1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,481,681,541 |
6,139,980,194 |
5,165,100,930 |
6,095,137,032 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,481,681,541 |
6,139,980,194 |
5,165,100,930 |
6,095,137,032 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,826,819,947 |
2,628,281,821 |
3,329,761,113 |
3,994,233,004 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,654,861,594 |
3,511,698,373 |
1,835,339,817 |
2,100,904,028 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
19,311,847 |
16,666,941 |
14,865,443 |
8,040,044 |
|
7. Chi phí tài chính |
20,273,056 |
14,125,411 |
8,049,530 |
2,605,299 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
20,273,056 |
14,125,411 |
8,049,530 |
2,605,299 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,867,215,079 |
2,395,002,745 |
1,223,117,144 |
1,294,276,453 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
786,685,306 |
1,119,237,158 |
619,038,586 |
812,062,320 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
34,967,067 |
|
13. Chi phí khác |
48,711,878 |
|
|
52,197,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-48,711,878 |
|
|
-17,229,933 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
737,973,428 |
1,119,237,158 |
619,038,586 |
794,832,387 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
201,228,828 |
234,409,632 |
141,903,153 |
180,019,277 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
536,744,600 |
884,827,526 |
477,135,433 |
614,813,110 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
536,744,600 |
884,827,526 |
477,135,433 |
614,813,110 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
268 |
442 |
239 |
307 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|