MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 834,742,066,160 693,496,767,059 817,784,582,345 762,634,848,053
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 190,436,654,283 54,699,933,760 130,417,229,768 89,902,302,626
1. Tiền 60,436,654,283 34,699,933,760 70,417,229,768 72,802,302,626
2. Các khoản tương đương tiền 130,000,000,000 20,000,000,000 60,000,000,000 17,100,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,280,825,260 24,521,315,260 24,709,715,004 5,992,465,004
1. Chứng khoán kinh doanh 6,235,578,160 6,476,068,160 6,476,068,160 6,476,068,160
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,172,002,900 -2,172,002,900 -1,983,603,156 -1,983,603,156
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 217,250,000 20,217,250,000 20,217,250,000 1,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 324,251,722,899 254,673,210,253 242,211,999,454 260,478,672,585
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 219,861,982,573 167,764,504,487 176,775,589,996 195,663,753,820
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 80,227,308,348 62,024,286,769 40,334,639,637 41,470,115,604
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4,950,000,000 2,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 31,712,651,019 35,158,597,189 38,081,476,270 37,487,607,142
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,500,219,041 -12,274,178,192 -12,979,706,449 -14,142,803,981
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 289,441,723,629 326,125,397,240 385,074,911,270 375,266,954,606
1. Hàng tồn kho 292,615,216,444 329,298,890,055 387,632,804,333 377,824,847,669
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,173,492,815 -3,173,492,815 -2,557,893,063 -2,557,893,063
V.Tài sản ngắn hạn khác 26,331,140,089 33,476,910,546 35,370,726,849 30,994,453,232
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 443,234,596 2,400,571,317 1,614,233,864 1,428,854,495
2. Thuế GTGT được khấu trừ 24,129,338,389 29,575,898,289 31,453,799,659 28,251,301,785
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,758,567,104 1,500,440,940 2,302,693,326 1,314,296,952
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 939,504,623,313 997,585,108,299 1,027,671,958,017 1,048,808,912,419
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,550,244,742 3,280,933,409 2,994,779,076 2,707,711,743
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 3,500,000,002 3,230,688,669 2,944,534,336 2,657,467,003
6. Phải thu dài hạn khác 50,244,740 50,244,740 50,244,740 50,244,740
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 315,304,833,923 311,600,396,893 313,078,584,091 323,188,791,611
1. Tài sản cố định hữu hình 242,576,553,974 239,354,916,111 240,984,005,457 251,602,549,346
- Nguyên giá 575,112,884,123 579,117,043,488 589,624,160,985 606,335,690,572
- Giá trị hao mòn lũy kế -332,536,330,149 -339,762,127,377 -348,640,155,528 -354,733,141,226
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 72,728,279,949 72,245,480,782 72,094,578,634 71,586,242,265
- Nguyên giá 92,835,037,094 92,835,037,094 93,176,416,886 93,176,416,886
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,106,757,145 -20,589,556,312 -21,081,838,252 -21,590,174,621
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 547,705,487,912 612,382,789,977 643,063,347,566 640,161,526,609
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 547,705,487,912 612,382,789,977 643,063,347,566 640,161,526,609
V. Đầu tư tài chính dài hạn 41,093,514,700 41,093,514,700 41,093,514,700 51,680,564,700
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 40,034,396,700 40,034,396,700 40,034,396,700 50,621,446,700
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,326,668,000 1,326,668,000 1,326,668,000 1,326,668,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -267,550,000 -267,550,000 -267,550,000 -267,550,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 31,850,542,036 29,227,473,320 27,441,732,584 31,070,317,756
1. Chi phí trả trước dài hạn 31,850,542,036 29,227,473,320 27,441,732,584 31,070,317,756
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,774,246,689,473 1,691,081,875,358 1,845,456,540,362 1,811,443,760,472
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 269,634,123,949 150,147,678,764 374,878,347,198 304,490,757,542
I. Nợ ngắn hạn 236,477,695,853 130,329,638,252 360,288,111,686 296,629,961,254
1. Phải trả người bán ngắn hạn 109,020,003,485 42,568,250,280 103,204,713,534 79,696,168,207
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,882,372,011 13,789,660,481 17,628,717,849 21,267,045,774
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,484,292,871 10,950,403,084 9,652,757,699 9,795,972,485
4. Phải trả người lao động 27,817,999,931 6,695,956,964 3,939,989,952 8,891,954,304
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 61,848,533,123 35,378,719,236 27,911,773,263 43,519,595,454
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 8,806,864,415 14,658,399,649 21,938,958,845
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,441,888,370 1,464,931,111 101,444,699,229 3,200,276,672
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10,000,000,000 79,429,192,835 103,554,759,837
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,982,606,062 674,852,681 2,417,867,676 4,765,229,676
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 33,156,428,096 19,818,040,512 14,590,235,512 7,860,796,288
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 550,000,000 550,000,000 550,000,000 550,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 32,606,428,096 19,268,040,512 14,040,235,512 7,310,796,288
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,504,612,565,524 1,540,934,196,594 1,470,578,193,164 1,506,953,002,930
I. Vốn chủ sở hữu 1,504,612,565,524 1,540,934,196,594 1,470,578,193,164 1,506,953,002,930
1. Vốn góp của chủ sở hữu 494,211,590,000 494,211,590,000 494,211,590,000 494,211,590,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 494,211,590,000 494,211,590,000 494,211,590,000 494,211,590,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 601,241,079,354 601,241,079,354 601,241,079,354 601,241,079,354
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,420,789,142 2,420,789,142 2,420,789,142 2,420,789,142
5. Cổ phiếu quỹ -218,600,000 -218,600,000 -218,600,000 -358,600,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 281,866,737,047 281,866,737,047 303,579,793,377 303,579,793,377
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 125,090,969,981 161,412,601,051 69,343,541,291 105,858,351,057
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 124,683,041,628 36,321,631,070 68,935,612,938 105,450,422,704
- LNST chưa phân phối kỳ này 407,928,353 125,090,969,981 407,928,353 407,928,353
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,774,246,689,473 1,691,081,875,358 1,845,456,540,362 1,811,443,760,472
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.