MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần ICD Tân Cảng – Long Bình (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 115,087,238,679 121,834,206,127 123,341,542,877 132,228,538,580
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 115,087,238,679 121,834,206,127 123,341,542,877 132,228,538,580
4. Giá vốn hàng bán 76,490,128,651 78,694,910,451 81,681,015,755 87,023,974,957
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 38,597,110,028 43,139,295,676 41,660,527,122 45,204,563,623
6. Doanh thu hoạt động tài chính 715,438,410 138,317,995 605,802,064 623,009,154
7. Chi phí tài chính 7,978,555,782 7,133,565,380 6,729,140,976 7,180,768,916
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,738,992,247 9,794,703,413 6,486,243,422 6,981,553,537
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 321,389,273 621,484,662 1,785,159,158 864,696,531
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,595,606,301 10,857,790,569 10,737,866,514 9,544,869,217
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 21,416,997,082 24,664,773,060 23,014,162,538 28,237,238,113
12. Thu nhập khác 7,081,600 333,724,324 300,000 24,629,514
13. Chi phí khác 82,452,290 73,375,000 120,015,001 651,204,095
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -75,370,690 260,349,324 -119,715,001 -626,574,581
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 21,341,626,392 24,925,122,384 22,894,447,537 27,610,663,532
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,745,556,196 4,653,691,321 4,602,444,508 5,722,894,528
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 6,666,823
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 17,596,070,196 20,264,764,240 18,292,003,029 21,887,769,004
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 16,314,306,140 18,516,638,532 16,533,005,302 20,947,468,113
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,281,764,056 1,748,125,708 1,758,997,727 940,300,891
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 756 344 675 641
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 756 344 675 641
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.