1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
49,108,634,286 |
44,353,681,071 |
48,190,964,334 |
51,948,627,039 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
5,010,909 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
49,108,634,286 |
44,348,670,162 |
48,190,964,334 |
51,948,627,039 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
36,221,755,375 |
31,729,565,442 |
33,974,900,118 |
38,200,539,002 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,886,878,911 |
12,619,104,720 |
14,216,064,216 |
13,748,088,037 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,690,728,974 |
4,121,435,175 |
6,612,461,694 |
5,817,743,263 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,554,674,868 |
6,861,029,241 |
6,094,368,875 |
6,024,993,072 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,022,933,017 |
9,879,510,654 |
14,734,157,035 |
13,540,838,228 |
|
12. Thu nhập khác |
677,830,271 |
40,412,954,000 |
262,206,000 |
473,229,502 |
|
13. Chi phí khác |
97,054,241 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
580,776,030 |
40,412,954,000 |
262,206,000 |
473,229,502 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,603,709,047 |
50,292,464,654 |
14,996,363,035 |
14,014,067,730 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,720,741,809 |
10,058,492,931 |
2,999,272,607 |
2,802,813,546 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,882,967,238 |
40,233,971,723 |
11,997,090,428 |
11,211,254,184 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,882,967,238 |
40,233,971,723 |
11,997,090,428 |
11,211,254,184 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,902 |
32,695 |
8,331 |
7,676 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
4,902 |
32,695 |
8,331 |
7,676 |
|