MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,093,663,690,577 1,036,858,604,062 977,543,036,885 757,790,624,438
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 57,771,905,003 158,942,430,047 106,457,131,642 52,021,556,963
1. Tiền 37,771,905,003 88,942,430,047 86,457,131,642 52,021,556,963
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000 70,000,000,000 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 285,528,335,260 145,528,335,260 183,046,215,260 78,046,215,260
1. Chứng khoán kinh doanh 6,235,578,160 6,235,578,160 6,235,578,160 6,235,578,160
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,707,242,900 -2,707,242,900 -2,644,062,900 -2,644,062,900
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 282,000,000,000 142,000,000,000 179,454,700,000 74,454,700,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 440,679,689,366 432,756,565,669 395,682,653,561 329,054,069,941
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 205,293,663,001 190,230,783,003 231,063,094,550 187,208,180,387
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 205,425,017,863 219,244,038,863 140,671,284,012 122,246,480,948
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4,550,000,000 7,350,000,000 7,000,000,000 7,850,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 41,379,410,015 29,876,316,817 29,949,420,880 24,750,554,487
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,968,401,513 -13,944,573,014 -13,001,145,881 -13,001,145,881
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 301,474,871,214 288,901,477,484 282,178,900,566 263,827,787,393
1. Hàng tồn kho 302,305,294,408 289,731,900,678 283,184,621,489 264,833,508,316
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -830,423,194 -830,423,194 -1,005,720,923 -1,005,720,923
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,208,889,734 10,729,795,602 10,178,135,856 34,840,994,881
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 343,619,799 725,521,500 1,972,344,687 1,550,378,594
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,464,236,967 8,316,548,384 7,241,020,398 31,304,293,797
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,401,032,968 1,687,725,718 964,770,771 1,986,322,490
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 516,278,446,746 568,655,270,235 796,087,843,005 896,753,267,783
I. Các khoản phải thu dài hạn 80,244,740 50,244,740 50,244,740 50,244,740
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 80,244,740 50,244,740 50,244,740 50,244,740
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 272,394,256,143 268,381,023,440 267,508,052,394 271,595,754,017
1. Tài sản cố định hữu hình 199,916,184,667 195,669,975,580 195,155,353,779 199,580,722,569
- Nguyên giá 497,823,718,209 501,013,423,209 506,000,763,871 513,548,905,771
- Giá trị hao mòn lũy kế -297,907,533,542 -305,343,447,629 -310,845,410,092 -313,968,183,202
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 72,478,071,476 72,711,047,860 72,352,698,615 72,015,031,448
- Nguyên giá 90,476,453,094 91,046,453,094 91,046,453,094 91,046,453,094
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,998,381,618 -18,335,405,234 -18,693,754,479 -19,031,421,646
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 147,794,732,304 195,102,736,631 423,883,610,659 523,138,679,046
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 147,794,732,304 195,102,736,631 423,883,610,659 523,138,679,046
V. Đầu tư tài chính dài hạn 65,333,504,700 65,333,504,700 65,797,444,700 65,797,444,700
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 53,868,876,700 53,868,876,700 54,336,876,700 54,336,876,700
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,526,668,000 11,526,668,000 11,526,668,000 11,526,668,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -262,040,000 -262,040,000 -266,100,000 -266,100,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200,000,000 200,000,000 200,000,000 200,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 30,675,708,859 39,787,760,724 38,848,490,512 36,171,145,280
1. Chi phí trả trước dài hạn 30,675,708,859 39,787,760,724 38,848,490,512 36,171,145,280
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,609,942,137,323 1,605,513,874,297 1,773,630,879,890 1,654,543,892,221
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 243,800,895,023 217,059,671,053 378,316,621,650 238,351,203,260
I. Nợ ngắn hạn 223,335,523,329 196,659,299,359 343,855,235,956 203,996,684,232
1. Phải trả người bán ngắn hạn 122,606,259,124 98,977,646,641 224,903,077,485 128,975,466,196
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 297,545,099 2,037,392,050 2,437,554,082 3,992,034,034
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,645,511,230 7,586,147,342 8,201,955,236 8,643,524,198
4. Phải trả người lao động 3,460,491,866 3,734,364,024 22,818,720,646 3,993,542,073
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 44,869,448,987 54,323,611,991 82,412,715,963 46,623,977,679
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 19,237,037,267 27,003,340,517 8,944,317,754
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,565,760,566 2,419,627,604 2,574,003,354 1,658,878,031
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 20,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 653,469,190 577,169,190 507,209,190 1,164,944,267
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 20,465,371,694 20,400,371,694 34,461,385,694 34,354,519,028
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 20,415,371,694 20,350,371,694 34,411,385,694 34,304,519,028
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,366,141,242,300 1,388,454,203,244 1,395,314,258,240 1,416,192,688,961
I. Vốn chủ sở hữu 1,366,141,242,300 1,388,454,203,244 1,395,314,258,240 1,416,192,688,961
1. Vốn góp của chủ sở hữu 429,781,510,000 429,781,510,000 429,781,510,000 429,781,510,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 429,781,510,000 429,781,510,000 429,781,510,000 429,781,510,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 601,241,079,354 601,241,079,354 601,241,079,354 601,241,079,354
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,420,789,142 2,420,789,142 2,420,789,142 2,420,789,142
5. Cổ phiếu quỹ -123,600,000 -123,600,000 -218,600,000 -218,600,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 272,621,014,563 265,808,132,605 265,808,132,605 265,808,132,605
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 60,200,449,241 89,326,292,143 96,281,347,139 117,159,777,860
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 59,799,967,388 88,925,810,290 95,880,865,286 32,878,430,721
- LNST chưa phân phối kỳ này 400,481,853 400,481,853 400,481,853 84,281,347,139
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,609,942,137,323 1,605,513,874,297 1,773,630,879,890 1,654,543,892,221
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.