TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
266,407,429,770 |
253,338,613,760 |
|
244,379,612,591 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,344,970,171 |
10,197,857,367 |
|
305,138,668 |
|
1. Tiền |
7,344,970,171 |
10,197,857,367 |
|
305,138,668 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
149,148,829,611 |
132,559,615,499 |
|
237,151,877,657 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
46,212,949,227 |
34,110,209,045 |
|
31,457,894,946 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,173,247,528 |
19,167,222,528 |
|
188,974,700,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
83,762,632,856 |
79,282,183,926 |
|
17,005,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-286,217,289 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
108,063,788,108 |
109,191,525,995 |
|
6,265,390,700 |
|
1. Hàng tồn kho |
108,063,788,108 |
109,191,525,995 |
|
6,265,390,700 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,849,841,880 |
1,389,614,899 |
|
657,205,566 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,475,278,060 |
1,021,259,940 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
358,907,421 |
352,698,560 |
|
642,549,167 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
15,656,399 |
15,656,399 |
|
14,656,399 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
41,066,594,462 |
39,624,722,754 |
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,016,740,847 |
4,768,965,861 |
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,416,740,847 |
3,168,965,861 |
|
|
|
- Nguyên giá |
5,604,406,824 |
5,604,406,824 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,187,665,977 |
-2,435,440,963 |
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
|
|
|
- Nguyên giá |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
36,049,853,615 |
34,855,756,893 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,493,337,581 |
2,230,469,703 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
33,556,516,034 |
32,625,287,190 |
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
307,474,024,232 |
292,963,336,514 |
|
244,379,612,591 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
86,639,777,954 |
74,376,925,614 |
|
46,201,681,392 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
86,623,532,443 |
74,360,680,103 |
|
46,201,681,392 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
26,923,117,247 |
20,742,586,891 |
|
7,004,055,880 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,690,398,502 |
11,131,343,906 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,496,848,346 |
3,496,887,060 |
|
4,201,455,512 |
|
4. Phải trả người lao động |
220,370,000 |
324,080,000 |
|
8,950,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
26,000,000 |
26,000,000 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
790,469,750 |
847,810,495 |
|
13,220,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
49,476,328,598 |
37,791,971,751 |
|
34,974,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
16,245,511 |
16,245,511 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
16,245,511 |
16,245,511 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
220,834,246,278 |
218,586,410,900 |
|
198,177,931,199 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
220,834,246,278 |
218,586,410,900 |
|
198,177,931,199 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
169,999,930,000 |
169,999,930,000 |
|
185,299,390,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
169,999,930,000 |
169,999,930,000 |
|
185,299,390,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
17,268,782,888 |
15,433,789,025 |
|
12,878,541,199 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,610,659,259 |
-224,334,604 |
|
17,012,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,658,123,629 |
15,658,123,629 |
|
12,861,529,199 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
33,565,533,390 |
33,152,691,875 |
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
307,474,024,232 |
292,963,336,514 |
|
244,379,612,591 |
|