1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
304,856,357,991 |
438,216,264,790 |
274,141,783,485 |
287,049,259,710 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
8,280,463,294 |
29,179,840,682 |
982,982,743 |
1,375,951,069 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
296,575,894,697 |
409,036,424,108 |
273,158,800,742 |
285,673,308,641 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
178,091,445,977 |
268,156,591,484 |
158,643,520,246 |
182,238,103,787 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
118,484,448,720 |
140,879,832,624 |
114,515,280,496 |
103,435,204,854 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
923,013,627 |
13,129,306,618 |
2,304,361,478 |
2,027,157,861 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,198,459,267 |
7,814,807,069 |
2,538,984,452 |
3,615,635,438 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
185,027,397 |
|
248,533,117 |
449,250,124 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
55,555,841,482 |
59,320,926,551 |
52,126,215,320 |
43,908,997,848 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,520,529,925 |
38,525,186,420 |
17,545,414,804 |
17,057,325,249 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
44,132,631,673 |
48,348,219,202 |
44,609,027,398 |
40,880,404,180 |
|
12. Thu nhập khác |
110,812,951 |
1,179,729,711 |
837,098,931 |
102,156,471 |
|
13. Chi phí khác |
63,652,549 |
35,601,258 |
44,087,491 |
46,501,646 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
47,160,402 |
1,144,128,453 |
793,011,440 |
55,654,825 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
44,179,792,075 |
49,492,347,655 |
45,402,038,838 |
40,936,059,005 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,835,958,415 |
10,095,833,698 |
9,080,407,768 |
8,322,077,137 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
35,343,833,660 |
39,396,513,957 |
36,321,631,070 |
32,613,981,868 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
35,343,833,660 |
39,396,513,957 |
36,321,631,070 |
32,613,981,868 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
630 |
702 |
647 |
581 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|