MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần ICD Tân Cảng – Long Bình (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 110,998,455,808 105,791,870,302 112,875,566,785 115,087,238,679
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 110,998,455,808 105,791,870,302 112,875,566,785 115,087,238,679
4. Giá vốn hàng bán 67,623,037,646 67,507,274,483 75,010,505,917 76,490,128,651
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 43,375,418,162 38,284,595,819 37,865,060,868 38,597,110,028
6. Doanh thu hoạt động tài chính 549,115,447 1,294,507,976 1,051,379,152 715,438,410
7. Chi phí tài chính 6,934,227,990 8,843,377,604 9,648,038,580 7,978,555,782
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,906,700,971 8,639,984,589 8,731,641,478 5,738,992,247
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 512,813,614 1,074,125,679 664,769,680 321,389,273
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,154,320,935 9,609,445,288 8,924,860,152 9,595,606,301
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 27,323,171,070 20,052,155,224 19,678,771,608 21,416,997,082
12. Thu nhập khác 02 53,212,671 4,622,200 7,081,600
13. Chi phí khác 60,551,648 56,680,481 139,910,674 82,452,290
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -60,551,646 -3,467,810 -135,288,474 -75,370,690
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 27,262,619,424 20,048,687,414 19,543,483,134 21,341,626,392
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,502,986,804 3,296,954,143 4,870,562,860 3,745,556,196
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -256,117,155
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 22,015,749,775 16,751,733,271 14,672,920,274 17,596,070,196
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 20,850,119,575 15,053,192,808 13,845,868,969 16,314,306,140
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,165,630,200 1,698,540,463 827,051,305 1,281,764,056
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 601 385 620 756
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 601 385 620 756
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.