TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
27,053,250,720 |
28,781,130,645 |
28,158,061,455 |
29,151,925,670 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,023,573,611 |
5,241,300,825 |
5,425,285,920 |
5,741,550,309 |
|
1. Tiền |
1,523,573,611 |
2,741,300,825 |
1,925,285,920 |
2,741,550,309 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,500,000,000 |
2,500,000,000 |
3,500,000,000 |
3,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,341,414,538 |
7,597,343,892 |
6,647,692,462 |
8,690,849,104 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,919,489,277 |
8,346,332,112 |
7,395,883,656 |
9,407,539,298 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
262,450,000 |
253,000,000 |
253,000,000 |
253,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
573,043,349 |
542,401,038 |
543,198,064 |
574,699,064 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,413,568,088 |
-1,544,389,258 |
-1,544,389,258 |
-1,544,389,258 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
15,678,881,661 |
15,922,334,790 |
16,073,512,619 |
14,713,741,031 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
15,922,334,790 |
16,073,512,619 |
14,713,741,031 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,380,910 |
20,151,138 |
11,570,454 |
5,785,226 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,380,910 |
20,151,138 |
11,570,454 |
5,785,226 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,544,006,320 |
7,387,879,229 |
7,231,752,138 |
7,195,625,047 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
7,418,854,805 |
7,276,136,805 |
7,133,418,805 |
7,110,700,805 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,020,889,805 |
4,879,952,805 |
4,739,015,805 |
4,718,078,805 |
|
- Nguyên giá |
8,740,170,327 |
8,740,170,327 |
8,740,170,327 |
8,860,170,327 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,719,280,522 |
-3,860,217,522 |
-4,001,154,522 |
-4,142,091,522 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,397,965,000 |
2,396,184,000 |
2,394,403,000 |
2,392,622,000 |
|
- Nguyên giá |
4,865,783,400 |
4,865,783,400 |
4,865,783,400 |
4,865,783,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,467,818,400 |
-2,469,599,400 |
-2,471,380,400 |
-2,473,161,400 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
125,151,515 |
111,742,424 |
98,333,333 |
84,924,242 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
125,151,515 |
111,742,424 |
98,333,333 |
84,924,242 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
34,597,257,040 |
36,169,009,874 |
35,389,813,593 |
36,347,550,717 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,647,195,961 |
10,230,350,357 |
8,833,682,212 |
9,061,686,889 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,647,195,961 |
10,230,350,357 |
8,833,682,212 |
9,061,686,889 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,309,507,523 |
2,057,717,919 |
2,265,275,818 |
1,465,059,727 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,451,170,833 |
2,350,338,633 |
3,285,363,633 |
4,625,231,532 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
783,292,002 |
989,438,613 |
521,133,258 |
575,366,027 |
|
4. Phải trả người lao động |
835,220,000 |
1,203,352,000 |
917,198,000 |
1,044,626,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,428,787,587 |
1,790,285,176 |
404,204,487 |
311,208,587 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,839,218,016 |
1,839,218,016 |
1,440,507,016 |
1,040,195,016 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
24,950,061,079 |
25,938,659,517 |
26,556,131,381 |
27,285,863,828 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
24,950,061,079 |
25,938,659,517 |
26,556,131,381 |
27,285,863,828 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
248,050,000 |
248,050,000 |
248,050,000 |
248,050,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,445,581,609 |
1,445,581,609 |
1,445,581,609 |
1,445,581,609 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,642,651,577 |
1,642,651,577 |
1,642,651,577 |
1,642,651,577 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,613,777,893 |
2,602,376,331 |
3,219,848,195 |
3,949,580,642 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
412,219,466 |
988,598,438 |
617,471,864 |
729,732,447 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,201,558,427 |
1,613,777,893 |
2,602,376,331 |
3,219,848,195 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
34,597,257,040 |
36,169,009,874 |
35,389,813,593 |
36,347,550,717 |
|