MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 719,282,481,026 720,752,542,843 977,543,036,885
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 178,550,050,326 100,127,453,686 106,457,131,642
1. Tiền 50,050,050,326 100,127,453,686 86,457,131,642
2. Các khoản tương đương tiền 128,500,000,000 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,283,181,020 15,392,915,260 183,046,215,260
1. Chứng khoán kinh doanh 6,235,578,160 6,235,578,160
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,842,662,900 -2,644,062,900
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -3,317,554,660 12,000,000,000 179,454,700,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 227,003,498,046 367,177,121,542 395,682,653,561
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 207,324,365,361 226,338,284,023 231,063,094,550
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,426,902,833 121,056,182,137 140,671,284,012
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,444,225,565 35,082,573,351 29,949,420,880
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,191,995,713 -15,299,917,969 -13,001,145,881
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 294,566,944,991 234,236,593,766 282,178,900,566
1. Hàng tồn kho 295,598,899,143 235,334,603,732 283,184,621,489
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,031,954,152 -1,098,009,966 -1,005,720,923
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,878,806,643 3,818,458,589 10,178,135,856
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,887,284,251 449,584,191 1,972,344,687
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,761,662,333 2,495,941,189 7,241,020,398
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 92,585,780 872,933,209 964,770,771
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 11,137,274,279
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 310,256,152,226 434,597,196,610 796,087,843,005
I. Các khoản phải thu dài hạn 80,244,740 50,244,740
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 80,244,740 50,244,740
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 246,036,409,815 270,023,540,401 267,508,052,394
1. Tài sản cố định hữu hình 172,621,789,202 199,269,755,019 195,155,353,779
- Nguyên giá 387,020,599,372 484,505,024,840 506,000,763,871
- Giá trị hao mòn lũy kế -214,398,810,170 -285,235,269,821 -310,845,410,092
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 68,992,079,705 70,753,785,382 72,352,698,615
- Nguyên giá 80,209,606,136 88,196,453,094 91,046,453,094
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,217,526,431 -17,442,667,712 -18,693,754,479
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 76,033,490,844 423,883,610,659
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,422,540,908 76,033,490,844 423,883,610,659
V. Đầu tư tài chính dài hạn 46,228,154,700 60,916,689,150 65,797,444,700
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 37,610,486,700 49,581,576,700 54,336,876,700
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,799,668,000 11,526,668,000 11,526,668,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -182,000,000 -191,555,550 -266,100,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 17,991,587,711 27,543,231,475 38,848,490,512
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,771,288,971 27,543,231,475 38,848,490,512
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,029,538,633,252 1,155,349,739,453 1,773,630,879,890
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 232,902,181,007 219,601,808,842 378,316,621,650
I. Nợ ngắn hạn 200,327,394,051 197,804,114,924 343,855,235,956
1. Phải trả người bán ngắn hạn 112,795,081,350 88,376,074,692 224,903,077,485
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 760,122,040 669,447,370 2,437,554,082
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,823,501,596 14,452,346,308 8,201,955,236
4. Phải trả người lao động 29,206,785,697 18,858,730,187 22,818,720,646
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 46,055,241,368 68,530,614,372 82,412,715,963
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,478,972,181 2,574,003,354
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,763,517,353 4,437,929,814 507,209,190
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 32,574,786,956 21,797,693,918 34,461,385,694
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,077,000,000 77,000,000 50,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 27,497,786,956 21,720,693,918 34,411,385,694
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 796,636,452,245 935,747,930,611 1,395,314,258,240
I. Vốn chủ sở hữu 796,636,452,245 935,747,930,611 1,395,314,258,240
1. Vốn góp của chủ sở hữu 263,114,860,000 289,426,460,000 429,781,510,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 289,426,460,000 429,781,510,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 238,957,833,609 297,713,719,049 601,241,079,354
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,420,789,142 2,420,789,142 2,420,789,142
5. Cổ phiếu quỹ -123,600,000 -218,600,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 206,362,374,388 254,924,234,920 265,808,132,605
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 80,229,205,106 91,386,327,500 96,281,347,139
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 395,462,853 95,880,865,286
- LNST chưa phân phối kỳ này 90,990,864,647 400,481,853
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,029,538,633,252 1,155,349,739,453 1,773,630,879,890
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.