MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,058,636,217,384 1,211,539,255,989 1,234,684,829,387
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 48,290,039,079 46,083,606,091 49,867,100,156
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,010,346,178,305 1,165,455,649,898 1,184,817,729,231
4. Giá vốn hàng bán 605,293,119,156 707,480,932,733 715,187,247,219
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 405,053,059,149 457,974,717,165 469,630,482,012
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,095,901,535 18,493,161,036 18,888,215,287
7. Chi phí tài chính 12,235,695,127 13,985,476,694 17,598,693,224
- Trong đó: Chi phí lãi vay 55,154,439 618,733,502 1,275,879,713
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 203,874,154,194 231,220,414,464 212,133,585,451
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 71,262,508,964 85,505,362,359 88,183,904,806
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 126,776,602,399 145,756,624,684 170,602,513,818
12. Thu nhập khác 1,600,144,255 1,451,392,970 3,419,180,185
13. Chi phí khác 2,029,168,559 649,436,824 252,256,271
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -429,024,304 801,956,146 3,166,923,914
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 126,347,578,095 146,558,580,830 173,769,437,732
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 25,356,713,448 29,198,540,044 35,086,396,104
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 100,990,864,647 117,360,040,786 138,683,041,628
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 100,990,864,647 117,360,040,786 138,683,041,628
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,071 2,501 2,524
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,524
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.