MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần In số 4 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 50,658,942,297 96,178,021,938 150,619,108,269
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 45,442,854,046 92,550,956,560 145,908,130,631
1. Tiền 1,442,854,046 1,050,956,560 1,008,130,631
2. Các khoản tương đương tiền 44,000,000,000 91,500,000,000 144,900,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,857,381,054 3,124,673,924 3,956,867,902
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,352,008,633 1,357,761,217 1,482,655,778
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 900,000,000 16,800,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 533,407,501 894,947,787 2,485,447,204
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -28,035,080 -28,035,080 -28,035,080
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 896,573,697 502,391,454 754,109,736
1. Hàng tồn kho 896,573,697 502,391,454 754,109,736
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,462,133,500
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,462,133,500
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 32,937,683,389 33,655,749,678 33,976,048,762
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,000,000,000 1,000,000,000 869,131,276
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,000,000,000 -1,000,000,000 -869,131,276
II.Tài sản cố định 32,937,683,389 31,002,799,992 33,976,048,762
1. Tài sản cố định hữu hình 13,062,933,769 11,779,681,512 15,404,561,422
- Nguyên giá 33,768,135,676 30,662,658,458 35,527,725,154
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,705,201,907 -18,882,976,946 -20,123,163,732
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 19,874,749,620 19,223,118,480 18,571,487,340
- Nguyên giá 20,091,960,000 20,091,960,000 20,091,960,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -217,210,380 -868,841,520 -1,520,472,660
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,652,949,686
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,652,949,686
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 83,596,625,686 129,833,771,616 184,595,157,031
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 57,120,488,465 67,804,788,872 118,652,000,259
I. Nợ ngắn hạn 57,120,488,465 67,804,788,872 118,652,000,259
1. Phải trả người bán ngắn hạn 211,084,150 151,173,530 145,466,425
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 42,240,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 323,815,976 584,412,309 1,253,171,213
4. Phải trả người lao động 3,693,539,036 3,545,007,838 3,622,052,240
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 40,500,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 50,136,061,208 60,104,087,100 110,003,072,286
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,755,988,095 3,379,608,095 3,585,998,095
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 26,476,137,221 62,028,982,744 65,943,156,772
I. Vốn chủ sở hữu 26,476,137,221 62,028,982,744 65,943,156,772
1. Vốn góp của chủ sở hữu 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,756,674,425 5,756,674,425 5,756,674,425
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,719,462,796 44,272,308,319 48,186,482,347
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,540,751,670 37,952,845,523 8,714,174,028
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,178,711,126 6,319,462,796 39,472,308,319
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 83,596,625,686 129,833,771,616 184,595,157,031
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.