1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
142,975,547,534 |
133,421,232,227 |
137,536,307,172 |
160,439,895,830 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
142,975,547,534 |
133,421,232,227 |
137,536,307,172 |
160,439,895,830 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
105,851,273,799 |
82,902,814,558 |
87,732,489,502 |
98,572,026,191 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
37,124,273,735 |
50,518,417,669 |
49,803,817,670 |
61,867,869,639 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
813,979,871 |
555,222,316 |
6,610,904,172 |
3,186,564,132 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,105,048,938 |
5,320,508,903 |
6,303,861,722 |
5,978,392,385 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,001,681,599 |
5,254,837,677 |
5,728,026,003 |
5,950,415,088 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
632,143,295 |
1,392,352,330 |
746,151,804 |
1,161,327,682 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,783,122,993 |
9,577,229,532 |
11,205,588,940 |
13,674,133,045 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,417,938,380 |
34,783,549,220 |
38,159,119,376 |
44,240,580,659 |
|
12. Thu nhập khác |
63,435,243 |
40,236,378 |
26,128,257 |
15,194,024 |
|
13. Chi phí khác |
80,164,643 |
100,106,137 |
372,927,956 |
73,423,984 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-16,729,400 |
-59,869,759 |
-346,799,699 |
-58,229,960 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,401,208,980 |
34,723,679,461 |
37,812,319,677 |
44,182,350,699 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,296,102,830 |
6,964,757,083 |
7,632,952,862 |
8,851,154,937 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
6,666,823 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,098,439,327 |
27,758,922,378 |
30,179,366,815 |
35,331,195,762 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,313,157,044 |
26,488,399,210 |
30,179,366,815 |
35,331,195,762 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,785,282,283 |
1,270,523,168 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
334 |
946 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
334 |
946 |
|
|
|