1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
115,087,238,679 |
121,834,206,127 |
123,341,542,877 |
132,228,538,580 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
115,087,238,679 |
121,834,206,127 |
123,341,542,877 |
132,228,538,580 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
76,490,128,651 |
78,694,910,451 |
81,681,015,755 |
87,023,974,957 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
38,597,110,028 |
43,139,295,676 |
41,660,527,122 |
45,204,563,623 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
715,438,410 |
138,317,995 |
605,802,064 |
623,009,154 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,978,555,782 |
7,133,565,380 |
6,729,140,976 |
7,180,768,916 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,738,992,247 |
9,794,703,413 |
6,486,243,422 |
6,981,553,537 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
321,389,273 |
621,484,662 |
1,785,159,158 |
864,696,531 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,595,606,301 |
10,857,790,569 |
10,737,866,514 |
9,544,869,217 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
21,416,997,082 |
24,664,773,060 |
23,014,162,538 |
28,237,238,113 |
|
12. Thu nhập khác |
7,081,600 |
333,724,324 |
300,000 |
24,629,514 |
|
13. Chi phí khác |
82,452,290 |
73,375,000 |
120,015,001 |
651,204,095 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-75,370,690 |
260,349,324 |
-119,715,001 |
-626,574,581 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,341,626,392 |
24,925,122,384 |
22,894,447,537 |
27,610,663,532 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,745,556,196 |
4,653,691,321 |
4,602,444,508 |
5,722,894,528 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
6,666,823 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,596,070,196 |
20,264,764,240 |
18,292,003,029 |
21,887,769,004 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,314,306,140 |
18,516,638,532 |
16,533,005,302 |
20,947,468,113 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,281,764,056 |
1,748,125,708 |
1,758,997,727 |
940,300,891 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
756 |
344 |
675 |
641 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
756 |
344 |
675 |
641 |
|