MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 33,843,252,049 40,282,755,165
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,367,404,409 9,135,828,480
1. Tiền 14,367,404,409 6,635,828,480
2. Các khoản tương đương tiền 2,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,000,000,000 2,800,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 2,800,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13,380,871,836 21,925,104,756
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,967,442,873 12,016,268,885
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 632,556,320 653,117,841
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,408,576,458 12,594,238,800
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,627,703,815 -3,338,520,770
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,287,180,621 4,657,279,631
1. Hàng tồn kho 3,287,180,621 4,657,279,631
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,807,795,183 1,764,542,298
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 714,838,031 626,855,161
2. Thuế GTGT được khấu trừ 873,720,445 918,450,430
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 219,236,707 219,236,707
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 810,779,894 11,568,975,426
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá 4,632,288,498 4,339,655,771
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,632,288,498 -4,339,655,771
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 97,929,100 97,929,100
- Giá trị hao mòn lũy kế -97,929,100 -97,929,100
III. Bất động sản đầu tư 728,255,518 605,245,270
- Nguyên giá 1,026,649,439 1,026,649,439
- Giá trị hao mòn lũy kế -298,393,921 -421,404,169
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 82,524,376 10,963,730,156
1. Chi phí trả trước dài hạn 82,524,376 10,963,730,156
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 34,654,031,943 51,851,730,591
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 47,898,366,414 45,193,222,358
I. Nợ ngắn hạn 30,269,392,049 27,389,806,983
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,257,756,694 4,885,288,772
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 341,613,160 5,125,580
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,047,890 553,288,190
4. Phải trả người lao động 12,226,963,421 12,835,386,909
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,292,946,877 5,305,860,863
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 231,970,041 2,255,775,073
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,561,165,000 535,300,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,087,730,370
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,246,198,596 1,013,781,596
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 17,628,974,365 17,803,415,375
1. Phải trả người bán dài hạn 1,000,000,000 1,000,000,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 578,396,490 400,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 16,050,577,875 16,403,415,375
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -13,244,334,471 6,658,508,233
I. Vốn chủ sở hữu -13,244,334,471 6,658,508,233
1. Vốn góp của chủ sở hữu 61,003,910,000 61,003,910,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 61,003,910,000 61,003,910,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 47,158,330,000 47,158,330,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -685,057,621 -685,057,621
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 10,200,000 10,200,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -121,815,242,075 -105,192,372,991
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -27,426,683,603 7,843,483,109
- LNST chưa phân phối kỳ này -94,388,558,472 -113,035,856,100
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,083,525,225 4,363,498,845
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 34,654,031,943 51,851,730,591
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.