TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,093,663,690,577 |
1,036,858,604,062 |
977,543,036,885 |
757,790,624,438 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
57,771,905,003 |
158,942,430,047 |
106,457,131,642 |
52,021,556,963 |
|
1. Tiền |
37,771,905,003 |
88,942,430,047 |
86,457,131,642 |
52,021,556,963 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,000,000,000 |
70,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
285,528,335,260 |
145,528,335,260 |
183,046,215,260 |
78,046,215,260 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
6,235,578,160 |
6,235,578,160 |
6,235,578,160 |
6,235,578,160 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,707,242,900 |
-2,707,242,900 |
-2,644,062,900 |
-2,644,062,900 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
282,000,000,000 |
142,000,000,000 |
179,454,700,000 |
74,454,700,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
440,679,689,366 |
432,756,565,669 |
395,682,653,561 |
329,054,069,941 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
205,293,663,001 |
190,230,783,003 |
231,063,094,550 |
187,208,180,387 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
205,425,017,863 |
219,244,038,863 |
140,671,284,012 |
122,246,480,948 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
4,550,000,000 |
7,350,000,000 |
7,000,000,000 |
7,850,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
41,379,410,015 |
29,876,316,817 |
29,949,420,880 |
24,750,554,487 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,968,401,513 |
-13,944,573,014 |
-13,001,145,881 |
-13,001,145,881 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
301,474,871,214 |
288,901,477,484 |
282,178,900,566 |
263,827,787,393 |
|
1. Hàng tồn kho |
302,305,294,408 |
289,731,900,678 |
283,184,621,489 |
264,833,508,316 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-830,423,194 |
-830,423,194 |
-1,005,720,923 |
-1,005,720,923 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,208,889,734 |
10,729,795,602 |
10,178,135,856 |
34,840,994,881 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
343,619,799 |
725,521,500 |
1,972,344,687 |
1,550,378,594 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,464,236,967 |
8,316,548,384 |
7,241,020,398 |
31,304,293,797 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,401,032,968 |
1,687,725,718 |
964,770,771 |
1,986,322,490 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
516,278,446,746 |
568,655,270,235 |
796,087,843,005 |
896,753,267,783 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
80,244,740 |
50,244,740 |
50,244,740 |
50,244,740 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
80,244,740 |
50,244,740 |
50,244,740 |
50,244,740 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
272,394,256,143 |
268,381,023,440 |
267,508,052,394 |
271,595,754,017 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
199,916,184,667 |
195,669,975,580 |
195,155,353,779 |
199,580,722,569 |
|
- Nguyên giá |
497,823,718,209 |
501,013,423,209 |
506,000,763,871 |
513,548,905,771 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-297,907,533,542 |
-305,343,447,629 |
-310,845,410,092 |
-313,968,183,202 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
72,478,071,476 |
72,711,047,860 |
72,352,698,615 |
72,015,031,448 |
|
- Nguyên giá |
90,476,453,094 |
91,046,453,094 |
91,046,453,094 |
91,046,453,094 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,998,381,618 |
-18,335,405,234 |
-18,693,754,479 |
-19,031,421,646 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
147,794,732,304 |
195,102,736,631 |
423,883,610,659 |
523,138,679,046 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
147,794,732,304 |
195,102,736,631 |
423,883,610,659 |
523,138,679,046 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
65,333,504,700 |
65,333,504,700 |
65,797,444,700 |
65,797,444,700 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
53,868,876,700 |
53,868,876,700 |
54,336,876,700 |
54,336,876,700 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,526,668,000 |
11,526,668,000 |
11,526,668,000 |
11,526,668,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-262,040,000 |
-262,040,000 |
-266,100,000 |
-266,100,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
30,675,708,859 |
39,787,760,724 |
38,848,490,512 |
36,171,145,280 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
30,675,708,859 |
39,787,760,724 |
38,848,490,512 |
36,171,145,280 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,609,942,137,323 |
1,605,513,874,297 |
1,773,630,879,890 |
1,654,543,892,221 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
243,800,895,023 |
217,059,671,053 |
378,316,621,650 |
238,351,203,260 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
223,335,523,329 |
196,659,299,359 |
343,855,235,956 |
203,996,684,232 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
122,606,259,124 |
98,977,646,641 |
224,903,077,485 |
128,975,466,196 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
297,545,099 |
2,037,392,050 |
2,437,554,082 |
3,992,034,034 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,645,511,230 |
7,586,147,342 |
8,201,955,236 |
8,643,524,198 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,460,491,866 |
3,734,364,024 |
22,818,720,646 |
3,993,542,073 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
44,869,448,987 |
54,323,611,991 |
82,412,715,963 |
46,623,977,679 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
19,237,037,267 |
27,003,340,517 |
|
8,944,317,754 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,565,760,566 |
2,419,627,604 |
2,574,003,354 |
1,658,878,031 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
20,000,000,000 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
653,469,190 |
577,169,190 |
507,209,190 |
1,164,944,267 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
20,465,371,694 |
20,400,371,694 |
34,461,385,694 |
34,354,519,028 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
20,415,371,694 |
20,350,371,694 |
34,411,385,694 |
34,304,519,028 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,366,141,242,300 |
1,388,454,203,244 |
1,395,314,258,240 |
1,416,192,688,961 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,366,141,242,300 |
1,388,454,203,244 |
1,395,314,258,240 |
1,416,192,688,961 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
429,781,510,000 |
429,781,510,000 |
429,781,510,000 |
429,781,510,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
429,781,510,000 |
429,781,510,000 |
429,781,510,000 |
429,781,510,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
601,241,079,354 |
601,241,079,354 |
601,241,079,354 |
601,241,079,354 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,420,789,142 |
2,420,789,142 |
2,420,789,142 |
2,420,789,142 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-123,600,000 |
-123,600,000 |
-218,600,000 |
-218,600,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
272,621,014,563 |
265,808,132,605 |
265,808,132,605 |
265,808,132,605 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
60,200,449,241 |
89,326,292,143 |
96,281,347,139 |
117,159,777,860 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
59,799,967,388 |
88,925,810,290 |
95,880,865,286 |
32,878,430,721 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
400,481,853 |
400,481,853 |
400,481,853 |
84,281,347,139 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,609,942,137,323 |
1,605,513,874,297 |
1,773,630,879,890 |
1,654,543,892,221 |
|