TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
977,543,036,885 |
757,790,624,438 |
743,826,673,375 |
763,386,104,467 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
106,457,131,642 |
52,021,556,963 |
34,382,507,823 |
70,548,573,320 |
|
1. Tiền |
86,457,131,642 |
52,021,556,963 |
34,382,507,823 |
36,548,573,320 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,000,000,000 |
|
|
34,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
183,046,215,260 |
78,046,215,260 |
40,352,855,260 |
14,898,155,260 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
6,235,578,160 |
6,235,578,160 |
6,235,578,160 |
6,235,578,160 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,644,062,900 |
-2,644,062,900 |
-1,337,422,900 |
-1,337,422,900 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
179,454,700,000 |
74,454,700,000 |
35,454,700,000 |
10,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
395,682,653,561 |
329,054,069,941 |
311,466,805,451 |
356,309,331,093 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
231,063,094,550 |
187,208,180,387 |
184,857,568,791 |
216,377,208,986 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
140,671,284,012 |
122,246,480,948 |
107,543,399,403 |
125,135,126,483 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
7,000,000,000 |
7,850,000,000 |
5,450,000,000 |
5,550,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
29,949,420,880 |
24,750,554,487 |
27,842,588,356 |
22,139,819,453 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,001,145,881 |
-13,001,145,881 |
-14,226,751,099 |
-12,892,823,829 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
282,178,900,566 |
263,827,787,393 |
323,735,988,037 |
291,658,665,204 |
|
1. Hàng tồn kho |
283,184,621,489 |
264,833,508,316 |
325,884,106,385 |
293,806,783,552 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,005,720,923 |
-1,005,720,923 |
-2,148,118,348 |
-2,148,118,348 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,178,135,856 |
34,840,994,881 |
33,888,516,804 |
29,971,379,590 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,972,344,687 |
1,550,378,594 |
431,758,334 |
764,695,234 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,241,020,398 |
31,304,293,797 |
30,839,539,451 |
26,547,560,726 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
964,770,771 |
1,986,322,490 |
2,617,219,019 |
2,659,123,630 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
796,087,843,005 |
896,753,267,783 |
923,300,422,082 |
922,191,162,217 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
50,244,740 |
50,244,740 |
3,050,244,740 |
2,800,244,741 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
3,000,000,000 |
2,750,000,001 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
50,244,740 |
50,244,740 |
50,244,740 |
50,244,740 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
267,508,052,394 |
271,595,754,017 |
268,103,435,523 |
265,446,561,060 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
195,155,353,779 |
199,580,722,569 |
196,341,572,908 |
194,026,130,611 |
|
- Nguyên giá |
506,000,763,871 |
513,548,905,771 |
511,344,006,899 |
519,632,208,811 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-310,845,410,092 |
-313,968,183,202 |
-315,002,433,991 |
-325,606,078,200 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
72,352,698,615 |
72,015,031,448 |
71,761,862,615 |
71,420,430,449 |
|
- Nguyên giá |
91,046,453,094 |
91,046,453,094 |
91,138,633,094 |
91,138,633,094 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,693,754,479 |
-19,031,421,646 |
-19,376,770,479 |
-19,718,202,645 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
1,563,795,454 |
|
|
- Nguyên giá |
|
|
4,851,849,474 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3,288,054,020 |
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
423,883,610,659 |
523,138,679,046 |
549,044,350,143 |
557,574,997,780 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
423,883,610,659 |
523,138,679,046 |
549,044,350,143 |
557,574,997,780 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
65,797,444,700 |
65,797,444,700 |
65,820,494,700 |
65,820,494,700 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
54,336,876,700 |
54,336,876,700 |
54,336,876,700 |
54,336,876,700 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,526,668,000 |
11,526,668,000 |
11,526,668,000 |
11,526,668,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-266,100,000 |
-266,100,000 |
-260,300,000 |
-260,300,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
200,000,000 |
200,000,000 |
217,250,000 |
217,250,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
38,848,490,512 |
36,171,145,280 |
35,718,101,522 |
30,548,863,936 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
38,848,490,512 |
36,171,145,280 |
35,718,101,522 |
30,548,863,936 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,773,630,879,890 |
1,654,543,892,221 |
1,667,127,095,457 |
1,685,577,266,684 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
378,316,621,650 |
238,351,203,260 |
223,254,877,550 |
206,361,215,117 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
343,855,235,956 |
203,996,684,232 |
188,508,691,856 |
172,075,124,876 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
224,903,077,485 |
128,975,466,196 |
113,595,748,250 |
77,440,072,637 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,437,554,082 |
3,992,034,034 |
6,066,962,910 |
5,855,249,489 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,201,955,236 |
8,643,524,198 |
9,431,770,575 |
9,311,977,704 |
|
4. Phải trả người lao động |
22,818,720,646 |
3,993,542,073 |
1,892,635,867 |
9,056,879,490 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
82,412,715,963 |
46,623,977,679 |
35,571,100,198 |
41,476,020,692 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
8,944,317,754 |
16,449,486,888 |
25,536,594,886 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,574,003,354 |
1,658,878,031 |
2,466,138,007 |
2,372,490,916 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
507,209,190 |
1,164,944,267 |
3,034,849,161 |
1,025,839,062 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
34,461,385,694 |
34,354,519,028 |
34,746,185,694 |
34,286,090,241 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
50,000,000 |
50,000,000 |
550,000,000 |
550,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
34,411,385,694 |
34,304,519,028 |
34,196,185,694 |
33,736,090,241 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,395,314,258,240 |
1,416,192,688,961 |
1,443,872,217,907 |
1,479,216,051,567 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,395,314,258,240 |
1,416,192,688,961 |
1,443,872,217,907 |
1,479,216,051,567 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
429,781,510,000 |
429,781,510,000 |
494,211,590,000 |
494,211,590,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
429,781,510,000 |
429,781,510,000 |
494,211,590,000 |
494,211,590,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
601,241,079,354 |
601,241,079,354 |
601,241,079,354 |
601,241,079,354 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,420,789,142 |
2,420,789,142 |
2,420,789,142 |
2,420,789,142 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-218,600,000 |
-218,600,000 |
-218,600,000 |
-218,600,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
265,808,132,605 |
265,808,132,605 |
281,866,737,047 |
281,866,737,047 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
96,281,347,139 |
117,159,777,860 |
64,350,622,364 |
99,694,456,024 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
95,880,865,286 |
32,878,430,721 |
63,942,694,011 |
99,286,527,671 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
400,481,853 |
84,281,347,139 |
407,928,353 |
407,928,353 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,773,630,879,890 |
1,654,543,892,221 |
1,667,127,095,457 |
1,685,577,266,684 |
|