1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
562,716,250,890 |
628,455,494,107 |
|
883,287,896,116 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,016,179,764 |
931,837,654 |
|
543,189,305 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
560,700,071,126 |
627,523,656,453 |
|
882,744,706,811 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
464,002,278,370 |
519,131,159,646 |
|
714,851,205,877 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
96,697,792,756 |
108,392,496,807 |
|
167,893,500,934 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
663,947,743 |
419,196,195 |
|
618,683,122 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,503,860,970 |
3,539,289,037 |
|
3,449,790,925 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,503,860,970 |
3,539,289,037 |
|
3,449,311,819 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,666,841,180 |
4,742,860,810 |
|
9,493,725,718 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
35,712,778,544 |
42,154,540,719 |
|
69,165,556,650 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
56,456,557,155 |
58,053,601,583 |
|
86,403,110,763 |
|
12. Thu nhập khác |
863,174,550 |
1,229,223,675 |
|
2,793,771,600 |
|
13. Chi phí khác |
799,551,417 |
|
|
71,777,470 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
63,623,133 |
1,229,223,675 |
|
2,721,994,130 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
56,520,180,288 |
59,282,825,258 |
|
89,125,104,893 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,092,690,219 |
12,998,759,368 |
|
17,841,818,664 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
42,427,490,069 |
46,284,065,890 |
|
71,283,286,229 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
42,427,490,069 |
46,284,065,890 |
|
71,283,286,229 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
5,238 |
4,954 |
|
6,188 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
6,188 |
|