MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần ICD Tân Cảng – Long Bình (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 132,228,538,580 131,348,102,587 142,975,547,534 133,421,232,227
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 132,228,538,580 131,348,102,587 142,975,547,534 133,421,232,227
4. Giá vốn hàng bán 87,023,974,957 88,115,443,250 105,851,273,799 82,902,814,558
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 45,204,563,623 43,232,659,337 37,124,273,735 50,518,417,669
6. Doanh thu hoạt động tài chính 623,009,154 457,223,474 813,979,871 555,222,316
7. Chi phí tài chính 7,180,768,916 6,526,886,395 6,105,048,938 5,320,508,903
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,981,553,537 5,913,769,165 6,001,681,599 5,254,837,677
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 864,696,531 551,225,814 632,143,295 1,392,352,330
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,544,869,217 11,241,103,966 10,783,122,993 9,577,229,532
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 28,237,238,113 25,370,666,636 20,417,938,380 34,783,549,220
12. Thu nhập khác 24,629,514 63,435,243 40,236,378
13. Chi phí khác 651,204,095 304,722,792 80,164,643 100,106,137
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -626,574,581 -304,722,792 -16,729,400 -59,869,759
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 27,610,663,532 25,065,943,844 20,401,208,980 34,723,679,461
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,722,894,528 4,999,601,499 3,296,102,830 6,964,757,083
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 6,666,823
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 21,887,769,004 20,066,342,345 17,098,439,327 27,758,922,378
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 20,947,468,113 19,198,613,263 15,313,157,044 26,488,399,210
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 940,300,891 867,729,082 1,785,282,283 1,270,523,168
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 641 784 334 946
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 641 784 334 946
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.