TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
719,282,481,026 |
|
720,752,542,843 |
977,543,036,885 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
178,550,050,326 |
|
100,127,453,686 |
106,457,131,642 |
|
1. Tiền |
50,050,050,326 |
|
100,127,453,686 |
86,457,131,642 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
128,500,000,000 |
|
|
20,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,283,181,020 |
|
15,392,915,260 |
183,046,215,260 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
6,235,578,160 |
6,235,578,160 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-2,842,662,900 |
-2,644,062,900 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-3,317,554,660 |
|
12,000,000,000 |
179,454,700,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
227,003,498,046 |
|
367,177,121,542 |
395,682,653,561 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
207,324,365,361 |
|
226,338,284,023 |
231,063,094,550 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,426,902,833 |
|
121,056,182,137 |
140,671,284,012 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
7,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,444,225,565 |
|
35,082,573,351 |
29,949,420,880 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,191,995,713 |
|
-15,299,917,969 |
-13,001,145,881 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
294,566,944,991 |
|
234,236,593,766 |
282,178,900,566 |
|
1. Hàng tồn kho |
295,598,899,143 |
|
235,334,603,732 |
283,184,621,489 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,031,954,152 |
|
-1,098,009,966 |
-1,005,720,923 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,878,806,643 |
|
3,818,458,589 |
10,178,135,856 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,887,284,251 |
|
449,584,191 |
1,972,344,687 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,761,662,333 |
|
2,495,941,189 |
7,241,020,398 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
92,585,780 |
|
872,933,209 |
964,770,771 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
11,137,274,279 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
310,256,152,226 |
|
434,597,196,610 |
796,087,843,005 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
80,244,740 |
50,244,740 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
80,244,740 |
50,244,740 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
246,036,409,815 |
|
270,023,540,401 |
267,508,052,394 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
172,621,789,202 |
|
199,269,755,019 |
195,155,353,779 |
|
- Nguyên giá |
387,020,599,372 |
|
484,505,024,840 |
506,000,763,871 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-214,398,810,170 |
|
-285,235,269,821 |
-310,845,410,092 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
68,992,079,705 |
|
70,753,785,382 |
72,352,698,615 |
|
- Nguyên giá |
80,209,606,136 |
|
88,196,453,094 |
91,046,453,094 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,217,526,431 |
|
-17,442,667,712 |
-18,693,754,479 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
76,033,490,844 |
423,883,610,659 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,422,540,908 |
|
76,033,490,844 |
423,883,610,659 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
46,228,154,700 |
|
60,916,689,150 |
65,797,444,700 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
37,610,486,700 |
|
49,581,576,700 |
54,336,876,700 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,799,668,000 |
|
11,526,668,000 |
11,526,668,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-182,000,000 |
|
-191,555,550 |
-266,100,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
200,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,991,587,711 |
|
27,543,231,475 |
38,848,490,512 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,771,288,971 |
|
27,543,231,475 |
38,848,490,512 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,029,538,633,252 |
|
1,155,349,739,453 |
1,773,630,879,890 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
232,902,181,007 |
|
219,601,808,842 |
378,316,621,650 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
200,327,394,051 |
|
197,804,114,924 |
343,855,235,956 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
112,795,081,350 |
|
88,376,074,692 |
224,903,077,485 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
760,122,040 |
|
669,447,370 |
2,437,554,082 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,823,501,596 |
|
14,452,346,308 |
8,201,955,236 |
|
4. Phải trả người lao động |
29,206,785,697 |
|
18,858,730,187 |
22,818,720,646 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
46,055,241,368 |
|
68,530,614,372 |
82,412,715,963 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2,478,972,181 |
2,574,003,354 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,763,517,353 |
|
4,437,929,814 |
507,209,190 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
32,574,786,956 |
|
21,797,693,918 |
34,461,385,694 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,077,000,000 |
|
77,000,000 |
50,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
27,497,786,956 |
|
21,720,693,918 |
34,411,385,694 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
796,636,452,245 |
|
935,747,930,611 |
1,395,314,258,240 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
796,636,452,245 |
|
935,747,930,611 |
1,395,314,258,240 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
263,114,860,000 |
|
289,426,460,000 |
429,781,510,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
289,426,460,000 |
429,781,510,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
238,957,833,609 |
|
297,713,719,049 |
601,241,079,354 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,420,789,142 |
|
2,420,789,142 |
2,420,789,142 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-123,600,000 |
-218,600,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
206,362,374,388 |
|
254,924,234,920 |
265,808,132,605 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
80,229,205,106 |
|
91,386,327,500 |
96,281,347,139 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
395,462,853 |
95,880,865,286 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
90,990,864,647 |
400,481,853 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,029,538,633,252 |
|
1,155,349,739,453 |
1,773,630,879,890 |
|