TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
50,658,942,297 |
96,178,021,938 |
150,619,108,269 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
45,442,854,046 |
92,550,956,560 |
145,908,130,631 |
|
1. Tiền |
|
1,442,854,046 |
1,050,956,560 |
1,008,130,631 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
44,000,000,000 |
91,500,000,000 |
144,900,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
2,857,381,054 |
3,124,673,924 |
3,956,867,902 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
2,352,008,633 |
1,357,761,217 |
1,482,655,778 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
900,000,000 |
16,800,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
533,407,501 |
894,947,787 |
2,485,447,204 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-28,035,080 |
-28,035,080 |
-28,035,080 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
896,573,697 |
502,391,454 |
754,109,736 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
896,573,697 |
502,391,454 |
754,109,736 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,462,133,500 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,462,133,500 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
32,937,683,389 |
33,655,749,678 |
33,976,048,762 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
869,131,276 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-1,000,000,000 |
-1,000,000,000 |
-869,131,276 |
|
II.Tài sản cố định |
|
32,937,683,389 |
31,002,799,992 |
33,976,048,762 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
13,062,933,769 |
11,779,681,512 |
15,404,561,422 |
|
- Nguyên giá |
|
33,768,135,676 |
30,662,658,458 |
35,527,725,154 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-20,705,201,907 |
-18,882,976,946 |
-20,123,163,732 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
19,874,749,620 |
19,223,118,480 |
18,571,487,340 |
|
- Nguyên giá |
|
20,091,960,000 |
20,091,960,000 |
20,091,960,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-217,210,380 |
-868,841,520 |
-1,520,472,660 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2,652,949,686 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2,652,949,686 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
83,596,625,686 |
129,833,771,616 |
184,595,157,031 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
57,120,488,465 |
67,804,788,872 |
118,652,000,259 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
57,120,488,465 |
67,804,788,872 |
118,652,000,259 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
211,084,150 |
151,173,530 |
145,466,425 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
42,240,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
323,815,976 |
584,412,309 |
1,253,171,213 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
3,693,539,036 |
3,545,007,838 |
3,622,052,240 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
40,500,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
50,136,061,208 |
60,104,087,100 |
110,003,072,286 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
2,755,988,095 |
3,379,608,095 |
3,585,998,095 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
26,476,137,221 |
62,028,982,744 |
65,943,156,772 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
26,476,137,221 |
62,028,982,744 |
65,943,156,772 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
5,756,674,425 |
5,756,674,425 |
5,756,674,425 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
8,719,462,796 |
44,272,308,319 |
48,186,482,347 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
4,540,751,670 |
37,952,845,523 |
8,714,174,028 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
4,178,711,126 |
6,319,462,796 |
39,472,308,319 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
83,596,625,686 |
129,833,771,616 |
184,595,157,031 |
|