1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
288,753,739,011 |
256,497,916,192 |
433,312,899,167 |
259,579,923,505 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
12,932,666,168 |
5,800,063,355 |
18,701,457,458 |
6,383,512,038 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
275,821,072,843 |
250,697,852,837 |
414,611,441,709 |
253,196,411,467 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
154,431,733,401 |
150,178,905,196 |
270,542,112,095 |
148,655,178,536 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
121,389,339,442 |
100,518,947,641 |
144,069,329,614 |
104,541,232,931 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,532,962,722 |
2,556,612,631 |
6,043,267,437 |
2,254,572,044 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,680,050,588 |
3,292,884,698 |
4,242,353,535 |
5,262,920,971 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
56,000,000 |
35,939,252 |
|
930,756,426 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
62,935,688,879 |
49,652,400,142 |
76,199,810,994 |
46,740,878,748 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,612,301,877 |
13,509,975,544 |
36,210,789,537 |
15,453,981,187 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
42,694,260,820 |
36,620,299,888 |
33,459,642,985 |
39,338,024,069 |
|
12. Thu nhập khác |
167,213,571 |
272,813,434 |
860,771,726 |
1,883,515,619 |
|
13. Chi phí khác |
628,915,000 |
485,809,694 |
-1,206,277,670 |
123,501,287 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-461,701,429 |
-212,996,260 |
2,067,049,396 |
1,760,014,332 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
42,232,559,391 |
36,407,303,628 |
35,526,692,381 |
41,098,038,401 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,346,212,347 |
7,281,460,726 |
7,092,461,885 |
8,219,607,680 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
33,886,347,044 |
29,125,842,902 |
28,434,230,496 |
32,878,430,721 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
33,886,347,044 |
29,125,842,902 |
28,434,230,496 |
32,878,430,721 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
729 |
597 |
582 |
674 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|