TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
28,255,147,803 |
25,682,759,441 |
26,800,123,062 |
28,065,309,255 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,305,231,949 |
2,402,718,256 |
2,953,034,891 |
2,314,243,873 |
|
1. Tiền |
605,231,949 |
202,718,256 |
753,034,891 |
814,243,873 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,700,000,000 |
2,200,000,000 |
2,200,000,000 |
1,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
10,155,007,476 |
9,582,879,511 |
9,851,994,769 |
11,422,302,345 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,831,208,613 |
10,112,837,288 |
10,298,321,506 |
11,892,457,771 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
318,000,000 |
320,340,360 |
383,000,000 |
418,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
717,322,537 |
861,225,537 |
810,946,937 |
752,118,248 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,711,523,674 |
-1,711,523,674 |
-1,640,273,674 |
-1,640,273,674 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
13,749,378,833 |
13,683,658,265 |
13,995,093,402 |
14,295,851,424 |
|
1. Hàng tồn kho |
13,801,575,833 |
13,735,855,265 |
14,047,290,402 |
14,348,048,424 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-52,197,000 |
-52,197,000 |
-52,197,000 |
-52,197,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
45,529,545 |
13,503,409 |
|
32,911,613 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
45,529,545 |
13,503,409 |
|
32,911,613 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,841,754,823 |
8,726,411,368 |
8,579,231,186 |
8,428,073,004 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,822,518,459 |
8,678,320,459 |
8,534,108,459 |
8,399,218,459 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,371,016,987 |
6,240,131,987 |
6,109,246,987 |
5,978,361,987 |
|
- Nguyên giá |
10,391,366,538 |
10,391,366,538 |
10,391,366,538 |
10,391,366,538 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,020,349,551 |
-4,151,234,551 |
-4,282,119,551 |
-4,413,004,551 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,451,501,472 |
2,438,188,472 |
2,424,861,472 |
2,420,856,472 |
|
- Nguyên giá |
4,865,783,400 |
4,865,783,400 |
4,865,783,400 |
4,865,783,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,414,281,928 |
-2,427,594,928 |
-2,440,921,928 |
-2,444,926,928 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,236,364 |
48,090,909 |
45,122,727 |
28,854,545 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,236,364 |
48,090,909 |
45,122,727 |
28,854,545 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
37,096,902,626 |
34,409,170,809 |
35,379,354,248 |
36,493,382,259 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,279,267,873 |
7,358,451,189 |
10,110,232,252 |
10,691,130,566 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,951,267,873 |
7,030,451,189 |
9,782,232,252 |
10,363,130,566 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
921,203,962 |
428,020,599 |
727,696,693 |
1,914,467,876 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,038,835,459 |
2,928,422,459 |
3,434,787,459 |
3,215,255,630 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,368,413,803 |
199,793,080 |
542,043,182 |
844,791,131 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,752,510,000 |
1,064,120,000 |
831,164,300 |
809,072,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
430,759,547 |
430,759,547 |
430,759,547 |
430,759,547 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
315,547,374 |
264,183,276 |
1,848,677,276 |
1,414,180,587 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
872,000,000 |
666,314,500 |
448,314,500 |
230,314,500 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,251,997,728 |
1,048,837,728 |
1,518,789,295 |
1,504,289,295 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
328,000,000 |
328,000,000 |
328,000,000 |
328,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
328,000,000 |
328,000,000 |
328,000,000 |
328,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
26,817,634,753 |
27,050,719,620 |
25,269,121,996 |
25,802,251,693 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
26,817,634,753 |
27,050,719,620 |
25,269,121,996 |
25,802,251,693 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
20,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
20,000,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
248,050,000 |
248,050,000 |
248,050,000 |
248,050,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,445,581,609 |
1,445,581,609 |
1,445,581,609 |
1,445,581,609 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,042,651,577 |
3,042,651,577 |
3,042,651,577 |
3,042,651,577 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,081,351,567 |
2,314,436,434 |
532,838,810 |
1,065,968,507 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
870,079,075 |
233,084,867 |
299,753,943 |
536,744,600 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,211,272,492 |
2,081,351,567 |
233,084,867 |
529,223,907 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
37,096,902,626 |
34,409,170,809 |
35,379,354,248 |
36,493,382,259 |
|