1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
48,190,964,334 |
51,948,627,039 |
48,716,841,514 |
52,913,107,641 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
210,000,000 |
90,909,091 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
48,190,964,334 |
51,948,627,039 |
48,506,841,514 |
52,822,198,550 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
33,974,900,118 |
38,200,539,002 |
32,646,624,689 |
34,521,600,933 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,216,064,216 |
13,748,088,037 |
15,860,216,825 |
18,300,597,617 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,612,461,694 |
5,817,743,263 |
485,543,918 |
586,467,853 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,094,368,875 |
6,024,993,072 |
7,316,497,724 |
9,237,796,896 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,734,157,035 |
13,540,838,228 |
9,029,263,019 |
9,649,268,574 |
|
12. Thu nhập khác |
262,206,000 |
473,229,502 |
480,884,600 |
375,379,892 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
262,206,000 |
473,229,502 |
480,884,600 |
375,379,892 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,996,363,035 |
14,014,067,730 |
9,510,147,619 |
10,024,648,466 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,999,272,607 |
2,802,813,546 |
1,348,220,667 |
2,004,929,693 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,997,090,428 |
11,211,254,184 |
8,161,926,952 |
8,019,718,773 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,997,090,428 |
11,211,254,184 |
8,161,926,952 |
8,019,718,773 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
8,331 |
7,676 |
5,468 |
5,350 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
8,331 |
7,676 |
5,468 |
5,350 |
|