1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
110,998,455,808 |
105,791,870,302 |
112,875,566,785 |
115,087,238,679 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
110,998,455,808 |
105,791,870,302 |
112,875,566,785 |
115,087,238,679 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
67,623,037,646 |
67,507,274,483 |
75,010,505,917 |
76,490,128,651 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
43,375,418,162 |
38,284,595,819 |
37,865,060,868 |
38,597,110,028 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
549,115,447 |
1,294,507,976 |
1,051,379,152 |
715,438,410 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,934,227,990 |
8,843,377,604 |
9,648,038,580 |
7,978,555,782 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,906,700,971 |
8,639,984,589 |
8,731,641,478 |
5,738,992,247 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
512,813,614 |
1,074,125,679 |
664,769,680 |
321,389,273 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,154,320,935 |
9,609,445,288 |
8,924,860,152 |
9,595,606,301 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
27,323,171,070 |
20,052,155,224 |
19,678,771,608 |
21,416,997,082 |
|
12. Thu nhập khác |
02 |
53,212,671 |
4,622,200 |
7,081,600 |
|
13. Chi phí khác |
60,551,648 |
56,680,481 |
139,910,674 |
82,452,290 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-60,551,646 |
-3,467,810 |
-135,288,474 |
-75,370,690 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
27,262,619,424 |
20,048,687,414 |
19,543,483,134 |
21,341,626,392 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,502,986,804 |
3,296,954,143 |
4,870,562,860 |
3,745,556,196 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-256,117,155 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
22,015,749,775 |
16,751,733,271 |
14,672,920,274 |
17,596,070,196 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
20,850,119,575 |
15,053,192,808 |
13,845,868,969 |
16,314,306,140 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,165,630,200 |
1,698,540,463 |
827,051,305 |
1,281,764,056 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
601 |
385 |
620 |
756 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
601 |
385 |
620 |
756 |
|