MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần ILA (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4-2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 266,407,429,770 253,338,613,760 244,379,612,591
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,344,970,171 10,197,857,367 305,138,668
1. Tiền 7,344,970,171 10,197,857,367 305,138,668
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 149,148,829,611 132,559,615,499 237,151,877,657
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 46,212,949,227 34,110,209,045 31,457,894,946
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,173,247,528 19,167,222,528 188,974,700,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 83,762,632,856 79,282,183,926 17,005,500,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -286,217,289
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 108,063,788,108 109,191,525,995 6,265,390,700
1. Hàng tồn kho 108,063,788,108 109,191,525,995 6,265,390,700
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,849,841,880 1,389,614,899 657,205,566
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,475,278,060 1,021,259,940
2. Thuế GTGT được khấu trừ 358,907,421 352,698,560 642,549,167
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 15,656,399 15,656,399 14,656,399
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 41,066,594,462 39,624,722,754
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,016,740,847 4,768,965,861
1. Tài sản cố định hữu hình 3,416,740,847 3,168,965,861
- Nguyên giá 5,604,406,824 5,604,406,824
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,187,665,977 -2,435,440,963
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,600,000,000 1,600,000,000
- Nguyên giá 1,600,000,000 1,600,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 36,049,853,615 34,855,756,893
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,493,337,581 2,230,469,703
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 33,556,516,034 32,625,287,190
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 307,474,024,232 292,963,336,514 244,379,612,591
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 86,639,777,954 74,376,925,614 46,201,681,392
I. Nợ ngắn hạn 86,623,532,443 74,360,680,103 46,201,681,392
1. Phải trả người bán ngắn hạn 26,923,117,247 20,742,586,891 7,004,055,880
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,690,398,502 11,131,343,906
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,496,848,346 3,496,887,060 4,201,455,512
4. Phải trả người lao động 220,370,000 324,080,000 8,950,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 26,000,000 26,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 790,469,750 847,810,495 13,220,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 49,476,328,598 37,791,971,751 34,974,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 16,245,511 16,245,511
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 16,245,511 16,245,511
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 220,834,246,278 218,586,410,900 198,177,931,199
I. Vốn chủ sở hữu 220,834,246,278 218,586,410,900 198,177,931,199
1. Vốn góp của chủ sở hữu 169,999,930,000 169,999,930,000 185,299,390,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 169,999,930,000 169,999,930,000 185,299,390,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,268,782,888 15,433,789,025 12,878,541,199
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,610,659,259 -224,334,604 17,012,000
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,658,123,629 15,658,123,629 12,861,529,199
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 33,565,533,390 33,152,691,875
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 307,474,024,232 292,963,336,514 244,379,612,591
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.