TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
150,619,108,269 |
16,515,827,726 |
16,966,443,680 |
20,640,603,206 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
145,908,130,631 |
11,737,075,449 |
11,597,505,409 |
17,085,506,908 |
|
1. Tiền |
1,008,130,631 |
2,237,075,449 |
1,597,505,409 |
985,506,908 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
144,900,000,000 |
9,500,000,000 |
10,000,000,000 |
16,100,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1,000,000,000 |
1,700,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1,000,000,000 |
1,700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,956,867,902 |
3,734,898,506 |
3,156,943,307 |
221,486,166 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,482,655,778 |
2,092,159,300 |
28,035,080 |
28,035,080 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,800,000 |
2,000,000 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,485,447,204 |
1,668,774,286 |
3,156,943,307 |
221,486,166 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-28,035,080 |
-28,035,080 |
-28,035,080 |
-28,035,080 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
754,109,736 |
1,001,195,771 |
1,211,994,964 |
1,633,610,132 |
|
1. Hàng tồn kho |
754,109,736 |
1,001,195,771 |
1,211,994,964 |
1,633,610,132 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
42,658,000 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
42,658,000 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
33,976,048,762 |
32,498,873,809 |
31,062,447,736 |
32,958,264,770 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
869,131,276 |
869,131,276 |
869,131,276 |
869,131,276 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-869,131,276 |
-869,131,276 |
-869,131,276 |
-869,131,276 |
|
II.Tài sản cố định |
33,976,048,762 |
32,498,873,809 |
31,062,447,736 |
31,758,264,770 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,404,561,422 |
14,579,017,609 |
13,794,222,676 |
15,141,670,850 |
|
- Nguyên giá |
35,527,725,154 |
37,472,952,836 |
38,047,651,461 |
39,777,419,699 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,123,163,732 |
-22,893,935,227 |
-24,253,428,785 |
-24,635,748,849 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
18,571,487,340 |
17,919,856,200 |
17,268,225,060 |
16,616,593,920 |
|
- Nguyên giá |
20,091,960,000 |
20,091,960,000 |
20,091,960,000 |
20,091,960,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,520,472,660 |
-2,172,103,800 |
-2,823,734,940 |
-3,475,366,080 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
1,200,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
1,200,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
184,595,157,031 |
49,014,701,535 |
48,028,891,416 |
53,598,867,976 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
118,652,000,259 |
12,107,871,224 |
10,686,220,113 |
11,713,387,700 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
118,652,000,259 |
12,107,871,224 |
10,686,220,113 |
11,713,387,700 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
145,466,425 |
115,179,220 |
186,544,100 |
181,541,915 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
42,240,000 |
204,600,000 |
71,280,697 |
31,680,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,253,171,213 |
1,179,171,265 |
1,054,502,185 |
1,209,475,518 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,622,052,240 |
4,183,245,218 |
4,287,026,507 |
4,544,492,449 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
110,003,072,286 |
2,011,094,436 |
2,003,101,294 |
2,697,106,690 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,585,998,095 |
4,414,581,085 |
3,083,765,330 |
3,049,091,128 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
65,943,156,772 |
36,906,830,311 |
37,342,671,303 |
41,885,480,276 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
65,943,156,772 |
36,906,830,311 |
37,342,671,303 |
41,885,480,276 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,756,674,425 |
5,756,674,425 |
5,756,674,425 |
5,756,674,425 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
48,186,482,347 |
19,150,155,886 |
19,585,996,878 |
24,128,805,851 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,714,174,028 |
8,005,634,184 |
5,235,840,992 |
6,342,808,973 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
39,472,308,319 |
11,144,521,702 |
14,350,155,886 |
17,785,996,878 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
184,595,157,031 |
49,014,701,535 |
48,028,891,416 |
53,598,867,976 |
|