TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,120,034,885,427 |
1,052,873,924,526 |
1,176,339,787,490 |
1,031,084,827,337 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
192,194,835,779 |
62,625,580,395 |
271,272,865,376 |
248,779,823,918 |
|
1. Tiền |
112,157,383,520 |
42,625,580,395 |
46,272,865,376 |
98,779,823,918 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
80,037,452,259 |
20,000,000,000 |
225,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
104,996,933,342 |
185,137,529,260 |
112,452,800,000 |
73,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
6,476,068,160 |
6,476,068,160 |
1,532,736,844 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-3,128,612,900 |
-2,638,538,900 |
-379,936,844 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
101,649,478,082 |
181,300,000,000 |
111,300,000,000 |
73,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
365,914,109,324 |
331,248,994,817 |
295,062,515,167 |
248,339,043,801 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
277,633,746,117 |
253,335,927,148 |
247,015,200,965 |
176,004,537,227 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
54,463,804,954 |
48,080,012,612 |
17,786,828,766 |
24,886,610,294 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,022,465,864 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
10,883,980,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
46,755,511,577 |
41,352,819,112 |
40,711,862,178 |
50,200,940,193 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,961,419,188 |
-13,519,764,055 |
-12,451,376,742 |
-13,637,023,913 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
454,201,247,683 |
471,327,935,382 |
492,074,917,415 |
456,457,481,071 |
|
1. Hàng tồn kho |
456,156,650,314 |
473,283,338,013 |
493,805,074,580 |
458,187,638,236 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,955,402,631 |
-1,955,402,631 |
-1,730,157,165 |
-1,730,157,165 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,727,759,299 |
2,533,884,672 |
5,476,689,532 |
4,508,478,547 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
661,068,675 |
279,203,299 |
3,155,165,762 |
2,107,617,072 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,066,690,624 |
2,254,681,373 |
2,321,523,770 |
2,400,861,475 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,108,803,830,221 |
1,099,714,059,479 |
1,118,360,467,816 |
1,133,105,628,709 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
50,244,740 |
378,719,771 |
50,244,740 |
50,244,740 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
328,475,031 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
50,244,740 |
50,244,740 |
50,244,740 |
50,244,740 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
535,392,740,069 |
522,648,984,301 |
509,799,233,736 |
510,542,500,392 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
461,079,628,469 |
448,725,286,278 |
436,217,826,957 |
437,209,140,192 |
|
- Nguyên giá |
895,524,733,286 |
898,151,624,324 |
900,574,257,505 |
914,522,789,054 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-434,445,104,817 |
-449,426,338,046 |
-464,356,430,548 |
-477,313,648,862 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
74,313,111,600 |
73,923,698,023 |
73,581,406,779 |
73,333,360,200 |
|
- Nguyên giá |
98,719,023,019 |
98,719,023,019 |
98,719,023,019 |
98,719,023,019 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,405,911,419 |
-24,795,324,996 |
-25,137,616,240 |
-25,385,662,819 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
489,670,351,850 |
489,278,188,812 |
519,462,645,260 |
515,962,663,408 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
489,670,351,850 |
489,278,188,812 |
519,462,645,260 |
515,962,663,408 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
51,673,136,350 |
51,672,173,550 |
50,962,461,050 |
71,286,634,700 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
50,621,446,700 |
50,621,446,700 |
50,621,446,700 |
70,948,582,700 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,326,668,000 |
1,326,668,000 |
617,550,000 |
617,550,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-274,978,350 |
-275,941,150 |
-276,535,650 |
-279,498,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
32,017,357,212 |
35,735,993,045 |
38,085,883,030 |
35,263,585,469 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
32,017,357,212 |
35,735,993,045 |
38,085,883,030 |
35,263,585,469 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,228,838,715,648 |
2,152,587,984,005 |
2,294,700,255,306 |
2,164,190,456,046 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
532,343,531,771 |
424,773,809,304 |
500,290,192,302 |
317,179,087,770 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
437,637,392,909 |
330,067,670,442 |
408,638,192,302 |
317,179,087,770 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
87,010,495,296 |
53,667,098,720 |
92,712,787,659 |
27,740,435,112 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
26,200,329,779 |
25,007,962,697 |
25,374,390,853 |
24,756,308,190 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,324,168,661 |
8,441,909,027 |
19,616,861,640 |
19,833,282,923 |
|
4. Phải trả người lao động |
20,783,302,286 |
21,769,064,294 |
36,173,686,395 |
23,428,069,418 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
39,263,230,607 |
38,237,907,518 |
41,030,737,890 |
32,929,564,859 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
13,101,923,672 |
15,344,177,933 |
|
19,881,605,080 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
105,188,796,304 |
4,548,419,115 |
4,794,695,249 |
3,129,814,680 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
107,581,884,350 |
140,564,869,184 |
172,142,789,243 |
156,495,025,095 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
23,183,261,954 |
22,486,261,954 |
16,792,243,373 |
8,984,982,413 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
94,706,138,862 |
94,706,138,862 |
91,652,000,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
92,356,000,000 |
92,356,000,000 |
91,652,000,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
2,350,138,862 |
2,350,138,862 |
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,696,495,183,877 |
1,727,814,174,701 |
1,794,410,063,004 |
1,847,011,368,276 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,696,495,183,877 |
1,727,814,174,701 |
1,794,410,063,004 |
1,847,011,368,276 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
667,053,700,000 |
667,053,700,000 |
667,053,700,000 |
667,053,700,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
667,053,700,000 |
667,053,700,000 |
667,053,700,000 |
667,053,700,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
507,368,247,904 |
507,368,247,904 |
507,368,247,904 |
507,368,247,904 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,420,789,142 |
2,420,789,142 |
2,420,789,142 |
2,420,789,142 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-358,600,000 |
-358,600,000 |
-358,600,000 |
-358,600,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
423,674,432,992 |
423,674,432,992 |
420,501,550,420 |
420,501,550,420 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
96,336,613,839 |
127,655,604,663 |
197,424,375,538 |
250,025,680,810 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
95,921,706,486 |
127,240,697,310 |
197,009,468,185 |
52,601,305,272 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
414,907,353 |
414,907,353 |
414,907,353 |
197,424,375,538 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,228,838,715,648 |
2,152,587,984,005 |
2,294,700,255,306 |
2,164,190,456,046 |
|