MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần In số 4 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 96,178,021,938 150,619,108,269 16,515,827,726 16,966,443,680
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 92,550,956,560 145,908,130,631 11,737,075,449 11,597,505,409
1. Tiền 1,050,956,560 1,008,130,631 2,237,075,449 1,597,505,409
2. Các khoản tương đương tiền 91,500,000,000 144,900,000,000 9,500,000,000 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,124,673,924 3,956,867,902 3,734,898,506 3,156,943,307
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,357,761,217 1,482,655,778 2,092,159,300 28,035,080
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 900,000,000 16,800,000 2,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 894,947,787 2,485,447,204 1,668,774,286 3,156,943,307
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -28,035,080 -28,035,080 -28,035,080 -28,035,080
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 502,391,454 754,109,736 1,001,195,771 1,211,994,964
1. Hàng tồn kho 502,391,454 754,109,736 1,001,195,771 1,211,994,964
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 42,658,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 42,658,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 33,655,749,678 33,976,048,762 32,498,873,809 31,062,447,736
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,000,000,000 869,131,276 869,131,276 869,131,276
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,000,000,000 -869,131,276 -869,131,276 -869,131,276
II.Tài sản cố định 31,002,799,992 33,976,048,762 32,498,873,809 31,062,447,736
1. Tài sản cố định hữu hình 11,779,681,512 15,404,561,422 14,579,017,609 13,794,222,676
- Nguyên giá 30,662,658,458 35,527,725,154 37,472,952,836 38,047,651,461
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,882,976,946 -20,123,163,732 -22,893,935,227 -24,253,428,785
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 19,223,118,480 18,571,487,340 17,919,856,200 17,268,225,060
- Nguyên giá 20,091,960,000 20,091,960,000 20,091,960,000 20,091,960,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -868,841,520 -1,520,472,660 -2,172,103,800 -2,823,734,940
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,652,949,686
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,652,949,686
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 129,833,771,616 184,595,157,031 49,014,701,535 48,028,891,416
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 67,804,788,872 118,652,000,259 12,107,871,224 10,686,220,113
I. Nợ ngắn hạn 67,804,788,872 118,652,000,259 12,107,871,224 10,686,220,113
1. Phải trả người bán ngắn hạn 151,173,530 145,466,425 115,179,220 186,544,100
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 42,240,000 204,600,000 71,280,697
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 584,412,309 1,253,171,213 1,179,171,265 1,054,502,185
4. Phải trả người lao động 3,545,007,838 3,622,052,240 4,183,245,218 4,287,026,507
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 40,500,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 60,104,087,100 110,003,072,286 2,011,094,436 2,003,101,294
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,379,608,095 3,585,998,095 4,414,581,085 3,083,765,330
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 62,028,982,744 65,943,156,772 36,906,830,311 37,342,671,303
I. Vốn chủ sở hữu 62,028,982,744 65,943,156,772 36,906,830,311 37,342,671,303
1. Vốn góp của chủ sở hữu 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,756,674,425 5,756,674,425 5,756,674,425 5,756,674,425
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 44,272,308,319 48,186,482,347 19,150,155,886 19,585,996,878
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 37,952,845,523 8,714,174,028 8,005,634,184 5,235,840,992
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,319,462,796 39,472,308,319 11,144,521,702 14,350,155,886
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 129,833,771,616 184,595,157,031 49,014,701,535 48,028,891,416
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.