MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,120,034,885,427 1,052,873,924,526 1,176,339,787,490 1,031,084,827,337
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 192,194,835,779 62,625,580,395 271,272,865,376 248,779,823,918
1. Tiền 112,157,383,520 42,625,580,395 46,272,865,376 98,779,823,918
2. Các khoản tương đương tiền 80,037,452,259 20,000,000,000 225,000,000,000 150,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 104,996,933,342 185,137,529,260 112,452,800,000 73,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 6,476,068,160 6,476,068,160 1,532,736,844
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -3,128,612,900 -2,638,538,900 -379,936,844
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 101,649,478,082 181,300,000,000 111,300,000,000 73,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 365,914,109,324 331,248,994,817 295,062,515,167 248,339,043,801
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 277,633,746,117 253,335,927,148 247,015,200,965 176,004,537,227
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 54,463,804,954 48,080,012,612 17,786,828,766 24,886,610,294
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,022,465,864 2,000,000,000 2,000,000,000 10,883,980,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 46,755,511,577 41,352,819,112 40,711,862,178 50,200,940,193
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,961,419,188 -13,519,764,055 -12,451,376,742 -13,637,023,913
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 454,201,247,683 471,327,935,382 492,074,917,415 456,457,481,071
1. Hàng tồn kho 456,156,650,314 473,283,338,013 493,805,074,580 458,187,638,236
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,955,402,631 -1,955,402,631 -1,730,157,165 -1,730,157,165
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,727,759,299 2,533,884,672 5,476,689,532 4,508,478,547
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 661,068,675 279,203,299 3,155,165,762 2,107,617,072
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,066,690,624 2,254,681,373 2,321,523,770 2,400,861,475
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,108,803,830,221 1,099,714,059,479 1,118,360,467,816 1,133,105,628,709
I. Các khoản phải thu dài hạn 50,244,740 378,719,771 50,244,740 50,244,740
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 328,475,031
6. Phải thu dài hạn khác 50,244,740 50,244,740 50,244,740 50,244,740
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 535,392,740,069 522,648,984,301 509,799,233,736 510,542,500,392
1. Tài sản cố định hữu hình 461,079,628,469 448,725,286,278 436,217,826,957 437,209,140,192
- Nguyên giá 895,524,733,286 898,151,624,324 900,574,257,505 914,522,789,054
- Giá trị hao mòn lũy kế -434,445,104,817 -449,426,338,046 -464,356,430,548 -477,313,648,862
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 74,313,111,600 73,923,698,023 73,581,406,779 73,333,360,200
- Nguyên giá 98,719,023,019 98,719,023,019 98,719,023,019 98,719,023,019
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,405,911,419 -24,795,324,996 -25,137,616,240 -25,385,662,819
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 489,670,351,850 489,278,188,812 519,462,645,260 515,962,663,408
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 489,670,351,850 489,278,188,812 519,462,645,260 515,962,663,408
V. Đầu tư tài chính dài hạn 51,673,136,350 51,672,173,550 50,962,461,050 71,286,634,700
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 50,621,446,700 50,621,446,700 50,621,446,700 70,948,582,700
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,326,668,000 1,326,668,000 617,550,000 617,550,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -274,978,350 -275,941,150 -276,535,650 -279,498,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 32,017,357,212 35,735,993,045 38,085,883,030 35,263,585,469
1. Chi phí trả trước dài hạn 32,017,357,212 35,735,993,045 38,085,883,030 35,263,585,469
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,228,838,715,648 2,152,587,984,005 2,294,700,255,306 2,164,190,456,046
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 532,343,531,771 424,773,809,304 500,290,192,302 317,179,087,770
I. Nợ ngắn hạn 437,637,392,909 330,067,670,442 408,638,192,302 317,179,087,770
1. Phải trả người bán ngắn hạn 87,010,495,296 53,667,098,720 92,712,787,659 27,740,435,112
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 26,200,329,779 25,007,962,697 25,374,390,853 24,756,308,190
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,324,168,661 8,441,909,027 19,616,861,640 19,833,282,923
4. Phải trả người lao động 20,783,302,286 21,769,064,294 36,173,686,395 23,428,069,418
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 39,263,230,607 38,237,907,518 41,030,737,890 32,929,564,859
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 13,101,923,672 15,344,177,933 19,881,605,080
9. Phải trả ngắn hạn khác 105,188,796,304 4,548,419,115 4,794,695,249 3,129,814,680
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 107,581,884,350 140,564,869,184 172,142,789,243 156,495,025,095
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 23,183,261,954 22,486,261,954 16,792,243,373 8,984,982,413
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 94,706,138,862 94,706,138,862 91,652,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 92,356,000,000 92,356,000,000 91,652,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 2,350,138,862 2,350,138,862
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,696,495,183,877 1,727,814,174,701 1,794,410,063,004 1,847,011,368,276
I. Vốn chủ sở hữu 1,696,495,183,877 1,727,814,174,701 1,794,410,063,004 1,847,011,368,276
1. Vốn góp của chủ sở hữu 667,053,700,000 667,053,700,000 667,053,700,000 667,053,700,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 667,053,700,000 667,053,700,000 667,053,700,000 667,053,700,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 507,368,247,904 507,368,247,904 507,368,247,904 507,368,247,904
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,420,789,142 2,420,789,142 2,420,789,142 2,420,789,142
5. Cổ phiếu quỹ -358,600,000 -358,600,000 -358,600,000 -358,600,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 423,674,432,992 423,674,432,992 420,501,550,420 420,501,550,420
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 96,336,613,839 127,655,604,663 197,424,375,538 250,025,680,810
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 95,921,706,486 127,240,697,310 197,009,468,185 52,601,305,272
- LNST chưa phân phối kỳ này 414,907,353 414,907,353 414,907,353 197,424,375,538
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,228,838,715,648 2,152,587,984,005 2,294,700,255,306 2,164,190,456,046
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.