1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,871,697,881 |
9,009,190,403 |
7,331,297,905 |
4,225,540,390 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,871,697,881 |
9,009,190,403 |
7,331,297,905 |
4,225,540,390 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,723,182,054 |
5,764,721,813 |
5,436,595,090 |
2,731,375,056 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,148,515,827 |
3,244,468,590 |
1,894,702,815 |
1,494,165,334 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
26,751,343 |
35,811,620 |
47,481,901 |
42,846,664 |
|
7. Chi phí tài chính |
39,141,510 |
35,815,884 |
35,815,883 |
35,815,883 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
39,141,510 |
35,815,884 |
35,815,883 |
35,815,883 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,665,434,275 |
2,165,540,680 |
1,428,165,604 |
1,363,374,689 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
470,691,385 |
1,078,923,646 |
478,203,229 |
137,821,426 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
403,454,546 |
|
13. Chi phí khác |
|
95,122,303 |
|
14,660,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-95,122,303 |
|
388,794,546 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
470,691,385 |
983,801,343 |
478,203,229 |
526,615,972 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
94,138,277 |
425,040,140 |
122,109,446 |
120,241,194 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
376,553,108 |
558,761,203 |
356,093,783 |
406,374,778 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
376,553,108 |
558,761,203 |
356,093,783 |
406,374,778 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
188 |
279 |
178 |
203 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|