TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
817,784,582,345 |
762,634,848,053 |
779,754,902,383 |
747,238,915,858 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
130,417,229,768 |
89,902,302,626 |
75,035,614,726 |
74,700,345,226 |
|
1. Tiền |
70,417,229,768 |
72,802,302,626 |
75,035,614,726 |
64,700,345,226 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
60,000,000,000 |
17,100,000,000 |
|
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
24,709,715,004 |
5,992,465,004 |
5,187,529,260 |
5,194,808,164 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
6,476,068,160 |
6,476,068,160 |
6,476,068,160 |
6,476,068,160 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,983,603,156 |
-1,983,603,156 |
-2,788,538,900 |
-2,788,538,900 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,217,250,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,507,278,904 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
242,211,999,454 |
260,478,672,585 |
329,717,064,645 |
300,910,954,288 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
176,775,589,996 |
195,663,753,820 |
254,243,682,480 |
216,567,500,724 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
40,334,639,637 |
41,470,115,604 |
56,239,591,813 |
58,961,718,939 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
38,081,476,270 |
37,487,607,142 |
33,666,029,278 |
41,024,284,517 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,979,706,449 |
-14,142,803,981 |
-14,432,238,926 |
-15,642,549,892 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
385,074,911,270 |
375,266,954,606 |
350,457,017,273 |
348,913,794,139 |
|
1. Hàng tồn kho |
387,632,804,333 |
377,824,847,669 |
352,429,048,651 |
350,885,825,517 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,557,893,063 |
-2,557,893,063 |
-1,972,031,378 |
-1,972,031,378 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
35,370,726,849 |
30,994,453,232 |
19,357,676,479 |
17,519,014,041 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,614,233,864 |
1,428,854,495 |
487,308,005 |
369,273,027 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
31,453,799,659 |
28,251,301,785 |
18,379,471,234 |
15,699,686,213 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,302,693,326 |
1,314,296,952 |
490,897,240 |
1,450,054,801 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,027,671,958,017 |
1,048,808,912,419 |
1,067,419,412,879 |
1,069,816,304,654 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,994,779,076 |
2,707,711,743 |
2,419,733,410 |
2,131,436,077 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
2,944,534,336 |
2,657,467,003 |
2,369,488,670 |
2,081,191,337 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
50,244,740 |
50,244,740 |
50,244,740 |
50,244,740 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
313,078,584,091 |
323,188,791,611 |
476,963,731,000 |
471,983,557,216 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
240,984,005,457 |
251,602,549,346 |
405,881,869,551 |
400,998,131,557 |
|
- Nguyên giá |
589,624,160,985 |
606,335,690,572 |
772,901,475,918 |
780,864,408,974 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-348,640,155,528 |
-354,733,141,226 |
-367,019,606,367 |
-379,866,277,417 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
72,094,578,634 |
71,586,242,265 |
71,081,861,449 |
70,985,425,659 |
|
- Nguyên giá |
93,176,416,886 |
93,176,416,886 |
93,176,416,886 |
93,511,416,886 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,081,838,252 |
-21,590,174,621 |
-22,094,555,437 |
-22,525,991,227 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
643,063,347,566 |
640,161,526,609 |
490,298,169,896 |
502,104,908,747 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
643,063,347,566 |
640,161,526,609 |
490,298,169,896 |
502,104,908,747 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
41,093,514,700 |
51,680,564,700 |
51,677,954,400 |
51,677,954,400 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
40,034,396,700 |
50,621,446,700 |
50,621,446,700 |
50,621,446,700 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,326,668,000 |
1,326,668,000 |
1,326,668,000 |
1,326,668,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-267,550,000 |
-267,550,000 |
-270,160,300 |
-270,160,300 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
27,441,732,584 |
31,070,317,756 |
46,059,824,173 |
41,918,448,214 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
27,441,732,584 |
31,070,317,756 |
46,059,824,173 |
41,918,448,214 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,845,456,540,362 |
1,811,443,760,472 |
1,847,174,315,262 |
1,817,055,220,512 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
374,878,347,198 |
304,490,757,542 |
288,285,048,243 |
217,051,743,003 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
360,288,111,686 |
296,629,961,254 |
262,453,980,527 |
192,846,925,287 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
103,204,713,534 |
79,696,168,207 |
90,858,539,368 |
35,746,334,248 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,628,717,849 |
21,267,045,774 |
21,421,846,398 |
23,121,315,246 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,652,757,699 |
9,795,972,485 |
9,188,452,181 |
10,942,739,554 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,939,989,952 |
8,891,954,304 |
47,951,699,128 |
4,338,198,390 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
27,911,773,263 |
43,519,595,454 |
48,304,871,474 |
43,810,320,091 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
14,658,399,649 |
21,938,958,845 |
|
9,760,577,044 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
101,444,699,229 |
3,200,276,672 |
3,303,579,481 |
1,990,796,981 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
79,429,192,835 |
103,554,759,837 |
37,579,456,821 |
60,250,436,664 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,417,867,676 |
4,765,229,676 |
3,845,535,676 |
2,886,207,069 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
14,590,235,512 |
7,860,796,288 |
25,831,067,716 |
24,204,817,716 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
550,000,000 |
550,000,000 |
550,000,000 |
500,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
14,040,235,512 |
7,310,796,288 |
25,281,067,716 |
23,704,817,716 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,470,578,193,164 |
1,506,953,002,930 |
1,558,889,267,019 |
1,600,003,477,509 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,470,578,193,164 |
1,506,953,002,930 |
1,558,889,267,019 |
1,600,003,477,509 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
494,211,590,000 |
494,211,590,000 |
494,211,590,000 |
494,211,590,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
494,211,590,000 |
494,211,590,000 |
494,211,590,000 |
494,211,590,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
601,241,079,354 |
601,241,079,354 |
601,241,079,354 |
601,241,079,354 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,420,789,142 |
2,420,789,142 |
2,420,789,142 |
2,420,789,142 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-218,600,000 |
-358,600,000 |
-358,600,000 |
-358,600,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
303,579,793,377 |
303,579,793,377 |
303,579,793,377 |
303,579,793,377 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
69,343,541,291 |
105,858,351,057 |
157,794,615,146 |
198,908,825,636 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
68,935,612,938 |
105,450,422,704 |
157,386,686,793 |
41,114,210,490 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
407,928,353 |
407,928,353 |
407,928,353 |
157,794,615,146 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,845,456,540,362 |
1,811,443,760,472 |
1,847,174,315,262 |
1,817,055,220,512 |
|