TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
317,052,090,921 |
315,486,415,982 |
294,292,961,881 |
338,144,738,595 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
101,381,643,136 |
100,663,332,360 |
150,866,361,986 |
136,156,111,067 |
|
1. Tiền |
53,881,643,136 |
68,663,332,360 |
113,866,361,986 |
109,156,111,067 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
47,500,000,000 |
32,000,000,000 |
37,000,000,000 |
27,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
53,038,000,000 |
56,538,000,000 |
4,000,000,000 |
24,440,260,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
53,038,000,000 |
56,538,000,000 |
4,000,000,000 |
24,440,260,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
161,594,113,006 |
155,767,513,738 |
135,479,331,237 |
176,422,035,673 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
99,334,926,224 |
114,863,727,021 |
125,377,942,432 |
151,259,074,478 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
59,274,055,903 |
37,173,129,127 |
1,900,620,439 |
17,673,510,003 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,423,062,372 |
5,168,589,083 |
9,638,699,859 |
8,927,382,685 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,437,931,493 |
-1,437,931,493 |
-1,437,931,493 |
-1,437,931,493 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,038,334,779 |
2,517,569,884 |
3,947,268,658 |
1,126,331,855 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,038,334,779 |
1,019,229,752 |
1,888,785,822 |
1,126,331,855 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,498,340,132 |
2,058,482,836 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,101,213,634,598 |
1,137,385,948,713 |
1,211,926,238,334 |
1,205,179,845,189 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,225,400,000 |
2,225,400,000 |
2,225,400,000 |
2,225,400,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,225,400,000 |
2,225,400,000 |
2,225,400,000 |
2,225,400,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
714,989,791,604 |
704,182,753,704 |
689,631,460,125 |
673,716,696,700 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
714,132,033,120 |
703,431,844,135 |
688,987,399,471 |
673,179,484,961 |
|
- Nguyên giá |
1,169,276,125,343 |
1,174,370,981,533 |
1,175,868,427,078 |
1,175,964,827,078 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-455,144,092,223 |
-470,939,137,398 |
-486,881,027,607 |
-502,785,342,117 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
857,758,484 |
750,909,569 |
644,060,654 |
537,211,739 |
|
- Nguyên giá |
2,872,771,400 |
2,872,771,400 |
2,872,771,400 |
2,872,771,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,015,012,916 |
-2,121,861,831 |
-2,228,710,746 |
-2,335,559,661 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,735,477,643 |
56,929,230,544 |
117,385,724,075 |
166,948,370,291 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,735,477,643 |
56,929,230,544 |
117,385,724,075 |
166,948,370,291 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,238,210,000 |
7,238,210,000 |
7,238,210,000 |
7,238,210,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,238,210,000 |
7,238,210,000 |
7,238,210,000 |
7,238,210,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
372,024,755,351 |
366,810,354,465 |
395,445,444,134 |
355,051,168,198 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
371,781,971,842 |
366,567,570,956 |
395,202,660,625 |
354,808,384,689 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
242,783,509 |
242,783,509 |
242,783,509 |
242,783,509 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,418,265,725,519 |
1,452,872,364,695 |
1,506,219,200,215 |
1,543,324,583,784 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
945,443,387,267 |
958,201,334,262 |
986,523,980,848 |
1,036,318,330,718 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
292,366,461,675 |
281,984,297,058 |
278,798,758,650 |
354,777,666,004 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
133,207,809,341 |
125,383,655,902 |
143,608,863,651 |
139,004,473,543 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,943,528 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,559,752,188 |
8,306,618,330 |
9,264,725,438 |
13,504,280,322 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,405,385,993 |
11,617,597,259 |
12,108,576,404 |
10,504,065,086 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,712,049,568 |
15,836,861,562 |
19,203,522,608 |
32,539,018,489 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,596,545,728 |
3,596,545,728 |
4,532,613,324 |
3,596,545,728 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
50,163,690,279 |
58,107,795,927 |
54,907,610,988 |
88,814,247,938 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
70,211,612,230 |
57,918,516,882 |
31,461,810,115 |
61,186,061,166 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,497,672,820 |
1,216,705,468 |
3,711,036,122 |
5,628,973,732 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
653,076,925,592 |
676,217,037,204 |
707,725,222,198 |
681,540,664,714 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
129,163,321,037 |
128,264,162,414 |
161,080,755,428 |
118,304,289,947 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
286,021,429,660 |
291,041,972,295 |
289,333,564,275 |
280,513,796,566 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
237,892,174,895 |
256,910,902,495 |
257,310,902,495 |
282,722,578,201 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
472,822,338,252 |
494,671,030,433 |
519,695,219,367 |
507,006,253,066 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
472,822,338,252 |
494,671,030,433 |
519,695,219,367 |
507,006,253,066 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
245,022,450,000 |
245,022,450,000 |
245,022,450,000 |
245,022,450,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
245,022,450,000 |
245,022,450,000 |
245,022,450,000 |
245,022,450,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
109,466,339,211 |
109,466,339,211 |
113,935,636,708 |
110,526,652,189 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
82,530,133,814 |
103,265,079,215 |
126,344,161,032 |
116,799,157,752 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
66,948,774,166 |
26,488,399,210 |
44,267,481,027 |
77,664,435,809 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,581,359,648 |
76,776,680,005 |
82,076,680,005 |
39,134,721,943 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
35,803,415,227 |
36,917,162,007 |
34,392,971,627 |
34,657,993,125 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,418,265,725,519 |
1,452,872,364,695 |
1,506,219,200,215 |
1,543,324,583,784 |
|