MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 312,159,883,161 298,345,202,000 299,428,110,585 510,949,662,647
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 8,472,811,325 9,643,510,085 9,409,855,340 23,934,966,862
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 303,687,071,836 288,701,691,915 290,018,255,245 487,014,695,785
4. Giá vốn hàng bán 176,330,803,761 181,637,325,844 175,883,784,300 288,524,222,538
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 127,356,268,075 107,064,366,071 114,134,470,945 198,490,473,247
6. Doanh thu hoạt động tài chính 519,082,126 1,544,085,419 6,069,818,321 1,472,533,682
7. Chi phí tài chính 4,508,037,689 3,381,213,064 4,616,589,994 7,114,508,247
- Trong đó: Chi phí lãi vay 970,525,650 782,803,622 1,760,476,553 1,893,932,549
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 53,455,980,506 32,071,522,923 44,621,057,480 82,994,113,935
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,567,767,604 16,542,561,227 14,088,068,358 22,149,775,493
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 51,343,564,402 56,613,154,276 56,878,573,434 87,704,609,254
12. Thu nhập khác 100,208,268 2,716,683,516 57,797,628 435,539,721
13. Chi phí khác 51,009,557 31,169,304 302,340,891 24,273,318
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 49,198,711 2,685,514,212 -244,543,263 411,266,403
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 51,392,763,113 59,298,668,488 56,634,030,171 88,115,875,657
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,278,552,623 11,987,272,793 5,741,128,783 17,737,504,941
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 41,114,210,490 47,311,395,695 50,892,901,388 70,378,370,716
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 41,114,210,490 47,311,395,695 50,892,901,388 70,378,370,716
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 733 843 622 931
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.