MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 817,784,582,345 762,634,848,053 779,754,902,383 747,238,915,858
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 130,417,229,768 89,902,302,626 75,035,614,726 74,700,345,226
1. Tiền 70,417,229,768 72,802,302,626 75,035,614,726 64,700,345,226
2. Các khoản tương đương tiền 60,000,000,000 17,100,000,000 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 24,709,715,004 5,992,465,004 5,187,529,260 5,194,808,164
1. Chứng khoán kinh doanh 6,476,068,160 6,476,068,160 6,476,068,160 6,476,068,160
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,983,603,156 -1,983,603,156 -2,788,538,900 -2,788,538,900
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,217,250,000 1,500,000,000 1,500,000,000 1,507,278,904
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 242,211,999,454 260,478,672,585 329,717,064,645 300,910,954,288
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 176,775,589,996 195,663,753,820 254,243,682,480 216,567,500,724
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 40,334,639,637 41,470,115,604 56,239,591,813 58,961,718,939
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 38,081,476,270 37,487,607,142 33,666,029,278 41,024,284,517
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,979,706,449 -14,142,803,981 -14,432,238,926 -15,642,549,892
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 385,074,911,270 375,266,954,606 350,457,017,273 348,913,794,139
1. Hàng tồn kho 387,632,804,333 377,824,847,669 352,429,048,651 350,885,825,517
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,557,893,063 -2,557,893,063 -1,972,031,378 -1,972,031,378
V.Tài sản ngắn hạn khác 35,370,726,849 30,994,453,232 19,357,676,479 17,519,014,041
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,614,233,864 1,428,854,495 487,308,005 369,273,027
2. Thuế GTGT được khấu trừ 31,453,799,659 28,251,301,785 18,379,471,234 15,699,686,213
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,302,693,326 1,314,296,952 490,897,240 1,450,054,801
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,027,671,958,017 1,048,808,912,419 1,067,419,412,879 1,069,816,304,654
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,994,779,076 2,707,711,743 2,419,733,410 2,131,436,077
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 2,944,534,336 2,657,467,003 2,369,488,670 2,081,191,337
6. Phải thu dài hạn khác 50,244,740 50,244,740 50,244,740 50,244,740
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 313,078,584,091 323,188,791,611 476,963,731,000 471,983,557,216
1. Tài sản cố định hữu hình 240,984,005,457 251,602,549,346 405,881,869,551 400,998,131,557
- Nguyên giá 589,624,160,985 606,335,690,572 772,901,475,918 780,864,408,974
- Giá trị hao mòn lũy kế -348,640,155,528 -354,733,141,226 -367,019,606,367 -379,866,277,417
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 72,094,578,634 71,586,242,265 71,081,861,449 70,985,425,659
- Nguyên giá 93,176,416,886 93,176,416,886 93,176,416,886 93,511,416,886
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,081,838,252 -21,590,174,621 -22,094,555,437 -22,525,991,227
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 643,063,347,566 640,161,526,609 490,298,169,896 502,104,908,747
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 643,063,347,566 640,161,526,609 490,298,169,896 502,104,908,747
V. Đầu tư tài chính dài hạn 41,093,514,700 51,680,564,700 51,677,954,400 51,677,954,400
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 40,034,396,700 50,621,446,700 50,621,446,700 50,621,446,700
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,326,668,000 1,326,668,000 1,326,668,000 1,326,668,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -267,550,000 -267,550,000 -270,160,300 -270,160,300
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 27,441,732,584 31,070,317,756 46,059,824,173 41,918,448,214
1. Chi phí trả trước dài hạn 27,441,732,584 31,070,317,756 46,059,824,173 41,918,448,214
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,845,456,540,362 1,811,443,760,472 1,847,174,315,262 1,817,055,220,512
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 374,878,347,198 304,490,757,542 288,285,048,243 217,051,743,003
I. Nợ ngắn hạn 360,288,111,686 296,629,961,254 262,453,980,527 192,846,925,287
1. Phải trả người bán ngắn hạn 103,204,713,534 79,696,168,207 90,858,539,368 35,746,334,248
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,628,717,849 21,267,045,774 21,421,846,398 23,121,315,246
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,652,757,699 9,795,972,485 9,188,452,181 10,942,739,554
4. Phải trả người lao động 3,939,989,952 8,891,954,304 47,951,699,128 4,338,198,390
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 27,911,773,263 43,519,595,454 48,304,871,474 43,810,320,091
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 14,658,399,649 21,938,958,845 9,760,577,044
9. Phải trả ngắn hạn khác 101,444,699,229 3,200,276,672 3,303,579,481 1,990,796,981
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 79,429,192,835 103,554,759,837 37,579,456,821 60,250,436,664
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,417,867,676 4,765,229,676 3,845,535,676 2,886,207,069
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 14,590,235,512 7,860,796,288 25,831,067,716 24,204,817,716
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 550,000,000 550,000,000 550,000,000 500,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 14,040,235,512 7,310,796,288 25,281,067,716 23,704,817,716
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,470,578,193,164 1,506,953,002,930 1,558,889,267,019 1,600,003,477,509
I. Vốn chủ sở hữu 1,470,578,193,164 1,506,953,002,930 1,558,889,267,019 1,600,003,477,509
1. Vốn góp của chủ sở hữu 494,211,590,000 494,211,590,000 494,211,590,000 494,211,590,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 494,211,590,000 494,211,590,000 494,211,590,000 494,211,590,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 601,241,079,354 601,241,079,354 601,241,079,354 601,241,079,354
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,420,789,142 2,420,789,142 2,420,789,142 2,420,789,142
5. Cổ phiếu quỹ -218,600,000 -358,600,000 -358,600,000 -358,600,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 303,579,793,377 303,579,793,377 303,579,793,377 303,579,793,377
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 69,343,541,291 105,858,351,057 157,794,615,146 198,908,825,636
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 68,935,612,938 105,450,422,704 157,386,686,793 41,114,210,490
- LNST chưa phân phối kỳ này 407,928,353 407,928,353 407,928,353 157,794,615,146
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,845,456,540,362 1,811,443,760,472 1,847,174,315,262 1,817,055,220,512
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.