 |
17,405,924,255 |
17,809,872,086 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,180,903,152 |
17,134,990,081 |
17,405,924,255 |
17,809,872,086 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,054 |
1,587 |
1,612 |
1,649 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|