1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
36,384,270,486 |
14,897,850,715 |
36,864,582,228 |
23,173,714,877 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
36,384,270,486 |
14,897,850,715 |
36,864,582,228 |
23,173,714,877 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
35,836,401,906 |
14,630,440,438 |
37,433,842,191 |
18,222,108,908 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
547,868,580 |
267,410,277 |
-569,259,963 |
4,951,605,969 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
34,588 |
7,449 |
152,133 |
129,849 |
|
7. Chi phí tài chính |
439,997,039 |
703,978,039 |
1,017,430,818 |
727,015,393 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
439,997,039 |
703,978,039 |
1,017,430,818 |
727,015,393 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
102,504,519 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
85,713,284 |
664,805,671 |
471,583,904 |
494,916,396 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
22,192,845 |
-1,101,365,984 |
-2,058,122,552 |
3,627,299,510 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,196 |
|
980,361 |
|
13. Chi phí khác |
927,845 |
335,039,053 |
96,152 |
4,081,240 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-927,845 |
-335,037,857 |
-96,152 |
-3,100,879 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,265,000 |
-1,436,403,841 |
-2,058,218,704 |
3,624,198,631 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,253,000 |
|
|
16,375,029 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,012,000 |
-1,436,403,841 |
-2,058,218,704 |
3,607,823,602 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,012,000 |
-1,436,403,841 |
-2,058,218,704 |
3,607,823,602 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|