TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
159,145,627,569 |
68,575,869,893 |
97,864,561,792 |
79,216,291,545 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,121,351,903 |
26,157,590,178 |
589,276,844 |
3,503,034,344 |
|
1. Tiền |
16,121,351,903 |
26,157,590,178 |
589,276,844 |
3,503,034,344 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
220,000,000 |
220,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
220,000,000 |
220,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
35,690,517,061 |
4,089,690,915 |
6,847,424,848 |
16,315,678,452 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
34,237,556,385 |
3,399,260,966 |
6,584,770,088 |
15,954,322,942 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
881,912,571 |
19,000,000 |
24,000,000 |
32,341,575 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
571,048,105 |
671,429,949 |
238,654,760 |
329,013,935 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
100,237,272,999 |
27,844,423,766 |
82,087,015,889 |
54,205,369,536 |
|
1. Hàng tồn kho |
100,237,272,999 |
27,844,423,766 |
82,087,015,889 |
54,205,369,536 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,096,485,606 |
10,484,165,034 |
8,120,844,211 |
4,972,209,213 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
891,172,465 |
573,389,517 |
544,935,479 |
567,384,187 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,613,564,568 |
7,743,855,178 |
5,408,988,393 |
3,436,296,290 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,591,748,573 |
2,166,920,339 |
2,166,920,339 |
968,528,736 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
14,167,025,362 |
10,303,680,018 |
7,042,904,462 |
4,878,570,414 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,062,560,362 |
10,303,680,018 |
7,042,904,462 |
4,516,042,414 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,027,838,139 |
10,303,680,018 |
7,042,904,462 |
4,516,042,414 |
|
- Nguyên giá |
72,841,758,915 |
73,444,856,097 |
73,297,936,097 |
72,097,077,903 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-58,813,920,776 |
-63,141,176,079 |
-66,255,031,635 |
-67,581,035,489 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
34,722,223 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
855,948,500 |
855,948,500 |
855,948,500 |
855,948,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-821,226,277 |
-855,948,500 |
-855,948,500 |
-855,948,500 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
104,465,000 |
|
|
362,528,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
104,465,000 |
|
|
362,528,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
173,312,652,931 |
78,879,549,911 |
104,907,466,254 |
84,094,861,959 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
124,908,763,067 |
30,249,013,712 |
61,679,931,118 |
58,577,495,333 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
121,910,184,170 |
27,980,779,506 |
61,679,931,118 |
58,577,495,333 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,712,795,219 |
2,973,751,117 |
4,448,182,791 |
4,669,704,953 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
89,278,192,874 |
15,866,616,495 |
47,126,300,802 |
45,417,419,902 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,003,130,004 |
897,819,944 |
157,653,642 |
61,899,254 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,505,894,982 |
4,702,860,259 |
529,338,280 |
5,733,055,439 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,300,000 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,668,067,005 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
908,749,587 |
432,120,355 |
926,491,391 |
935,034,590 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
6,784,305,330 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,831,054,499 |
3,107,611,336 |
1,707,658,882 |
1,760,381,195 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,998,578,897 |
2,268,234,206 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,998,578,897 |
2,268,234,206 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
48,403,889,864 |
48,630,536,199 |
43,227,535,136 |
25,517,366,626 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
48,403,889,864 |
48,630,536,199 |
43,227,535,136 |
25,517,366,626 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
35,999,480,000 |
35,999,480,000 |
35,999,480,000 |
35,999,480,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
35,999,480,000 |
35,999,480,000 |
35,999,480,000 |
35,999,480,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,141,992,759 |
6,153,717,823 |
6,153,717,823 |
6,153,717,823 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,262,417,105 |
6,477,338,376 |
1,074,337,313 |
-16,635,831,197 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,068,184,188 |
5,334,832,871 |
705,128,483 |
-16,635,831,197 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,194,232,917 |
1,142,505,505 |
369,208,830 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
173,312,652,931 |
78,879,549,911 |
104,907,466,254 |
84,094,861,959 |
|