TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
290,583,986,180 |
322,169,630,586 |
317,052,090,921 |
315,486,415,982 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
166,904,250,757 |
157,947,807,053 |
101,381,643,136 |
100,663,332,360 |
|
1. Tiền |
117,404,250,757 |
103,447,807,053 |
53,881,643,136 |
68,663,332,360 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
49,500,000,000 |
54,500,000,000 |
47,500,000,000 |
32,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
11,500,000,000 |
11,500,000,000 |
53,038,000,000 |
56,538,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
11,500,000,000 |
11,500,000,000 |
53,038,000,000 |
56,538,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
111,421,369,015 |
152,323,784,274 |
161,594,113,006 |
155,767,513,738 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
98,664,793,872 |
106,777,076,361 |
99,334,926,224 |
114,863,727,021 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
413,638,854 |
36,619,600,157 |
59,274,055,903 |
37,173,129,127 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,714,700,486 |
10,298,871,953 |
4,423,062,372 |
5,168,589,083 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,371,764,197 |
-1,371,764,197 |
-1,437,931,493 |
-1,437,931,493 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
758,366,408 |
398,039,259 |
1,038,334,779 |
2,517,569,884 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
758,366,408 |
398,039,259 |
1,038,334,779 |
1,019,229,752 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
1,498,340,132 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,139,146,915,005 |
1,118,891,524,981 |
1,101,213,634,598 |
1,137,385,948,713 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
630,000,000 |
630,000,000 |
2,225,400,000 |
2,225,400,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
630,000,000 |
630,000,000 |
2,225,400,000 |
2,225,400,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
744,935,072,084 |
729,576,858,550 |
714,989,791,604 |
704,182,753,704 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
743,741,372,688 |
728,576,214,735 |
714,132,033,120 |
703,431,844,135 |
|
- Nguyên giá |
1,167,901,643,461 |
1,168,510,710,461 |
1,169,276,125,343 |
1,174,370,981,533 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-424,160,270,773 |
-439,934,495,726 |
-455,144,092,223 |
-470,939,137,398 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,193,699,396 |
1,000,643,815 |
857,758,484 |
750,909,569 |
|
- Nguyên giá |
2,872,771,400 |
2,872,771,400 |
2,872,771,400 |
2,872,771,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,679,072,004 |
-1,872,127,585 |
-2,015,012,916 |
-2,121,861,831 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
19,527,244,210 |
20,178,428,194 |
4,735,477,643 |
56,929,230,544 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
19,527,244,210 |
20,178,428,194 |
4,735,477,643 |
56,929,230,544 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,238,210,000 |
7,238,210,000 |
7,238,210,000 |
7,238,210,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,238,210,000 |
7,238,210,000 |
7,238,210,000 |
7,238,210,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
366,816,388,711 |
361,268,028,237 |
372,024,755,351 |
366,810,354,465 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
366,566,938,379 |
361,018,577,905 |
371,781,971,842 |
366,567,570,956 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
249,450,332 |
249,450,332 |
242,783,509 |
242,783,509 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,429,730,901,185 |
1,441,061,155,567 |
1,418,265,725,519 |
1,452,872,364,695 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
984,676,103,309 |
981,151,235,002 |
945,443,387,267 |
958,201,334,262 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
318,597,710,177 |
311,458,431,273 |
292,366,461,675 |
281,984,297,058 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
124,379,035,282 |
118,219,270,516 |
133,207,809,341 |
125,383,655,902 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
59,380,643 |
21,651,745 |
11,943,528 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,317,770,963 |
29,194,878,785 |
8,559,752,188 |
8,306,618,330 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,614,709,754 |
3,953,513,367 |
18,405,385,993 |
11,617,597,259 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,544,333,428 |
16,995,392,197 |
5,712,049,568 |
15,836,861,562 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,596,545,728 |
3,596,545,728 |
3,596,545,728 |
3,596,545,728 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
82,528,394,978 |
74,861,288,199 |
50,163,690,279 |
58,107,795,927 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
74,429,569,149 |
60,281,546,728 |
70,211,612,230 |
57,918,516,882 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,127,970,252 |
4,334,344,008 |
2,497,672,820 |
1,216,705,468 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
666,078,393,132 |
669,692,803,729 |
653,076,925,592 |
676,217,037,204 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
130,961,638,283 |
130,062,479,660 |
129,163,321,037 |
128,264,162,414 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
263,471,807,685 |
267,985,376,905 |
286,021,429,660 |
291,041,972,295 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
271,644,947,164 |
271,644,947,164 |
237,892,174,895 |
256,910,902,495 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
445,054,797,876 |
459,909,920,565 |
472,822,338,252 |
494,671,030,433 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
445,054,797,876 |
459,909,920,565 |
472,822,338,252 |
494,671,030,433 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
245,022,450,000 |
245,022,450,000 |
245,022,450,000 |
245,022,450,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
245,022,450,000 |
245,022,450,000 |
245,022,450,000 |
245,022,450,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
108,888,115,624 |
108,888,115,624 |
109,466,339,211 |
109,466,339,211 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
54,361,080,237 |
68,348,473,844 |
82,530,133,814 |
103,265,079,215 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
37,480,473,415 |
62,805,584,435 |
66,948,774,166 |
26,488,399,210 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
16,880,606,822 |
5,542,889,409 |
15,581,359,648 |
76,776,680,005 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
36,783,152,015 |
37,650,881,097 |
35,803,415,227 |
36,917,162,007 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,429,730,901,185 |
1,441,061,155,567 |
1,418,265,725,519 |
1,452,872,364,695 |
|