1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
321,139,000,768 |
260,964,178,376 |
417,514,065,018 |
315,843,996,054 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,714,802,082 |
4,745,419,099 |
20,997,340,567 |
1,598,801,500 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
317,424,198,686 |
256,218,759,277 |
396,516,724,451 |
314,245,194,554 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
180,722,250,608 |
167,035,753,883 |
258,337,374,148 |
171,610,514,005 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
136,701,948,078 |
89,183,005,394 |
138,179,350,303 |
142,634,680,549 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,421,800,349 |
5,417,448,083 |
8,468,256,429 |
2,909,617,436 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,885,237,954 |
3,565,947,859 |
4,556,942,350 |
6,563,831,610 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,699,660,445 |
1,157,821,621 |
1,632,092,093 |
1,720,568,848 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
59,544,158,140 |
36,963,238,958 |
35,243,672,499 |
53,383,019,699 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,689,997,439 |
15,880,363,028 |
23,260,901,189 |
19,697,882,785 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
60,004,354,894 |
38,190,903,632 |
83,586,090,694 |
65,899,563,891 |
|
12. Thu nhập khác |
1,797,880,542 |
-9,959,294 |
153,274,234 |
144,765,389 |
|
13. Chi phí khác |
36,000,090 |
5,001,009 |
2,100,851 |
58,372,118 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,761,880,452 |
-14,960,303 |
151,173,383 |
86,393,271 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
61,766,235,346 |
38,175,943,329 |
83,737,264,077 |
65,985,957,162 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,441,734,056 |
6,856,952,505 |
17,141,375,774 |
13,384,651,890 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
49,324,501,290 |
31,318,990,824 |
66,595,888,303 |
52,601,305,272 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
49,324,501,290 |
31,318,990,824 |
66,595,888,303 |
52,601,305,272 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
651 |
413 |
921 |
694 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|