MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 30,904,725,625 32,805,222,284 31,162,538,200 32,020,422,308
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,603,827,877 3,563,828,021 2,295,358,632 5,559,361,295
1. Tiền 103,827,877 863,828,021 495,358,632 859,361,295
2. Các khoản tương đương tiền 2,500,000,000 2,700,000,000 1,800,000,000 4,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,718,869,397 13,438,595,552 11,715,731,657 9,371,261,378
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,511,611,099 13,998,117,812 12,615,505,711 10,301,322,432
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 479,500,000 653,852,000 517,000,000 517,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,272,256,798 1,331,124,240 1,125,899,274 1,095,612,274
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,544,498,500 -2,544,498,500 -2,542,673,328 -2,542,673,328
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 15,582,028,351 15,802,798,711 17,094,156,819 17,037,072,362
1. Hàng tồn kho 15,634,225,351 15,854,995,711 17,146,353,819 17,089,269,362
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -52,197,000 -52,197,000 -52,197,000 -52,197,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 57,291,092 52,727,273
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 57,291,092 52,727,273
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,630,455,206 8,507,314,611 8,400,453,712 8,281,645,540
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,578,723,056 8,468,394,384 8,358,065,712 8,247,737,040
1. Tài sản cố định hữu hình 6,034,028,584 5,937,012,912 5,839,997,240 5,742,981,568
- Nguyên giá 10,658,411,181 10,658,411,181 10,658,411,181 10,658,411,181
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,624,382,597 -4,721,398,269 -4,818,413,941 -4,915,429,613
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,544,694,472 2,531,381,472 2,518,068,472 2,504,755,472
- Nguyên giá 4,865,783,400 4,865,783,400 4,865,783,400 4,865,783,400
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,321,088,928 -2,334,401,928 -2,347,714,928 -2,361,027,928
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 51,732,150 38,920,227 42,388,000 33,908,500
1. Chi phí trả trước dài hạn 51,732,150 38,920,227 42,388,000 33,908,500
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 39,535,180,831 41,312,536,895 39,562,991,912 40,302,067,848
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 13,121,476,978 15,514,735,588 13,387,177,359 13,567,492,092
I. Nợ ngắn hạn 11,059,162,478 13,452,421,088 12,087,276,359 12,267,591,092
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,051,541,129 2,132,825,466 1,734,986,038 1,591,598,508
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,425,213,856 6,294,903,607 6,414,614,595 5,655,103,162
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 840,531,490 879,894,518 702,697,874 1,539,789,670
4. Phải trả người lao động 1,769,711,793 959,906,348 847,384,348 1,960,957,348
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 430,759,547 430,759,547 430,759,547 430,759,547
9. Phải trả ngắn hạn khác 252,201,407 1,404,553,346 1,124,017,701 273,640,501
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 654,000,000 458,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 635,203,256 891,578,256 832,816,256 815,742,356
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,062,314,500 2,062,314,500 1,299,901,000 1,299,901,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,062,314,500 2,062,314,500 1,299,901,000 1,299,901,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 26,413,703,853 25,797,801,307 26,175,814,553 26,734,575,756
I. Vốn chủ sở hữu 26,413,703,853 25,797,801,307 26,175,814,553 26,734,575,756
1. Vốn góp của chủ sở hữu 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 20,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 248,050,000 248,050,000 248,050,000 248,050,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,445,581,609 1,445,581,609 1,445,581,609 1,445,581,609
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,042,651,577 3,042,651,577 3,042,651,577 3,042,651,577
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,677,420,667 1,061,518,121 1,439,531,367 1,998,292,570
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 270,430,385 646,917,454 376,553,108 558,761,203
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,406,990,282 414,600,667 1,062,978,259 1,439,531,367
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 39,535,180,831 41,312,536,895 39,562,991,912 40,302,067,848
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.