MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 28,255,147,803 25,682,759,441 26,800,123,062 28,065,309,255
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,305,231,949 2,402,718,256 2,953,034,891 2,314,243,873
1. Tiền 605,231,949 202,718,256 753,034,891 814,243,873
2. Các khoản tương đương tiền 3,700,000,000 2,200,000,000 2,200,000,000 1,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,155,007,476 9,582,879,511 9,851,994,769 11,422,302,345
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10,831,208,613 10,112,837,288 10,298,321,506 11,892,457,771
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 318,000,000 320,340,360 383,000,000 418,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 717,322,537 861,225,537 810,946,937 752,118,248
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,711,523,674 -1,711,523,674 -1,640,273,674 -1,640,273,674
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 13,749,378,833 13,683,658,265 13,995,093,402 14,295,851,424
1. Hàng tồn kho 13,801,575,833 13,735,855,265 14,047,290,402 14,348,048,424
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -52,197,000 -52,197,000 -52,197,000 -52,197,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 45,529,545 13,503,409 32,911,613
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 45,529,545 13,503,409 32,911,613
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,841,754,823 8,726,411,368 8,579,231,186 8,428,073,004
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,822,518,459 8,678,320,459 8,534,108,459 8,399,218,459
1. Tài sản cố định hữu hình 6,371,016,987 6,240,131,987 6,109,246,987 5,978,361,987
- Nguyên giá 10,391,366,538 10,391,366,538 10,391,366,538 10,391,366,538
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,020,349,551 -4,151,234,551 -4,282,119,551 -4,413,004,551
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,451,501,472 2,438,188,472 2,424,861,472 2,420,856,472
- Nguyên giá 4,865,783,400 4,865,783,400 4,865,783,400 4,865,783,400
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,414,281,928 -2,427,594,928 -2,440,921,928 -2,444,926,928
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 19,236,364 48,090,909 45,122,727 28,854,545
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,236,364 48,090,909 45,122,727 28,854,545
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 37,096,902,626 34,409,170,809 35,379,354,248 36,493,382,259
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 10,279,267,873 7,358,451,189 10,110,232,252 10,691,130,566
I. Nợ ngắn hạn 9,951,267,873 7,030,451,189 9,782,232,252 10,363,130,566
1. Phải trả người bán ngắn hạn 921,203,962 428,020,599 727,696,693 1,914,467,876
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,038,835,459 2,928,422,459 3,434,787,459 3,215,255,630
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,368,413,803 199,793,080 542,043,182 844,791,131
4. Phải trả người lao động 1,752,510,000 1,064,120,000 831,164,300 809,072,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 430,759,547 430,759,547 430,759,547 430,759,547
9. Phải trả ngắn hạn khác 315,547,374 264,183,276 1,848,677,276 1,414,180,587
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 872,000,000 666,314,500 448,314,500 230,314,500
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,251,997,728 1,048,837,728 1,518,789,295 1,504,289,295
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 328,000,000 328,000,000 328,000,000 328,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 328,000,000 328,000,000 328,000,000 328,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 26,817,634,753 27,050,719,620 25,269,121,996 25,802,251,693
I. Vốn chủ sở hữu 26,817,634,753 27,050,719,620 25,269,121,996 25,802,251,693
1. Vốn góp của chủ sở hữu 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 20,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 248,050,000 248,050,000 248,050,000 248,050,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,445,581,609 1,445,581,609 1,445,581,609 1,445,581,609
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,042,651,577 3,042,651,577 3,042,651,577 3,042,651,577
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,081,351,567 2,314,436,434 532,838,810 1,065,968,507
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 870,079,075 233,084,867 299,753,943 536,744,600
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,211,272,492 2,081,351,567 233,084,867 529,223,907
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 37,096,902,626 34,409,170,809 35,379,354,248 36,493,382,259
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.