MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần In số 4 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 150,619,108,269 16,515,827,726 16,966,443,680 20,640,603,206
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 145,908,130,631 11,737,075,449 11,597,505,409 17,085,506,908
1. Tiền 1,008,130,631 2,237,075,449 1,597,505,409 985,506,908
2. Các khoản tương đương tiền 144,900,000,000 9,500,000,000 10,000,000,000 16,100,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,000,000,000 1,700,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 1,700,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,956,867,902 3,734,898,506 3,156,943,307 221,486,166
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,482,655,778 2,092,159,300 28,035,080 28,035,080
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,800,000 2,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,485,447,204 1,668,774,286 3,156,943,307 221,486,166
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -28,035,080 -28,035,080 -28,035,080 -28,035,080
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 754,109,736 1,001,195,771 1,211,994,964 1,633,610,132
1. Hàng tồn kho 754,109,736 1,001,195,771 1,211,994,964 1,633,610,132
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 42,658,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 42,658,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 33,976,048,762 32,498,873,809 31,062,447,736 32,958,264,770
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 869,131,276 869,131,276 869,131,276 869,131,276
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -869,131,276 -869,131,276 -869,131,276 -869,131,276
II.Tài sản cố định 33,976,048,762 32,498,873,809 31,062,447,736 31,758,264,770
1. Tài sản cố định hữu hình 15,404,561,422 14,579,017,609 13,794,222,676 15,141,670,850
- Nguyên giá 35,527,725,154 37,472,952,836 38,047,651,461 39,777,419,699
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,123,163,732 -22,893,935,227 -24,253,428,785 -24,635,748,849
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 18,571,487,340 17,919,856,200 17,268,225,060 16,616,593,920
- Nguyên giá 20,091,960,000 20,091,960,000 20,091,960,000 20,091,960,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,520,472,660 -2,172,103,800 -2,823,734,940 -3,475,366,080
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,200,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,200,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 184,595,157,031 49,014,701,535 48,028,891,416 53,598,867,976
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 118,652,000,259 12,107,871,224 10,686,220,113 11,713,387,700
I. Nợ ngắn hạn 118,652,000,259 12,107,871,224 10,686,220,113 11,713,387,700
1. Phải trả người bán ngắn hạn 145,466,425 115,179,220 186,544,100 181,541,915
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 42,240,000 204,600,000 71,280,697 31,680,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,253,171,213 1,179,171,265 1,054,502,185 1,209,475,518
4. Phải trả người lao động 3,622,052,240 4,183,245,218 4,287,026,507 4,544,492,449
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 110,003,072,286 2,011,094,436 2,003,101,294 2,697,106,690
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,585,998,095 4,414,581,085 3,083,765,330 3,049,091,128
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 65,943,156,772 36,906,830,311 37,342,671,303 41,885,480,276
I. Vốn chủ sở hữu 65,943,156,772 36,906,830,311 37,342,671,303 41,885,480,276
1. Vốn góp của chủ sở hữu 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,756,674,425 5,756,674,425 5,756,674,425 5,756,674,425
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 48,186,482,347 19,150,155,886 19,585,996,878 24,128,805,851
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,714,174,028 8,005,634,184 5,235,840,992 6,342,808,973
- LNST chưa phân phối kỳ này 39,472,308,319 11,144,521,702 14,350,155,886 17,785,996,878
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 184,595,157,031 49,014,701,535 48,028,891,416 53,598,867,976
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.