TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
779,754,902,383 |
747,238,915,858 |
868,636,938,985 |
969,237,458,812 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
75,035,614,726 |
74,700,345,226 |
62,826,608,175 |
73,019,946,995 |
|
1. Tiền |
75,035,614,726 |
64,700,345,226 |
27,826,608,175 |
71,843,839,050 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
10,000,000,000 |
35,000,000,000 |
1,176,107,945 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,187,529,260 |
5,194,808,164 |
50,241,968,951 |
48,699,159,260 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
6,476,068,160 |
6,476,068,160 |
6,476,068,160 |
6,476,068,160 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,788,538,900 |
-2,788,538,900 |
-2,748,128,900 |
-3,116,908,900 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,500,000,000 |
1,507,278,904 |
46,514,029,691 |
45,340,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
329,717,064,645 |
300,910,954,288 |
320,039,860,470 |
392,157,179,702 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
254,243,682,480 |
216,567,500,724 |
231,551,759,162 |
314,243,501,946 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
56,239,591,813 |
58,961,718,939 |
60,915,184,275 |
48,436,763,823 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
600,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
33,666,029,278 |
41,024,284,517 |
44,148,327,939 |
44,966,135,219 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,432,238,926 |
-15,642,549,892 |
-16,575,410,906 |
-16,089,221,286 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
350,457,017,273 |
348,913,794,139 |
416,507,813,325 |
436,689,146,946 |
|
1. Hàng tồn kho |
352,429,048,651 |
350,885,825,517 |
424,483,521,320 |
443,656,804,284 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,972,031,378 |
-1,972,031,378 |
-7,975,707,995 |
-6,967,657,338 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,357,676,479 |
17,519,014,041 |
19,020,688,064 |
18,672,025,909 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
487,308,005 |
369,273,027 |
473,505,009 |
2,266,331,542 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,379,471,234 |
15,699,686,213 |
14,952,563,466 |
16,405,694,367 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
490,897,240 |
1,450,054,801 |
3,594,619,589 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,067,419,412,879 |
1,069,816,304,654 |
1,071,677,919,671 |
1,102,960,669,658 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,419,733,410 |
2,131,436,077 |
1,938,930,299 |
1,550,913,410 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
2,369,488,670 |
2,081,191,337 |
1,888,685,559 |
1,500,668,670 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
50,244,740 |
50,244,740 |
50,244,740 |
50,244,740 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
476,963,731,000 |
471,983,557,216 |
466,519,468,376 |
460,317,154,776 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
405,881,869,551 |
400,998,131,557 |
394,298,756,283 |
388,471,239,581 |
|
- Nguyên giá |
772,901,475,918 |
780,864,408,974 |
786,456,527,544 |
792,549,822,545 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-367,019,606,367 |
-379,866,277,417 |
-392,157,771,261 |
-404,078,582,964 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
71,081,861,449 |
70,985,425,659 |
72,220,712,093 |
71,845,915,195 |
|
- Nguyên giá |
93,176,416,886 |
93,511,416,886 |
95,153,416,886 |
95,153,416,886 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,094,555,437 |
-22,525,991,227 |
-22,932,704,793 |
-23,307,501,691 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
490,298,169,896 |
502,104,908,747 |
513,864,836,023 |
551,214,084,563 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
490,298,169,896 |
502,104,908,747 |
513,864,836,023 |
551,214,084,563 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
51,677,954,400 |
51,677,954,400 |
51,676,939,700 |
51,674,426,850 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
50,621,446,700 |
50,621,446,700 |
50,621,446,700 |
50,621,446,700 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,326,668,000 |
1,326,668,000 |
1,326,668,000 |
1,326,668,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-270,160,300 |
-270,160,300 |
-271,175,000 |
-273,687,850 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
46,059,824,173 |
41,918,448,214 |
37,677,745,273 |
38,204,090,059 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
46,059,824,173 |
41,918,448,214 |
37,677,745,273 |
38,204,090,059 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,847,174,315,262 |
1,817,055,220,512 |
1,940,314,858,656 |
2,072,198,128,470 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
288,285,048,243 |
217,051,743,003 |
353,744,041,638 |
439,609,437,693 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
262,453,980,527 |
192,846,925,287 |
330,060,890,588 |
418,510,655,363 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
90,858,539,368 |
35,746,334,248 |
99,784,685,587 |
76,716,322,823 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,421,846,398 |
23,121,315,246 |
20,653,583,674 |
26,164,050,042 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,188,452,181 |
10,942,739,554 |
13,459,993,156 |
11,293,297,619 |
|
4. Phải trả người lao động |
47,951,699,128 |
4,338,198,390 |
1,428,445,828 |
2,219,882,397 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
48,304,871,474 |
43,810,320,091 |
35,189,454,022 |
36,173,637,535 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
9,760,577,044 |
9,190,396,242 |
18,518,404,905 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,303,579,481 |
1,990,796,981 |
56,126,250,993 |
35,786,440,527 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
37,579,456,821 |
60,250,436,664 |
79,436,427,996 |
197,512,066,450 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,845,535,676 |
2,886,207,069 |
14,791,653,090 |
14,126,553,065 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
25,831,067,716 |
24,204,817,716 |
23,683,151,050 |
21,098,782,330 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
550,000,000 |
500,000,000 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
25,281,067,716 |
23,704,817,716 |
23,683,151,050 |
21,098,782,330 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,558,889,267,019 |
1,600,003,477,509 |
1,586,570,817,018 |
1,632,588,690,777 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,558,889,267,019 |
1,600,003,477,509 |
1,586,570,817,018 |
1,632,588,690,777 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
494,211,590,000 |
494,211,590,000 |
494,211,590,000 |
642,360,700,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
494,211,590,000 |
494,211,590,000 |
494,211,590,000 |
642,360,700,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
601,241,079,354 |
601,241,079,354 |
601,241,079,354 |
502,472,349,354 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,420,789,142 |
2,420,789,142 |
2,420,789,142 |
2,420,789,142 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-358,600,000 |
-358,600,000 |
-358,600,000 |
-358,600,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
303,579,793,377 |
303,579,793,377 |
350,835,064,984 |
350,835,064,984 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
157,794,615,146 |
198,908,825,636 |
138,220,893,538 |
134,858,387,297 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
157,386,686,793 |
41,114,210,490 |
88,425,606,185 |
134,443,479,944 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
407,928,353 |
157,794,615,146 |
49,795,287,353 |
414,907,353 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,847,174,315,262 |
1,817,055,220,512 |
1,940,314,858,656 |
2,072,198,128,470 |
|