MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần ICD Tân Cảng – Long Bình (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 275,531,532,431 306,605,491,061 308,621,209,574
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 89,802,844,405 63,995,014,533 74,045,221,526
1. Tiền 36,302,844,405 13,495,014,533 38,545,221,526
2. Các khoản tương đương tiền 53,500,000,000 50,500,000,000 35,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 185,019,842,122 242,114,500,074 234,216,918,405
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 129,216,730,123 191,203,682,914 183,014,300,232
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,177,882,775 40,863,456,400 38,681,726,936
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 36,772,943,092 10,417,494,333 12,891,024,810
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -147,713,868 -370,133,573 -370,133,573
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 708,845,904 495,976,454 359,069,643
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 418,365,852 486,061,584 359,069,643
2. Thuế GTGT được khấu trừ 290,480,052 9,914,870
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,049,749,356,425 1,068,215,707,083 1,052,027,276,908
I. Các khoản phải thu dài hạn 570,000,000 630,000,000 638,790,290
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 570,000,000 630,000,000 638,790,290
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 666,002,726,694 705,841,644,054 692,892,908,766
1. Tài sản cố định hữu hình 665,678,706,610 705,553,210,162 692,641,635,010
- Nguyên giá 956,758,970,892 1,010,925,243,350 1,011,288,879,714
- Giá trị hao mòn lũy kế -291,080,264,282 -305,372,033,188 -318,647,244,704
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 324,020,084 288,433,892 251,273,756
- Nguyên giá 817,384,400 817,384,400 817,384,400
- Giá trị hao mòn lũy kế -493,364,316 -528,950,508 -566,110,644
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 54,056,543,759 19,575,749,323 19,775,749,323
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 54,056,543,759 19,575,749,323 19,775,749,323
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,238,210,000 7,238,210,000 7,238,210,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,238,210,000 7,238,210,000 7,238,210,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 321,881,875,972 334,930,103,706 331,481,618,529
1. Chi phí trả trước dài hạn 321,881,875,972 334,930,103,706 331,481,618,529
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,325,280,888,856 1,374,821,198,144 1,360,648,486,482
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 902,440,147,578 978,256,033,442 951,711,543,791
I. Nợ ngắn hạn 252,854,738,181 296,048,861,444 266,193,519,716
1. Phải trả người bán ngắn hạn 100,568,481,191 106,324,557,325 96,922,980,553
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 91,259,341 20,090,688
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,690,754,978 7,520,513,020 5,264,331,139
4. Phải trả người lao động 4,540,720,533 6,451,438,579 4,806,608,311
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,528,322,744 1,838,380,930 1,693,626,722
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,596,545,728 3,596,545,728 3,596,545,728
9. Phải trả ngắn hạn khác 74,592,107,974 105,367,895,586 101,889,990,419
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 57,945,652,165 60,488,279,318 49,458,515,198
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,300,893,527 4,461,250,958 2,540,830,958
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 649,585,409,397 682,207,171,998 685,518,024,075
1. Phải trả người bán dài hạn 6,652,456,362 6,652,456,362
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 139,054,065,890 138,154,907,267 137,255,748,644
7. Phải trả dài hạn khác 191,032,302,725 226,957,050,500 231,167,061,200
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 319,499,040,782 310,442,757,869 310,442,757,869
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 422,840,741,278 396,565,164,702 408,936,942,691
I. Vốn chủ sở hữu 422,840,741,278 396,565,164,702 408,936,942,691
1. Vốn góp của chủ sở hữu 245,022,450,000 245,022,450,000 245,022,450,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 245,022,450,000 245,022,450,000 245,022,450,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 62,381,610,075 84,773,845,798 84,773,845,798
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 82,901,747,488 37,225,836,182 48,098,484,368
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 25,983,707,343 28,874,254,563 39,746,902,749
- LNST chưa phân phối kỳ này 56,918,040,145 8,351,581,619 8,351,581,619
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 32,534,933,715 29,543,032,722 31,042,162,525
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,325,280,888,856 1,374,821,198,144 1,360,648,486,482
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.