TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
33,843,252,049 |
40,282,755,165 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
14,367,404,409 |
9,135,828,480 |
|
1. Tiền |
|
|
14,367,404,409 |
6,635,828,480 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
2,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1,000,000,000 |
2,800,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1,000,000,000 |
2,800,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
13,380,871,836 |
21,925,104,756 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
4,967,442,873 |
12,016,268,885 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
632,556,320 |
653,117,841 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
9,408,576,458 |
12,594,238,800 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1,627,703,815 |
-3,338,520,770 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
3,287,180,621 |
4,657,279,631 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
3,287,180,621 |
4,657,279,631 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1,807,795,183 |
1,764,542,298 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
714,838,031 |
626,855,161 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
873,720,445 |
918,450,430 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
219,236,707 |
219,236,707 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
810,779,894 |
11,568,975,426 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
4,632,288,498 |
4,339,655,771 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4,632,288,498 |
-4,339,655,771 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
97,929,100 |
97,929,100 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-97,929,100 |
-97,929,100 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
728,255,518 |
605,245,270 |
|
- Nguyên giá |
|
|
1,026,649,439 |
1,026,649,439 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-298,393,921 |
-421,404,169 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
82,524,376 |
10,963,730,156 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
82,524,376 |
10,963,730,156 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
34,654,031,943 |
51,851,730,591 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
47,898,366,414 |
45,193,222,358 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
30,269,392,049 |
27,389,806,983 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
7,257,756,694 |
4,885,288,772 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
341,613,160 |
5,125,580 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
23,047,890 |
553,288,190 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
12,226,963,421 |
12,835,386,909 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2,292,946,877 |
5,305,860,863 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
231,970,041 |
2,255,775,073 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
4,561,165,000 |
535,300,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
2,087,730,370 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1,246,198,596 |
1,013,781,596 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
17,628,974,365 |
17,803,415,375 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
578,396,490 |
400,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
16,050,577,875 |
16,403,415,375 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
-13,244,334,471 |
6,658,508,233 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-13,244,334,471 |
6,658,508,233 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
61,003,910,000 |
61,003,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
61,003,910,000 |
61,003,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
47,158,330,000 |
47,158,330,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-685,057,621 |
-685,057,621 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
10,200,000 |
10,200,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-121,815,242,075 |
-105,192,372,991 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-27,426,683,603 |
7,843,483,109 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-94,388,558,472 |
-113,035,856,100 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
1,083,525,225 |
4,363,498,845 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
34,654,031,943 |
51,851,730,591 |
|