MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần In số 4 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 49,108,634,286 44,353,681,071 48,190,964,334 51,948,627,039
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5,010,909
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 49,108,634,286 44,348,670,162 48,190,964,334 51,948,627,039
4. Giá vốn hàng bán 36,221,755,375 31,729,565,442 33,974,900,118 38,200,539,002
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 12,886,878,911 12,619,104,720 14,216,064,216 13,748,088,037
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,690,728,974 4,121,435,175 6,612,461,694 5,817,743,263
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,554,674,868 6,861,029,241 6,094,368,875 6,024,993,072
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,022,933,017 9,879,510,654 14,734,157,035 13,540,838,228
12. Thu nhập khác 677,830,271 40,412,954,000 262,206,000 473,229,502
13. Chi phí khác 97,054,241
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 580,776,030 40,412,954,000 262,206,000 473,229,502
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,603,709,047 50,292,464,654 14,996,363,035 14,014,067,730
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,720,741,809 10,058,492,931 2,999,272,607 2,802,813,546
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,882,967,238 40,233,971,723 11,997,090,428 11,211,254,184
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,882,967,238 40,233,971,723 11,997,090,428 11,211,254,184
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 4,902 32,695 8,331 7,676
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 4,902 32,695 8,331 7,676
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.