1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
132,228,538,580 |
131,348,102,587 |
142,975,547,534 |
133,421,232,227 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
132,228,538,580 |
131,348,102,587 |
142,975,547,534 |
133,421,232,227 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
87,023,974,957 |
88,115,443,250 |
105,851,273,799 |
82,902,814,558 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
45,204,563,623 |
43,232,659,337 |
37,124,273,735 |
50,518,417,669 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
623,009,154 |
457,223,474 |
813,979,871 |
555,222,316 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,180,768,916 |
6,526,886,395 |
6,105,048,938 |
5,320,508,903 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,981,553,537 |
5,913,769,165 |
6,001,681,599 |
5,254,837,677 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
864,696,531 |
551,225,814 |
632,143,295 |
1,392,352,330 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,544,869,217 |
11,241,103,966 |
10,783,122,993 |
9,577,229,532 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
28,237,238,113 |
25,370,666,636 |
20,417,938,380 |
34,783,549,220 |
|
12. Thu nhập khác |
24,629,514 |
|
63,435,243 |
40,236,378 |
|
13. Chi phí khác |
651,204,095 |
304,722,792 |
80,164,643 |
100,106,137 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-626,574,581 |
-304,722,792 |
-16,729,400 |
-59,869,759 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
27,610,663,532 |
25,065,943,844 |
20,401,208,980 |
34,723,679,461 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,722,894,528 |
4,999,601,499 |
3,296,102,830 |
6,964,757,083 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
6,666,823 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,887,769,004 |
20,066,342,345 |
17,098,439,327 |
27,758,922,378 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
20,947,468,113 |
19,198,613,263 |
15,313,157,044 |
26,488,399,210 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
940,300,891 |
867,729,082 |
1,785,282,283 |
1,270,523,168 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
641 |
784 |
334 |
946 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
641 |
784 |
334 |
946 |
|