TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
441,377,834,936 |
515,188,204,110 |
712,364,359,961 |
573,423,701,944 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
35,163,985,795 |
25,966,911,851 |
53,422,794,439 |
41,350,495,866 |
|
1. Tiền |
33,163,985,795 |
23,966,911,851 |
33,422,794,439 |
31,350,495,866 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
20,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
26,000,000,000 |
14,000,000,000 |
46,000,000,000 |
46,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
26,000,000,000 |
14,000,000,000 |
46,000,000,000 |
46,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
204,722,021,704 |
247,220,130,981 |
373,321,560,073 |
246,989,374,628 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
173,634,526,217 |
211,554,192,761 |
316,249,322,174 |
224,182,069,925 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
30,413,344,077 |
34,486,518,608 |
55,689,209,147 |
21,144,410,882 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
674,151,410 |
1,179,419,612 |
1,383,028,752 |
1,662,893,821 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
174,028,085,002 |
225,131,951,562 |
238,412,179,296 |
238,596,115,565 |
|
1. Hàng tồn kho |
174,028,085,002 |
225,131,951,562 |
238,412,179,296 |
238,596,115,565 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,463,742,435 |
2,869,209,716 |
1,207,826,153 |
487,715,885 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
998,974,227 |
791,700,370 |
300,268,129 |
464,585,078 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
464,768,208 |
2,077,509,346 |
907,558,024 |
23,130,807 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
356,809,061,719 |
366,096,860,455 |
410,095,804,176 |
389,337,629,490 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
210,748,358,125 |
195,492,734,027 |
312,049,396,149 |
329,911,594,394 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
210,748,358,125 |
195,492,734,027 |
312,049,396,149 |
329,911,594,394 |
|
- Nguyên giá |
843,611,508,278 |
849,358,718,004 |
987,121,839,933 |
1,053,533,010,026 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-632,863,150,153 |
-653,865,983,977 |
-675,072,443,784 |
-723,621,415,632 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
135,483,607,962 |
159,574,521,920 |
85,591,738,098 |
47,948,622,519 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
135,483,607,962 |
159,574,521,920 |
85,591,738,098 |
47,948,622,519 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
577,095,632 |
1,029,604,508 |
2,454,669,929 |
1,477,412,577 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
577,095,632 |
2,029,604,508 |
2,054,669,929 |
1,477,412,577 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
-1,000,000,000 |
400,000,000 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
798,186,896,655 |
881,285,064,565 |
1,122,460,164,137 |
962,761,331,434 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
283,779,392,407 |
357,131,399,352 |
572,430,418,695 |
394,487,093,722 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
280,737,825,598 |
354,089,832,543 |
495,550,849,482 |
393,207,093,722 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
70,475,639,826 |
112,860,367,961 |
168,595,983,341 |
95,230,101,876 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
456,810,879 |
113,687,294 |
846,642,760 |
339,852,530 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,890,620,386 |
17,668,814,527 |
12,589,484,545 |
9,697,664,889 |
|
4. Phải trả người lao động |
57,107,262,137 |
70,801,850,466 |
83,098,026,222 |
50,494,239,146 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
822,152,493 |
1,167,451,385 |
17,213,013,338 |
4,084,916,841 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,530,521,995 |
9,026,720,172 |
6,763,977,567 |
12,490,120,742 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
106,980,944,311 |
122,013,018,053 |
186,026,732,024 |
200,883,174,534 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
20,473,873,571 |
20,437,922,685 |
20,416,989,685 |
19,987,023,164 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,041,566,809 |
3,041,566,809 |
76,879,569,213 |
1,280,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
200,000,000 |
200,000,000 |
1,280,000,000 |
1,280,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,841,566,809 |
2,841,566,809 |
75,599,569,213 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
514,407,504,248 |
524,153,665,213 |
550,029,745,442 |
568,274,237,712 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
514,407,504,248 |
524,153,665,213 |
550,029,745,442 |
568,274,237,712 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-460,000,000 |
-460,000,000 |
-460,000,000 |
-460,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
294,760,484,556 |
294,760,484,556 |
294,760,484,556 |
294,921,621,035 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
40,107,019,692 |
49,853,180,657 |
75,729,260,886 |
93,812,616,677 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
40,107,019,692 |
49,853,180,657 |
75,729,260,886 |
19,793,896,176 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
74,018,720,501 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
798,186,896,655 |
881,285,064,565 |
1,122,460,164,137 |
962,761,331,434 |
|