MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần In số 4 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 48,190,964,334 51,948,627,039 48,716,841,514 52,913,107,641
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 210,000,000 90,909,091
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 48,190,964,334 51,948,627,039 48,506,841,514 52,822,198,550
4. Giá vốn hàng bán 33,974,900,118 38,200,539,002 32,646,624,689 34,521,600,933
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,216,064,216 13,748,088,037 15,860,216,825 18,300,597,617
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,612,461,694 5,817,743,263 485,543,918 586,467,853
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,094,368,875 6,024,993,072 7,316,497,724 9,237,796,896
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 14,734,157,035 13,540,838,228 9,029,263,019 9,649,268,574
12. Thu nhập khác 262,206,000 473,229,502 480,884,600 375,379,892
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 262,206,000 473,229,502 480,884,600 375,379,892
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,996,363,035 14,014,067,730 9,510,147,619 10,024,648,466
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,999,272,607 2,802,813,546 1,348,220,667 2,004,929,693
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,997,090,428 11,211,254,184 8,161,926,952 8,019,718,773
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,997,090,428 11,211,254,184 8,161,926,952 8,019,718,773
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 8,331 7,676 5,468 5,350
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 8,331 7,676 5,468 5,350
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.