MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 260,656,673,276 216,255,001,939 216,578,046,578 237,061,208,364
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 101,274,239 43,224,418 29,540,379 45,660,250
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 260,555,399,037 216,211,777,521 216,548,506,199 237,015,548,114
4. Giá vốn hàng bán 212,862,705,043 176,180,415,889 175,502,901,868 192,027,708,437
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 47,692,693,994 40,031,361,632 41,045,604,331 44,987,839,677
6. Doanh thu hoạt động tài chính 185,851,633 296,943,556 309,391,671 49,614,596
7. Chi phí tài chính 1,488,092,249 1,249,353,113 1,074,288,980 1,325,419,264
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,488,092,249 1,249,353,113 1,062,880,196 1,245,095,860
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,385,677,546 4,558,520,528 4,359,447,808 5,133,308,044
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,436,405,831 13,222,452,008 13,378,378,221 13,351,443,997
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 27,568,370,001 21,297,979,539 22,542,880,993 25,227,282,968
12. Thu nhập khác 245,242,015 120,758,373 26,336,941,046 20,001,774,855
13. Chi phí khác 68,058,970 311 27,122,416,720 22,966,717,715
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 177,183,045 120,758,062 -785,475,674 -2,964,942,860
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 27,745,553,046 21,418,737,601 21,757,405,319 22,262,340,108
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,564,649,894 4,283,747,520 4,351,481,064 4,452,468,022
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 22,180,903,152 17,134,990,081 17,405,924,255 17,809,872,086
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 22,180,903,152 17,134,990,081 17,405,924,255 17,809,872,086
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,054 1,587 1,612 1,649
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.