MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần In Khoa học Kỹ thuật (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,610,205,505 7,243,133,160 4,589,284,226 31,509,319,914
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 343,742,737 516,188,769 285,250,205 401,333,451
1. Tiền 343,742,737 516,188,769 285,250,205 401,333,451
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,474,127,123 1,425,076,311 1,708,218,400 28,570,624,900
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,258,705,766 1,207,720,928 1,582,566,799 28,626,527,973
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,000,000 20,900,000 102,750,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 329,421,357 321,455,383 147,901,601 69,096,927
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -125,000,000 -125,000,000 -125,000,000 -125,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,707,896,336 4,040,405,888 2,525,611,732 2,492,591,978
1. Hàng tồn kho 3,707,896,336 4,040,405,888 2,525,611,732 2,492,591,978
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,084,439,309 1,261,462,192 70,203,889 44,769,585
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 60,341,530 74,862,245 70,203,889 44,769,585
2. Thuế GTGT được khấu trừ 95,188,316 257,690,484
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 928,909,463 928,909,463
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 14,570,602,179 15,501,521,497 14,698,751,935 14,416,174,217
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 10,909,803,836 11,961,039,992 11,198,706,548 10,800,167,219
1. Tài sản cố định hữu hình 10,909,803,836 11,961,039,992 11,198,706,548 10,800,167,219
- Nguyên giá 25,491,102,977 26,770,607,167 26,770,607,167 20,648,658,891
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,581,299,141 -14,809,567,175 -15,571,900,619 -9,848,491,672
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 3,574,428,660 3,464,786,856 3,355,145,052 3,245,503,248
- Nguyên giá 5,482,089,930 5,482,089,930 5,482,089,930 5,482,089,930
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,907,661,270 -2,017,303,074 -2,126,944,878 -2,236,586,682
IV. Tài sản dở dang dài hạn 50,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 50,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 86,369,683 75,694,649 144,900,335 320,503,750
1. Chi phí trả trước dài hạn 86,369,683 75,694,649 144,900,335 320,503,750
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 21,180,807,684 22,744,654,657 19,288,036,161 45,925,494,131
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,257,162,467 5,814,548,861 2,508,080,856 29,256,738,166
I. Nợ ngắn hạn 4,062,717,251 5,549,360,861 2,374,892,856 29,256,738,166
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,652,352,874 3,189,999,896 1,159,627,818 7,554,914,906
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 90,092,190
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 49,980,086 69,158,908 97,228,867 79,837,687
4. Phải trả người lao động 493,271,962 486,061,981 494,142,127 672,039,133
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,500,000 62,121,917 37,424,242 88,699,411
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 68,263,638 39,677,577 29,620,606 434,790,158
9. Phải trả ngắn hạn khác 117,525,845 306,421,042 396,305,281 464,395,823
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 293,585,873 1,196,774,200 132,000,000 19,955,016,810
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 289,144,783 199,145,340 28,543,915 7,044,238
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 194,445,216 265,188,000 133,188,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 194,445,216
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 265,188,000 133,188,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 16,923,645,217 16,930,105,796 16,779,955,305 16,668,755,965
I. Vốn chủ sở hữu 16,923,645,217 16,930,105,796 16,779,955,305 16,668,755,965
1. Vốn góp của chủ sở hữu 15,710,000,000 15,710,000,000 15,710,000,000 15,710,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 15,710,000,000 15,710,000,000 15,710,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 309,397,035 309,397,035 309,397,035 309,397,035
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 904,248,182 910,708,761 760,558,270 649,358,930
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 910,708,761 -273,237,498 99,508,930
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,033,795,768 549,850,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 21,180,807,684 22,744,654,657 19,288,036,161 45,925,494,131
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.