MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 288,753,739,011 256,497,916,192 433,312,899,167 259,579,923,505
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 12,932,666,168 5,800,063,355 18,701,457,458 6,383,512,038
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 275,821,072,843 250,697,852,837 414,611,441,709 253,196,411,467
4. Giá vốn hàng bán 154,431,733,401 150,178,905,196 270,542,112,095 148,655,178,536
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 121,389,339,442 100,518,947,641 144,069,329,614 104,541,232,931
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,532,962,722 2,556,612,631 6,043,267,437 2,254,572,044
7. Chi phí tài chính 3,680,050,588 3,292,884,698 4,242,353,535 5,262,920,971
- Trong đó: Chi phí lãi vay 56,000,000 35,939,252 930,756,426
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 62,935,688,879 49,652,400,142 76,199,810,994 46,740,878,748
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,612,301,877 13,509,975,544 36,210,789,537 15,453,981,187
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 42,694,260,820 36,620,299,888 33,459,642,985 39,338,024,069
12. Thu nhập khác 167,213,571 272,813,434 860,771,726 1,883,515,619
13. Chi phí khác 628,915,000 485,809,694 -1,206,277,670 123,501,287
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -461,701,429 -212,996,260 2,067,049,396 1,760,014,332
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 42,232,559,391 36,407,303,628 35,526,692,381 41,098,038,401
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,346,212,347 7,281,460,726 7,092,461,885 8,219,607,680
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 33,886,347,044 29,125,842,902 28,434,230,496 32,878,430,721
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 33,886,347,044 29,125,842,902 28,434,230,496 32,878,430,721
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 729 597 582 674
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.