1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
15,763,724,689 |
16,993,760,829 |
16,670,746,432 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
15,763,724,689 |
16,993,760,829 |
16,670,746,432 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
11,764,112,973 |
12,594,918,366 |
11,960,488,186 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
3,999,611,716 |
4,398,842,463 |
4,710,258,246 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
7,874,872 |
3,042,251 |
2,387,450 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
28,010,280 |
98,912,222 |
69,712,395 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
27,264,376 |
95,322,626 |
69,712,395 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
3,243,866,502 |
227,218,238 |
365,602,920 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
3,022,962,211 |
3,108,510,211 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
735,609,806 |
1,052,792,043 |
1,168,820,170 |
|
12. Thu nhập khác |
|
368,415,774 |
273,882,937 |
320,171,124 |
|
13. Chi phí khác |
|
42,500,489 |
165,440,342 |
266,245,319 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
325,915,285 |
108,442,595 |
53,925,805 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
1,061,525,091 |
1,161,234,638 |
1,222,745,975 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
229,686,196 |
256,986,456 |
312,037,214 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
831,838,895 |
904,248,182 |
910,708,761 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
831,838,895 |
904,248,182 |
910,708,761 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
52,950 |
576 |
580 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|